5,000 ATMChain đến paʻanga Tonga
Giá cả 5,000 ATMChain đến paʻanga Tonga dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 07, 2024, Là 50,382,829 TOP.
Bao nhiêu 5,000 ATM trong TOP?
06 07, 2024
5,000 ATM = 50,382,829 TOP
▲ 0.28 %
5,000 TOP = 0.4962008 ATM
1 ATM = 10,077 TOP
Lịch sử thay đổi giá 5,000 ATM trong TOP
Thống kê chi phí 5,000 ATMChain trong paʻanga Tonga
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 50,374,398 TOP |
Tối đa | 50,211,441 TOP |
Bình quân gia quyền | 47,053,522 TOP |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 45,552,687 TOP |
Tối đa | 50,211,441 TOP |
Bình quân gia quyền | 46,328,218 TOP |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 24,538 TOP |
Tối đa | 54,898,353 TOP |
Bình quân gia quyền | 35,895,481 TOP |
Thay đổi chi phí 5,000 ATM đến TOP trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 09, 2024 — 06 07, 2024) giá bán 5,000 ATMChain chống lại paʻanga Tonga thay đổi bởi -32.76% (74,924,656 TOP — 50,382,829 TOP)
Thay đổi chi phí 5,000 ATM đến TOP trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 10, 2024 — 06 07, 2024) giá của 5,000 ATMChain chống lại paʻanga Tonga thay đổi bởi 1.89% (49,446,399 TOP — 50,382,829 TOP)
Thay đổi chi phí 5,000 ATM đến TOP trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 09, 2023 — 06 07, 2024) giá của 5,000 ATMChain chống lại paʻanga Tonga thay đổi bởi 179036.35% (28,125 TOP — 50,382,829 TOP)
Thay đổi chi phí 5,000 ATM đến TOP trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 07, 2024) giá của 5,000 ATMChain chống lại paʻanga Tonga thay đổi bởi 4267019049.08% (1.18 TOP — 50,382,829 TOP)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 ATM trong TOP
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 ATMChain (ATM) trong paʻanga Tonga (TOP) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 ATMChain (ATM) trong paʻanga Tonga (TOP) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 5,000 ATMChain trong paʻanga Tonga
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 5,000 ATMChain trong paʻanga Tonga trong 30 ngày tới*
08/06 | 49,303,055 TOP | ▼ -2.14 % |
09/06 | 46,027,530 TOP | ▼ -6.64 % |
10/06 | 44,673,012 TOP | ▼ -2.94 % |
11/06 | 45,468,978 TOP | ▲ 1.78 % |
12/06 | 44,091,493 TOP | ▼ -3.03 % |
13/06 | 42,643,656 TOP | ▼ -3.28 % |
14/06 | 43,161,626 TOP | ▲ 1.21 % |
15/06 | 44,036,426 TOP | ▲ 2.03 % |
16/06 | 44,737,503 TOP | ▲ 1.59 % |
17/06 | 45,910,392 TOP | ▲ 2.62 % |
18/06 | 44,122,786 TOP | ▼ -3.89 % |
19/06 | 43,335,282 TOP | ▼ -1.78 % |
20/06 | 41,360,318 TOP | ▼ -4.56 % |
21/06 | 42,817,206 TOP | ▲ 3.52 % |
22/06 | 45,467,027 TOP | ▲ 6.19 % |
23/06 | 40,439,782 TOP | ▼ -11.06 % |
24/06 | 41,389,317 TOP | ▲ 2.35 % |
25/06 | 43,994,811 TOP | ▲ 6.3 % |
26/06 | 42,562,077 TOP | ▼ -3.26 % |
27/06 | 38,999,960 TOP | ▼ -8.37 % |
28/06 | 37,648,129 TOP | ▼ -3.47 % |
29/06 | 34,967,235 TOP | ▼ -7.12 % |
30/06 | 32,847,010 TOP | ▼ -6.06 % |
01/07 | 36,981,033 TOP | ▲ 12.59 % |
02/07 | 33,335,155 TOP | ▼ -9.86 % |
03/07 | 32,832,968 TOP | ▼ -1.51 % |
04/07 | 34,894,185 TOP | ▲ 6.28 % |
05/07 | 36,753,641 TOP | ▲ 5.33 % |
06/07 | 33,887,804 TOP | ▼ -7.8 % |
07/07 | 46,030,078 TOP | ▲ 35.83 % |
* — Giá ước tính của 5,000 ATMChain trong paʻanga Tonga được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 5,000 ATMChain trong paʻanga Tonga trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 5,000 ATMChain trong paʻanga Tonga trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 48,342,428 TOP | ▼ -4.05 % |
17/06 — 23/06 | 49,553,586 TOP | ▲ 2.51 % |
24/06 — 30/06 | 60,339,093 TOP | ▲ 21.77 % |
01/07 — 07/07 | 56,179,783 TOP | ▼ -6.89 % |
08/07 — 14/07 | 63,022,018 TOP | ▲ 12.18 % |
15/07 — 21/07 | 62,732,707 TOP | ▼ -0.46 % |
22/07 — 28/07 | 70,143,531 TOP | ▲ 11.81 % |
29/07 — 04/08 | 62,639,571 TOP | ▼ -10.7 % |
05/08 — 11/08 | 62,872,498 TOP | ▲ 0.37 % |
12/08 — 18/08 | 60,793,760 TOP | ▼ -3.31 % |
19/08 — 25/08 | 46,929,547 TOP | ▼ -22.81 % |
26/08 — 01/09 | 62,989,066 TOP | ▲ 34.22 % |
Giá ước tính của 5,000 ATMChain trong paʻanga Tonga cho năm sau*
07/2024 | 47,565,722 TOP | ▼ -5.59 % |
08/2024 | 59,483,748 TOP | ▲ 25.06 % |
09/2024 | 54,027,579 TOP | ▼ -9.17 % |
10/2024 | 58,673,031 TOP | ▲ 8.6 % |
11/2024 | 35,195,719 TOP | ▼ -40.01 % |
12/2024 | 37,185,102 TOP | ▲ 5.65 % |
01/2025 | 44,445,256 TOP | ▲ 19.52 % |
02/2025 | 50,550,108 TOP | ▲ 13.74 % |
03/2025 | 69,261,361 TOP | ▲ 37.02 % |
04/2025 | 88,351,154 TOP | ▲ 27.56 % |
05/2025 | 71,975,004 TOP | ▼ -18.54 % |
06/2025 | 88,858,097 TOP | ▲ 23.46 % |
Phổ biến số lượng trao đổi ATM/TOP
FAQ
Giá bao nhiêu 5,000 ATM trong TOP hôm nay, 06 07, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 5,000 ATMChain đến paʻanga Tonga Là - 50,382,829 TOP
Nó có giá bao nhiêu 5,000 ATM trong TOP Ngày mai 2024.06.08?
Ngày mai 5,000 ATMChain đến paʻanga Tonga sẽ có giá - 49,303,055 top
Nó có giá bao nhiêu 5,000 ATM trong TOP trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 ATMChain đến paʻanga Tonga cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 5,000 ATM trong TOP trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 ATMChain đến paʻanga Tonga cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 5,000 ATM trong TOP trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 ATMChain đến paʻanga Tonga cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.