Tỷ giá hối đoái ATMChain chống lại Lunyr
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ATMChain tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ATM/LUN
Lịch sử thay đổi trong ATM/LUN tỷ giá
ATM/LUN tỷ giá
05 11, 2023
1 ATM = 113.06 LUN
▼ -3.79 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ATMChain/Lunyr, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ATMChain chi phí trong Lunyr.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ATM/LUN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ATM/LUN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ATMChain/Lunyr, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ATM/LUN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các ATMChain tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -26.2% (153.2 LUN — 113.06 LUN)
Thay đổi trong ATM/LUN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các ATMChain tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -16.57% (135.51 LUN — 113.06 LUN)
Thay đổi trong ATM/LUN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các ATMChain tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -16.57% (135.51 LUN — 113.06 LUN)
Thay đổi trong ATM/LUN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce ATMChain tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 70179781.15% (0.0001611 LUN — 113.06 LUN)
ATMChain/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái
ATMChain/Lunyr dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 107.24 LUN | ▼ -5.14 % |
23/05 | 104.85 LUN | ▼ -2.23 % |
24/05 | 106.1 LUN | ▲ 1.19 % |
25/05 | 105.93 LUN | ▼ -0.16 % |
26/05 | 105.03 LUN | ▼ -0.85 % |
27/05 | 107.16 LUN | ▲ 2.03 % |
28/05 | 107.95 LUN | ▲ 0.74 % |
29/05 | 94.3703 LUN | ▼ -12.58 % |
30/05 | 65.8257 LUN | ▼ -30.25 % |
31/05 | 40.7384 LUN | ▼ -38.11 % |
01/06 | 40.5244 LUN | ▼ -0.53 % |
02/06 | 40.0393 LUN | ▼ -1.2 % |
03/06 | 39.9952 LUN | ▼ -0.11 % |
04/06 | 40.1971 LUN | ▲ 0.5 % |
05/06 | 38.9955 LUN | ▼ -2.99 % |
06/06 | 38.1072 LUN | ▼ -2.28 % |
07/06 | 37.5122 LUN | ▼ -1.56 % |
08/06 | 37.4113 LUN | ▼ -0.27 % |
09/06 | 38.4149 LUN | ▲ 2.68 % |
10/06 | 62.7945 LUN | ▲ 63.46 % |
11/06 | 88.93 LUN | ▲ 41.62 % |
12/06 | 84.0359 LUN | ▼ -5.5 % |
13/06 | 83.6099 LUN | ▼ -0.51 % |
14/06 | 83.0019 LUN | ▼ -0.73 % |
15/06 | 81.9561 LUN | ▼ -1.26 % |
16/06 | 81.5682 LUN | ▼ -0.47 % |
17/06 | 80.0184 LUN | ▼ -1.9 % |
18/06 | 80.8195 LUN | ▲ 1 % |
19/06 | 80.9516 LUN | ▲ 0.16 % |
20/06 | 81.3785 LUN | ▲ 0.53 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ATMChain/Lunyr cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
ATMChain/Lunyr dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 115.9 LUN | ▲ 2.52 % |
03/06 — 09/06 | 135.44 LUN | ▲ 16.85 % |
10/06 — 16/06 | 124.87 LUN | ▼ -7.8 % |
17/06 — 23/06 | 61.9959 LUN | ▼ -50.35 % |
24/06 — 30/06 | 99.1913 LUN | ▲ 60 % |
01/07 — 07/07 | 127.77 LUN | ▲ 28.81 % |
08/07 — 14/07 | 129.25 LUN | ▲ 1.16 % |
15/07 — 21/07 | 123.46 LUN | ▼ -4.48 % |
22/07 — 28/07 | 139.12 LUN | ▲ 12.69 % |
29/07 — 04/08 | 295.6 LUN | ▲ 112.47 % |
05/08 — 11/08 | 285.82 LUN | ▼ -3.31 % |
12/08 — 18/08 | 1,513 LUN | ▲ 429.4 % |
ATMChain/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 98.4205 LUN | ▼ -12.95 % |
07/2024 | 77.5503 LUN | ▼ -21.21 % |
08/2024 | 1,245,335 LUN | ▲ 1605741.24 % |
09/2024 | 6,180,171 LUN | ▲ 396.27 % |
10/2024 | 9,040,433 LUN | ▲ 46.28 % |
11/2024 | 12,264,203 LUN | ▲ 35.66 % |
12/2024 | 22,129,923 LUN | ▲ 80.44 % |
01/2025 | 117,499,035 LUN | ▲ 430.95 % |
02/2025 | 120,520,692 LUN | ▲ 2.57 % |
03/2025 | 79,449,581 LUN | ▼ -34.08 % |
04/2025 | 102,521,742 LUN | ▲ 29.04 % |
ATMChain/Lunyr thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 50.9523 LUN |
Tối đa | 154.38 LUN |
Bình quân gia quyền | 103.12 LUN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 50.9523 LUN |
Tối đa | 260.49 LUN |
Bình quân gia quyền | 117.42 LUN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 50.9523 LUN |
Tối đa | 260.49 LUN |
Bình quân gia quyền | 117.42 LUN |
Chia sẻ một liên kết đến ATM/LUN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ATMChain (ATM) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ATMChain (ATM) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: