Tỷ giá hối đoái Peso Argentina chống lại XPA
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Peso Argentina tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ARS/XPA
Lịch sử thay đổi trong ARS/XPA tỷ giá
ARS/XPA tỷ giá
05 11, 2023
1 ARS = 6.822977 XPA
▲ 1.02 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Peso Argentina/XPA, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Peso Argentina chi phí trong XPA.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ARS/XPA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ARS/XPA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Peso Argentina/XPA, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ARS/XPA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Peso Argentina tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ thay đổi bởi -3.28% (7.054045 XPA — 6.822977 XPA)
Thay đổi trong ARS/XPA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Peso Argentina tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ thay đổi bởi -14.25% (7.956378 XPA — 6.822977 XPA)
Thay đổi trong ARS/XPA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Peso Argentina tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ thay đổi bởi -14.25% (7.956378 XPA — 6.822977 XPA)
Thay đổi trong ARS/XPA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Peso Argentina tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ thay đổi bởi 112.59% (3.209495 XPA — 6.822977 XPA)
Peso Argentina/XPA dự báo tỷ giá hối đoái
Peso Argentina/XPA dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 6.83196 XPA | ▲ 0.13 % |
23/05 | 6.542476 XPA | ▼ -4.24 % |
24/05 | 6.201671 XPA | ▼ -5.21 % |
25/05 | 6.110545 XPA | ▼ -1.47 % |
26/05 | 6.027661 XPA | ▼ -1.36 % |
27/05 | 6.019291 XPA | ▼ -0.14 % |
28/05 | 6.010098 XPA | ▼ -0.15 % |
29/05 | 6.162099 XPA | ▲ 2.53 % |
30/05 | 6.388518 XPA | ▲ 3.67 % |
31/05 | 6.597131 XPA | ▲ 3.27 % |
01/06 | 6.689331 XPA | ▲ 1.4 % |
02/06 | 6.661261 XPA | ▼ -0.42 % |
03/06 | 6.646934 XPA | ▼ -0.22 % |
04/06 | 6.619243 XPA | ▼ -0.42 % |
05/06 | 6.491631 XPA | ▼ -1.93 % |
06/06 | 6.406427 XPA | ▼ -1.31 % |
07/06 | 6.373724 XPA | ▼ -0.51 % |
08/06 | 6.421223 XPA | ▲ 0.75 % |
09/06 | 6.391473 XPA | ▼ -0.46 % |
10/06 | 6.512027 XPA | ▲ 1.89 % |
11/06 | 6.452313 XPA | ▼ -0.92 % |
12/06 | 6.263209 XPA | ▼ -2.93 % |
13/06 | 6.223012 XPA | ▼ -0.64 % |
14/06 | 6.130379 XPA | ▼ -1.49 % |
15/06 | 6.169999 XPA | ▲ 0.65 % |
16/06 | 6.221901 XPA | ▲ 0.84 % |
17/06 | 6.349803 XPA | ▲ 2.06 % |
18/06 | 6.35298 XPA | ▲ 0.05 % |
19/06 | 6.329418 XPA | ▼ -0.37 % |
20/06 | 6.364469 XPA | ▲ 0.55 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Peso Argentina/XPA cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Peso Argentina/XPA dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 6.55678 XPA | ▼ -3.9 % |
03/06 — 09/06 | 6.197811 XPA | ▼ -5.47 % |
10/06 — 16/06 | 5.27642 XPA | ▼ -14.87 % |
17/06 — 23/06 | 5.750848 XPA | ▲ 8.99 % |
24/06 — 30/06 | 5.694388 XPA | ▼ -0.98 % |
01/07 — 07/07 | 5.544787 XPA | ▼ -2.63 % |
08/07 — 14/07 | 5.545019 XPA | ▲ 0 % |
15/07 — 21/07 | 5.536404 XPA | ▼ -0.16 % |
22/07 — 28/07 | 5.467477 XPA | ▼ -1.24 % |
29/07 — 04/08 | 10.9595 XPA | ▲ 100.45 % |
05/08 — 11/08 | 10.1148 XPA | ▼ -7.71 % |
12/08 — 18/08 | 18.8445 XPA | ▲ 86.31 % |
Peso Argentina/XPA dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 6.479422 XPA | ▼ -5.04 % |
07/2024 | 6.303306 XPA | ▼ -2.72 % |
08/2024 | 6.067135 XPA | ▼ -3.75 % |
09/2024 | 5.905875 XPA | ▼ -2.66 % |
10/2024 | 5.757735 XPA | ▼ -2.51 % |
11/2024 | 5.597958 XPA | ▼ -2.77 % |
12/2024 | 17.1965 XPA | ▲ 207.19 % |
01/2025 | 16.5228 XPA | ▼ -3.92 % |
02/2025 | 14.936 XPA | ▼ -9.6 % |
03/2025 | 14.5618 XPA | ▼ -2.51 % |
Peso Argentina/XPA thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 6.347178 XPA |
Tối đa | 7.044071 XPA |
Bình quân gia quyền | 6.748358 XPA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 6.347178 XPA |
Tối đa | 7.728554 XPA |
Bình quân gia quyền | 6.972103 XPA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 6.347178 XPA |
Tối đa | 7.728554 XPA |
Bình quân gia quyền | 6.972103 XPA |
Chia sẻ một liên kết đến ARS/XPA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Peso Argentina (ARS) đến XPA (XPA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Peso Argentina (ARS) đến XPA (XPA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: