Tỷ giá hối đoái Ardor chống lại Ren
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ardor tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ARDR/REN
Lịch sử thay đổi trong ARDR/REN tỷ giá
ARDR/REN tỷ giá
05 21, 2024
1 ARDR = 1.559662 REN
▼ -2.01 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ardor/Ren, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ardor chi phí trong Ren.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ARDR/REN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ARDR/REN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ardor/Ren, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ARDR/REN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Ardor tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -7.11% (1.679062 REN — 1.559662 REN)
Thay đổi trong ARDR/REN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Ardor tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 9.34% (1.426441 REN — 1.559662 REN)
Thay đổi trong ARDR/REN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Ardor tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 54.07% (1.012313 REN — 1.559662 REN)
Thay đổi trong ARDR/REN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (02 17, 2018 — 05 21, 2024) cáce Ardor tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -78.59% (7.285714 REN — 1.559662 REN)
Ardor/Ren dự báo tỷ giá hối đoái
Ardor/Ren dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 1.545147 REN | ▼ -0.93 % |
23/05 | 1.58735 REN | ▲ 2.73 % |
24/05 | 1.621461 REN | ▲ 2.15 % |
25/05 | 1.508662 REN | ▼ -6.96 % |
26/05 | 1.529092 REN | ▲ 1.35 % |
27/05 | 1.567219 REN | ▲ 2.49 % |
28/05 | 1.597009 REN | ▲ 1.9 % |
29/05 | 1.609421 REN | ▲ 0.78 % |
30/05 | 1.644434 REN | ▲ 2.18 % |
31/05 | 1.629831 REN | ▼ -0.89 % |
01/06 | 1.59049 REN | ▼ -2.41 % |
02/06 | 1.616338 REN | ▲ 1.63 % |
03/06 | 1.606813 REN | ▼ -0.59 % |
04/06 | 1.597648 REN | ▼ -0.57 % |
05/06 | 1.577682 REN | ▼ -1.25 % |
06/06 | 1.613146 REN | ▲ 2.25 % |
07/06 | 1.629671 REN | ▲ 1.02 % |
08/06 | 1.61564 REN | ▼ -0.86 % |
09/06 | 1.612382 REN | ▼ -0.2 % |
10/06 | 1.667843 REN | ▲ 3.44 % |
11/06 | 1.718108 REN | ▲ 3.01 % |
12/06 | 1.727336 REN | ▲ 0.54 % |
13/06 | 1.698833 REN | ▼ -1.65 % |
14/06 | 1.687093 REN | ▼ -0.69 % |
15/06 | 1.667954 REN | ▼ -1.13 % |
16/06 | 1.653784 REN | ▼ -0.85 % |
17/06 | 1.64542 REN | ▼ -0.51 % |
18/06 | 1.600814 REN | ▼ -2.71 % |
19/06 | 1.563285 REN | ▼ -2.34 % |
20/06 | 1.482408 REN | ▼ -5.17 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ardor/Ren cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ardor/Ren dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1.533874 REN | ▼ -1.65 % |
03/06 — 09/06 | 1.56226 REN | ▲ 1.85 % |
10/06 — 16/06 | 1.481317 REN | ▼ -5.18 % |
17/06 — 23/06 | 1.496022 REN | ▲ 0.99 % |
24/06 — 30/06 | 1.489551 REN | ▼ -0.43 % |
01/07 — 07/07 | 1.939716 REN | ▲ 30.22 % |
08/07 — 14/07 | 1.954426 REN | ▲ 0.76 % |
15/07 — 21/07 | 2.047237 REN | ▲ 4.75 % |
22/07 — 28/07 | 1.974165 REN | ▼ -3.57 % |
29/07 — 04/08 | 2.215955 REN | ▲ 12.25 % |
05/08 — 11/08 | 1.988008 REN | ▼ -10.29 % |
12/08 — 18/08 | 1.898113 REN | ▼ -4.52 % |
Ardor/Ren dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.558175 REN | ▼ -0.1 % |
07/2024 | 1.811766 REN | ▲ 16.27 % |
08/2024 | 1.845498 REN | ▲ 1.86 % |
09/2024 | 1.980546 REN | ▲ 7.32 % |
10/2024 | 2.433688 REN | ▲ 22.88 % |
11/2024 | 2.190391 REN | ▼ -10 % |
12/2024 | 1.851969 REN | ▼ -15.45 % |
01/2025 | 2.057148 REN | ▲ 11.08 % |
02/2025 | 1.568105 REN | ▼ -23.77 % |
03/2025 | 1.583277 REN | ▲ 0.97 % |
04/2025 | 2.162145 REN | ▲ 36.56 % |
05/2025 | 1.995584 REN | ▼ -7.7 % |
Ardor/Ren thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.557894 REN |
Tối đa | 1.830729 REN |
Bình quân gia quyền | 1.720691 REN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.208678 REN |
Tối đa | 1.830729 REN |
Bình quân gia quyền | 1.486695 REN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.86988383 REN |
Tối đa | 3.107025 REN |
Bình quân gia quyền | 1.433211 REN |
Chia sẻ một liên kết đến ARDR/REN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ardor (ARDR) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ardor (ARDR) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: