Tỷ giá hối đoái Ark chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ark tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ARK/VEF
Lịch sử thay đổi trong ARK/VEF tỷ giá
ARK/VEF tỷ giá
05 20, 2024
1 ARK = 3,343,972 VEF
▲ 6.23 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ark/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ark chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ARK/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ARK/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ark/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ARK/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các Ark tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 7.7% (3,104,789 VEF — 3,343,972 VEF)
Thay đổi trong ARK/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các Ark tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -11.52% (3,779,297 VEF — 3,343,972 VEF)
Thay đổi trong ARK/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các Ark tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 335.52% (767,820 VEF — 3,343,972 VEF)
Thay đổi trong ARK/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce Ark tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 197101239.38% (1.7 VEF — 3,343,972 VEF)
Ark/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
Ark/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 3,381,773 VEF | ▲ 1.13 % |
23/05 | 3,759,557 VEF | ▲ 11.17 % |
24/05 | 3,887,645 VEF | ▲ 3.41 % |
25/05 | 3,809,906 VEF | ▼ -2 % |
26/05 | 3,623,802 VEF | ▼ -4.88 % |
27/05 | 3,601,022 VEF | ▼ -0.63 % |
28/05 | 3,479,789 VEF | ▼ -3.37 % |
29/05 | 3,425,804 VEF | ▼ -1.55 % |
30/05 | 3,329,873 VEF | ▼ -2.8 % |
31/05 | 3,189,826 VEF | ▼ -4.21 % |
01/06 | 3,134,107 VEF | ▼ -1.75 % |
02/06 | 3,263,870 VEF | ▲ 4.14 % |
03/06 | 3,376,355 VEF | ▲ 3.45 % |
04/06 | 3,446,071 VEF | ▲ 2.06 % |
05/06 | 3,497,889 VEF | ▲ 1.5 % |
06/06 | 3,558,897 VEF | ▲ 1.74 % |
07/06 | 3,443,816 VEF | ▼ -3.23 % |
08/06 | 3,402,804 VEF | ▼ -1.19 % |
09/06 | 3,490,697 VEF | ▲ 2.58 % |
10/06 | 3,580,041 VEF | ▲ 2.56 % |
11/06 | 3,778,895 VEF | ▲ 5.55 % |
12/06 | 3,441,431 VEF | ▼ -8.93 % |
13/06 | 3,369,519 VEF | ▼ -2.09 % |
14/06 | 3,490,188 VEF | ▲ 3.58 % |
15/06 | 3,479,928 VEF | ▼ -0.29 % |
16/06 | 3,553,041 VEF | ▲ 2.1 % |
17/06 | 3,508,521 VEF | ▼ -1.25 % |
18/06 | 3,494,357 VEF | ▼ -0.4 % |
19/06 | 3,423,887 VEF | ▼ -2.02 % |
20/06 | 3,355,073 VEF | ▼ -2.01 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ark/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ark/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 3,550,930 VEF | ▲ 6.19 % |
03/06 — 09/06 | 3,961,952 VEF | ▲ 11.58 % |
10/06 — 16/06 | 3,431,526 VEF | ▼ -13.39 % |
17/06 — 23/06 | 3,623,024 VEF | ▲ 5.58 % |
24/06 — 30/06 | 3,473,975 VEF | ▼ -4.11 % |
01/07 — 07/07 | 3,175,685 VEF | ▼ -8.59 % |
08/07 — 14/07 | 2,513,921 VEF | ▼ -20.84 % |
15/07 — 21/07 | 3,020,186 VEF | ▲ 20.14 % |
22/07 — 28/07 | 2,663,942 VEF | ▼ -11.8 % |
29/07 — 04/08 | 2,903,248 VEF | ▲ 8.98 % |
05/08 — 11/08 | 2,822,988 VEF | ▼ -2.76 % |
12/08 — 18/08 | 2,846,821 VEF | ▲ 0.84 % |
Ark/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3,436,013 VEF | ▲ 2.75 % |
07/2024 | 4,281,004 VEF | ▲ 24.59 % |
08/2024 | 3,506,071 VEF | ▼ -18.1 % |
09/2024 | 7,895,483 VEF | ▲ 125.19 % |
10/2024 | 14,635,976 VEF | ▲ 85.37 % |
11/2024 | 16,787,622 VEF | ▲ 14.7 % |
12/2024 | 15,425,541 VEF | ▼ -8.11 % |
01/2025 | 14,246,347 VEF | ▼ -7.64 % |
02/2025 | 16,141,253 VEF | ▲ 13.3 % |
03/2025 | 17,908,872 VEF | ▲ 10.95 % |
04/2025 | 11,993,062 VEF | ▼ -33.03 % |
05/2025 | 12,978,105 VEF | ▲ 8.21 % |
Ark/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2,719,491 VEF |
Tối đa | 3,679,708 VEF |
Bình quân gia quyền | 3,186,986 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2,637,035 VEF |
Tối đa | 5,308,216 VEF |
Bình quân gia quyền | 3,660,305 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 619,875 VEF |
Tối đa | 6,850,044 VEF |
Bình quân gia quyền | 2,656,929 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến ARK/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ark (ARK) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ark (ARK) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: