Tỷ giá hối đoái ATMChain chống lại paʻanga Tonga
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ATMChain tỷ giá hối đoái so với paʻanga Tonga tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ATM/TOP
Lịch sử thay đổi trong ATM/TOP tỷ giá
ATM/TOP tỷ giá
05 17, 2024
1 ATM = 13,538 TOP
▲ 2.52 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ATMChain/paʻanga Tonga, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ATMChain chi phí trong paʻanga Tonga.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ATM/TOP được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ATM/TOP và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ATMChain/paʻanga Tonga, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ATM/TOP tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các ATMChain tỷ giá hối đoái so với paʻanga Tonga tiền tệ thay đổi bởi 5.5% (12,833 TOP — 13,538 TOP)
Thay đổi trong ATM/TOP tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các ATMChain tỷ giá hối đoái so với paʻanga Tonga tiền tệ thay đổi bởi 70.04% (7,962 TOP — 13,538 TOP)
Thay đổi trong ATM/TOP tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các ATMChain tỷ giá hối đoái so với paʻanga Tonga tiền tệ thay đổi bởi 53.78% (8,804 TOP — 13,538 TOP)
Thay đổi trong ATM/TOP tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce ATMChain tỷ giá hối đoái so với paʻanga Tonga tiền tệ thay đổi bởi 5732971058.98% (0 TOP — 13,538 TOP)
ATMChain/paʻanga Tonga dự báo tỷ giá hối đoái
ATMChain/paʻanga Tonga dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 13,416 TOP | ▼ -0.9 % |
19/05 | 14,237 TOP | ▲ 6.12 % |
20/05 | 14,482 TOP | ▲ 1.72 % |
21/05 | 14,417 TOP | ▼ -0.45 % |
22/05 | 13,510 TOP | ▼ -6.29 % |
23/05 | 12,229 TOP | ▼ -9.48 % |
24/05 | 14,000 TOP | ▲ 14.48 % |
25/05 | 13,823 TOP | ▼ -1.27 % |
26/05 | 13,354 TOP | ▼ -3.39 % |
27/05 | 13,400 TOP | ▲ 0.34 % |
28/05 | 13,194 TOP | ▼ -1.54 % |
29/05 | 13,331 TOP | ▲ 1.04 % |
30/05 | 13,491 TOP | ▲ 1.2 % |
31/05 | 13,463 TOP | ▼ -0.21 % |
01/06 | 13,666 TOP | ▲ 1.51 % |
02/06 | 14,020 TOP | ▲ 2.59 % |
03/06 | 14,465 TOP | ▲ 3.17 % |
04/06 | 15,068 TOP | ▲ 4.17 % |
05/06 | 15,197 TOP | ▲ 0.86 % |
06/06 | 15,423 TOP | ▲ 1.49 % |
07/06 | 15,215 TOP | ▼ -1.35 % |
08/06 | 14,913 TOP | ▼ -1.98 % |
09/06 | 14,290 TOP | ▼ -4.18 % |
10/06 | 13,987 TOP | ▼ -2.12 % |
11/06 | 14,303 TOP | ▲ 2.26 % |
12/06 | 13,839 TOP | ▼ -3.24 % |
13/06 | 13,409 TOP | ▼ -3.11 % |
14/06 | 13,572 TOP | ▲ 1.22 % |
15/06 | 13,872 TOP | ▲ 2.21 % |
16/06 | 18,504 TOP | ▲ 33.39 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ATMChain/paʻanga Tonga cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
ATMChain/paʻanga Tonga dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 13,300 TOP | ▼ -1.76 % |
27/05 — 02/06 | 14,115 TOP | ▲ 6.12 % |
03/06 — 09/06 | 14,132 TOP | ▲ 0.12 % |
10/06 — 16/06 | 16,330 TOP | ▲ 15.55 % |
17/06 — 23/06 | 16,993 TOP | ▲ 4.06 % |
24/06 — 30/06 | 20,187 TOP | ▲ 18.8 % |
01/07 — 07/07 | 19,237 TOP | ▼ -4.71 % |
08/07 — 14/07 | 21,066 TOP | ▲ 9.51 % |
15/07 — 21/07 | 20,948 TOP | ▼ -0.56 % |
22/07 — 28/07 | 23,896 TOP | ▲ 14.07 % |
29/07 — 04/08 | 21,570 TOP | ▼ -9.73 % |
05/08 — 11/08 | 28,037 TOP | ▲ 29.98 % |
ATMChain/paʻanga Tonga dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 13,726 TOP | ▲ 1.39 % |
07/2024 | 15,188 TOP | ▲ 10.65 % |
08/2024 | 19,236 TOP | ▲ 26.65 % |
09/2024 | 17,442 TOP | ▼ -9.33 % |
10/2024 | 18,424 TOP | ▲ 5.63 % |
11/2024 | 10,412 TOP | ▼ -43.49 % |
12/2024 | 10,832 TOP | ▲ 4.04 % |
01/2025 | 12,963 TOP | ▲ 19.67 % |
02/2025 | 15,625 TOP | ▲ 20.53 % |
03/2025 | 22,333 TOP | ▲ 42.93 % |
04/2025 | 26,492 TOP | ▲ 18.62 % |
05/2025 | 33,403 TOP | ▲ 26.09 % |
ATMChain/paʻanga Tonga thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 12,578 TOP |
Tối đa | 8.34 TOP |
Bình quân gia quyền | 10,434 TOP |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 7,378 TOP |
Tối đa | 10.42 TOP |
Bình quân gia quyền | 8,586 TOP |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4.91 TOP |
Tối đa | 10,980 TOP |
Bình quân gia quyền | 6,867 TOP |
Chia sẻ một liên kết đến ATM/TOP tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ATMChain (ATM) đến paʻanga Tonga (TOP) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ATMChain (ATM) đến paʻanga Tonga (TOP) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: