Tỷ giá hối đoái Ardor chống lại NULS
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ardor tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ARDR/NULS
Lịch sử thay đổi trong ARDR/NULS tỷ giá
ARDR/NULS tỷ giá
05 21, 2024
1 ARDR = 0.16253152 NULS
▲ 0.3 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ardor/NULS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ardor chi phí trong NULS.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ARDR/NULS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ARDR/NULS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ardor/NULS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ARDR/NULS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Ardor tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi 0.94% (0.1610121 NULS — 0.16253152 NULS)
Thay đổi trong ARDR/NULS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Ardor tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -54.95% (0.3607812 NULS — 0.16253152 NULS)
Thay đổi trong ARDR/NULS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Ardor tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -54.84% (0.35988308 NULS — 0.16253152 NULS)
Thay đổi trong ARDR/NULS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Ardor tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -15.8% (0.19302705 NULS — 0.16253152 NULS)
Ardor/NULS dự báo tỷ giá hối đoái
Ardor/NULS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.16306018 NULS | ▲ 0.33 % |
23/05 | 0.17363726 NULS | ▲ 6.49 % |
24/05 | 0.1781024 NULS | ▲ 2.57 % |
25/05 | 0.15208067 NULS | ▼ -14.61 % |
26/05 | 0.15661822 NULS | ▲ 2.98 % |
27/05 | 0.16234108 NULS | ▲ 3.65 % |
28/05 | 0.17154778 NULS | ▲ 5.67 % |
29/05 | 0.17218935 NULS | ▲ 0.37 % |
30/05 | 0.17836353 NULS | ▲ 3.59 % |
31/05 | 0.18489911 NULS | ▲ 3.66 % |
01/06 | 0.18468297 NULS | ▼ -0.12 % |
02/06 | 0.18646946 NULS | ▲ 0.97 % |
03/06 | 0.17648444 NULS | ▼ -5.35 % |
04/06 | 0.17007523 NULS | ▼ -3.63 % |
05/06 | 0.17094146 NULS | ▲ 0.51 % |
06/06 | 0.16770417 NULS | ▼ -1.89 % |
07/06 | 0.16008548 NULS | ▼ -4.54 % |
08/06 | 0.16446754 NULS | ▲ 2.74 % |
09/06 | 0.16528995 NULS | ▲ 0.5 % |
10/06 | 0.16716425 NULS | ▲ 1.13 % |
11/06 | 0.1677015 NULS | ▲ 0.32 % |
12/06 | 0.16996697 NULS | ▲ 1.35 % |
13/06 | 0.17512995 NULS | ▲ 3.04 % |
14/06 | 0.17624965 NULS | ▲ 0.64 % |
15/06 | 0.17360585 NULS | ▼ -1.5 % |
16/06 | 0.17298023 NULS | ▼ -0.36 % |
17/06 | 0.17178568 NULS | ▼ -0.69 % |
18/06 | 0.16688618 NULS | ▼ -2.85 % |
19/06 | 0.16662878 NULS | ▼ -0.15 % |
20/06 | 0.16824796 NULS | ▲ 0.97 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ardor/NULS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ardor/NULS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.16198707 NULS | ▼ -0.33 % |
03/06 — 09/06 | 0.12279171 NULS | ▼ -24.2 % |
10/06 — 16/06 | 0.0539679 NULS | ▼ -56.05 % |
17/06 — 23/06 | 0.05865719 NULS | ▲ 8.69 % |
24/06 — 30/06 | 0.05528106 NULS | ▼ -5.76 % |
01/07 — 07/07 | 0.05730915 NULS | ▲ 3.67 % |
08/07 — 14/07 | 0.05940086 NULS | ▲ 3.65 % |
15/07 — 21/07 | 0.06261369 NULS | ▲ 5.41 % |
22/07 — 28/07 | 0.05972083 NULS | ▼ -4.62 % |
29/07 — 04/08 | 0.06026186 NULS | ▲ 0.91 % |
05/08 — 11/08 | 0.05976478 NULS | ▼ -0.82 % |
12/08 — 18/08 | 0.06027238 NULS | ▲ 0.85 % |
Ardor/NULS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.16468195 NULS | ▲ 1.32 % |
07/2024 | 0.18701612 NULS | ▲ 13.56 % |
08/2024 | 0.164865 NULS | ▼ -11.84 % |
09/2024 | 0.17530321 NULS | ▲ 6.33 % |
10/2024 | 0.20787859 NULS | ▲ 18.58 % |
11/2024 | 0.19564698 NULS | ▼ -5.88 % |
12/2024 | 0.16307808 NULS | ▼ -16.65 % |
01/2025 | 0.17455374 NULS | ▲ 7.04 % |
02/2025 | 0.16592596 NULS | ▼ -4.94 % |
03/2025 | 0.06997051 NULS | ▼ -57.83 % |
04/2025 | 0.0796659 NULS | ▲ 13.86 % |
05/2025 | 0.07386142 NULS | ▼ -7.29 % |
Ardor/NULS thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.15109819 NULS |
Tối đa | 0.18338466 NULS |
Bình quân gia quyền | 0.16573957 NULS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.14621891 NULS |
Tối đa | 0.40247502 NULS |
Bình quân gia quyền | 0.22054611 NULS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.14621891 NULS |
Tối đa | 0.75921088 NULS |
Bình quân gia quyền | 0.34114325 NULS |
Chia sẻ một liên kết đến ARDR/NULS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ardor (ARDR) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ardor (ARDR) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: