Tỷ giá hối đoái ATMChain chống lại riel Campuchia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ATMChain tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ATM/KHR
Lịch sử thay đổi trong ATM/KHR tỷ giá
ATM/KHR tỷ giá
05 21, 2024
1 ATM = 12,052 KHR
▼ -2.27 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ATMChain/riel Campuchia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ATMChain chi phí trong riel Campuchia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ATM/KHR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ATM/KHR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ATMChain/riel Campuchia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ATM/KHR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các ATMChain tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi -12.14% (13,717 KHR — 12,052 KHR)
Thay đổi trong ATM/KHR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các ATMChain tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 12.32% (10,730 KHR — 12,052 KHR)
Thay đổi trong ATM/KHR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các ATMChain tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 2.06% (11,808 KHR — 12,052 KHR)
Thay đổi trong ATM/KHR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce ATMChain tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 2940974.38% (0.41 KHR — 12,052 KHR)
ATMChain/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái
ATMChain/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 12,059 KHR | ▲ 0.06 % |
23/05 | 12,039 KHR | ▼ -0.17 % |
24/05 | 11,847 KHR | ▼ -1.6 % |
25/05 | 11,728 KHR | ▼ -1 % |
26/05 | 11,195 KHR | ▼ -4.55 % |
27/05 | 11,174 KHR | ▼ -0.18 % |
28/05 | 11,108 KHR | ▼ -0.59 % |
29/05 | 10,861 KHR | ▼ -2.22 % |
30/05 | 10,710 KHR | ▼ -1.39 % |
31/05 | 10,478 KHR | ▼ -2.17 % |
01/06 | 10,691 KHR | ▲ 2.03 % |
02/06 | 11,151 KHR | ▲ 4.3 % |
03/06 | 11,342 KHR | ▲ 1.71 % |
04/06 | 11,306 KHR | ▼ -0.32 % |
05/06 | 11,491 KHR | ▲ 1.64 % |
06/06 | 11,335 KHR | ▼ -1.36 % |
07/06 | 10,984 KHR | ▼ -3.1 % |
08/06 | 10,916 KHR | ▼ -0.62 % |
09/06 | 10,700 KHR | ▼ -1.98 % |
10/06 | 10,470 KHR | ▼ -2.15 % |
11/06 | 10,305 KHR | ▼ -1.57 % |
12/06 | 10,041 KHR | ▼ -2.56 % |
13/06 | 9,788 KHR | ▼ -2.53 % |
14/06 | 9,886 KHR | ▲ 1 % |
15/06 | 10,185 KHR | ▲ 3.03 % |
16/06 | 10,487 KHR | ▲ 2.96 % |
17/06 | 10,856 KHR | ▲ 3.53 % |
18/06 | 10,600 KHR | ▼ -2.36 % |
19/06 | 10,474 KHR | ▼ -1.19 % |
20/06 | 10,487 KHR | ▲ 0.13 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ATMChain/riel Campuchia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
ATMChain/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 11,964 KHR | ▼ -0.73 % |
03/06 — 09/06 | 11,052 KHR | ▼ -7.62 % |
10/06 — 16/06 | 12,260 KHR | ▲ 10.94 % |
17/06 — 23/06 | 12,654 KHR | ▲ 3.21 % |
24/06 — 30/06 | 13,680 KHR | ▲ 8.11 % |
01/07 — 07/07 | 12,877 KHR | ▼ -5.87 % |
08/07 — 14/07 | 12,701 KHR | ▼ -1.37 % |
15/07 — 21/07 | 11,440 KHR | ▼ -9.93 % |
22/07 — 28/07 | 12,161 KHR | ▲ 6.3 % |
29/07 — 04/08 | 10,302 KHR | ▼ -15.28 % |
05/08 — 11/08 | 10,768 KHR | ▲ 4.52 % |
12/08 — 18/08 | 10,780 KHR | ▲ 0.11 % |
ATMChain/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 12,052 KHR | ▲ 0 % |
07/2024 | 14,043 KHR | ▲ 16.52 % |
08/2024 | 12,234 KHR | ▼ -12.88 % |
09/2024 | 11,471 KHR | ▼ -6.24 % |
10/2024 | 11,714 KHR | ▲ 2.12 % |
11/2024 | 13,963 KHR | ▲ 19.19 % |
12/2024 | 12,898 KHR | ▼ -7.62 % |
01/2025 | 12,466 KHR | ▼ -3.35 % |
02/2025 | 14,537 KHR | ▲ 16.61 % |
03/2025 | 16,793 KHR | ▲ 15.52 % |
04/2025 | 15,067 KHR | ▼ -10.28 % |
05/2025 | 15,204 KHR | ▲ 0.91 % |
ATMChain/riel Campuchia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 11,006 KHR |
Tối đa | 13,831 KHR |
Bình quân gia quyền | 12,593 KHR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 10,572 KHR |
Tối đa | 17,808 KHR |
Bình quân gia quyền | 12,894 KHR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 8,608 KHR |
Tối đa | 17,808 KHR |
Bình quân gia quyền | 11,132 KHR |
Chia sẻ một liên kết đến ATM/KHR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ATMChain (ATM) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ATMChain (ATM) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: