Tỷ giá hối đoái Ark chống lại Metal
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ark tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ARK/MTL
Lịch sử thay đổi trong ARK/MTL tỷ giá
ARK/MTL tỷ giá
05 21, 2024
1 ARK = 0.42628363 MTL
▼ -2.86 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ark/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ark chi phí trong Metal.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ARK/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ARK/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ark/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ARK/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Ark tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -13.72% (0.49407324 MTL — 0.42628363 MTL)
Thay đổi trong ARK/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Ark tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -22.24% (0.54820925 MTL — 0.42628363 MTL)
Thay đổi trong ARK/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Ark tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 59.07% (0.26798616 MTL — 0.42628363 MTL)
Thay đổi trong ARK/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Ark tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -30.25% (0.61118156 MTL — 0.42628363 MTL)
Ark/Metal dự báo tỷ giá hối đoái
Ark/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.45320089 MTL | ▲ 6.31 % |
23/05 | 0.47613628 MTL | ▲ 5.06 % |
24/05 | 0.4553622 MTL | ▼ -4.36 % |
25/05 | 0.45117174 MTL | ▼ -0.92 % |
26/05 | 0.42418117 MTL | ▼ -5.98 % |
27/05 | 0.42509445 MTL | ▲ 0.22 % |
28/05 | 0.41381282 MTL | ▼ -2.65 % |
29/05 | 0.41288989 MTL | ▼ -0.22 % |
30/05 | 0.40984036 MTL | ▼ -0.74 % |
31/05 | 0.40629477 MTL | ▼ -0.87 % |
01/06 | 0.40838402 MTL | ▲ 0.51 % |
02/06 | 0.42183604 MTL | ▲ 3.29 % |
03/06 | 0.42163392 MTL | ▼ -0.05 % |
04/06 | 0.42465405 MTL | ▲ 0.72 % |
05/06 | 0.43275493 MTL | ▲ 1.91 % |
06/06 | 0.42101005 MTL | ▼ -2.71 % |
07/06 | 0.40396318 MTL | ▼ -4.05 % |
08/06 | 0.40016119 MTL | ▼ -0.94 % |
09/06 | 0.39615847 MTL | ▼ -1 % |
10/06 | 0.42131151 MTL | ▲ 6.35 % |
11/06 | 0.40249331 MTL | ▼ -4.47 % |
12/06 | 0.40232058 MTL | ▼ -0.04 % |
13/06 | 0.41881624 MTL | ▲ 4.1 % |
14/06 | 0.40150251 MTL | ▼ -4.13 % |
15/06 | 0.39893291 MTL | ▼ -0.64 % |
16/06 | 0.38439795 MTL | ▼ -3.64 % |
17/06 | 0.37593711 MTL | ▼ -2.2 % |
18/06 | 0.38257549 MTL | ▲ 1.77 % |
19/06 | 0.38552841 MTL | ▲ 0.77 % |
20/06 | 0.38389499 MTL | ▼ -0.42 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ark/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ark/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.4378155 MTL | ▲ 2.71 % |
03/06 — 09/06 | 0.45015703 MTL | ▲ 2.82 % |
10/06 — 16/06 | 0.45272674 MTL | ▲ 0.57 % |
17/06 — 23/06 | 0.44144587 MTL | ▼ -2.49 % |
24/06 — 30/06 | 0.41959929 MTL | ▼ -4.95 % |
01/07 — 07/07 | 0.41822836 MTL | ▼ -0.33 % |
08/07 — 14/07 | 0.44391851 MTL | ▲ 6.14 % |
15/07 — 21/07 | 0.40700297 MTL | ▼ -8.32 % |
22/07 — 28/07 | 0.42554637 MTL | ▲ 4.56 % |
29/07 — 04/08 | 0.3979858 MTL | ▼ -6.48 % |
05/08 — 11/08 | 0.37784728 MTL | ▼ -5.06 % |
12/08 — 18/08 | 0.37644807 MTL | ▼ -0.37 % |
Ark/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.43882367 MTL | ▲ 2.94 % |
07/2024 | 0.4854729 MTL | ▲ 10.63 % |
08/2024 | 0.46431381 MTL | ▼ -4.36 % |
09/2024 | 0.87972221 MTL | ▲ 89.47 % |
10/2024 | 1.336292 MTL | ▲ 51.9 % |
11/2024 | 1.395149 MTL | ▲ 4.4 % |
12/2024 | 1.247896 MTL | ▼ -10.55 % |
01/2025 | 1.295117 MTL | ▲ 3.78 % |
02/2025 | 1.022755 MTL | ▼ -21.03 % |
03/2025 | 0.976564 MTL | ▼ -4.52 % |
04/2025 | 0.90359832 MTL | ▼ -7.47 % |
05/2025 | 0.8715874 MTL | ▼ -3.54 % |
Ark/Metal thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.43339199 MTL |
Tối đa | 0.52146397 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.46762828 MTL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.37223548 MTL |
Tối đa | 0.55883022 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.48407606 MTL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.1692121 MTL |
Tối đa | 1.056542 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.44046538 MTL |
Chia sẻ một liên kết đến ARK/MTL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ark (ARK) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ark (ARK) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: