Tỷ giá hối đoái Ardor chống lại Lunyr
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ardor tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ARDR/LUN
Lịch sử thay đổi trong ARDR/LUN tỷ giá
ARDR/LUN tỷ giá
05 11, 2023
1 ARDR = 3.319934 LUN
▼ -1.61 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ardor/Lunyr, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ardor chi phí trong Lunyr.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ARDR/LUN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ARDR/LUN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ardor/Lunyr, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ARDR/LUN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Ardor tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -24.53% (4.399297 LUN — 3.319934 LUN)
Thay đổi trong ARDR/LUN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Ardor tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -22.24% (4.269403 LUN — 3.319934 LUN)
Thay đổi trong ARDR/LUN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Ardor tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -22.24% (4.269403 LUN — 3.319934 LUN)
Thay đổi trong ARDR/LUN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Ardor tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 5740.41% (0.05684423 LUN — 3.319934 LUN)
Ardor/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái
Ardor/Lunyr dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 3.235742 LUN | ▼ -2.54 % |
23/05 | 3.199323 LUN | ▼ -1.13 % |
24/05 | 3.187225 LUN | ▼ -0.38 % |
25/05 | 3.192626 LUN | ▲ 0.17 % |
26/05 | 3.264268 LUN | ▲ 2.24 % |
27/05 | 3.40841 LUN | ▲ 4.42 % |
28/05 | 3.312841 LUN | ▼ -2.8 % |
29/05 | 2.889758 LUN | ▼ -12.77 % |
30/05 | 2.034604 LUN | ▼ -29.59 % |
31/05 | 1.293312 LUN | ▼ -36.43 % |
01/06 | 1.290807 LUN | ▼ -0.19 % |
02/06 | 1.273439 LUN | ▼ -1.35 % |
03/06 | 1.259494 LUN | ▼ -1.1 % |
04/06 | 1.23898 LUN | ▼ -1.63 % |
05/06 | 1.214069 LUN | ▼ -2.01 % |
06/06 | 1.189657 LUN | ▼ -2.01 % |
07/06 | 1.184277 LUN | ▼ -0.45 % |
08/06 | 1.197271 LUN | ▲ 1.1 % |
09/06 | 1.190438 LUN | ▼ -0.57 % |
10/06 | 1.902987 LUN | ▲ 59.86 % |
11/06 | 2.678258 LUN | ▲ 40.74 % |
12/06 | 2.546536 LUN | ▼ -4.92 % |
13/06 | 2.56448 LUN | ▲ 0.7 % |
14/06 | 2.555962 LUN | ▼ -0.33 % |
15/06 | 2.531542 LUN | ▼ -0.96 % |
16/06 | 2.515643 LUN | ▼ -0.63 % |
17/06 | 2.459476 LUN | ▼ -2.23 % |
18/06 | 2.383111 LUN | ▼ -3.1 % |
19/06 | 2.389518 LUN | ▲ 0.27 % |
20/06 | 2.408251 LUN | ▲ 0.78 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ardor/Lunyr cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ardor/Lunyr dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 3.38981 LUN | ▲ 2.1 % |
03/06 — 09/06 | 3.663045 LUN | ▲ 8.06 % |
10/06 — 16/06 | 3.574627 LUN | ▼ -2.41 % |
17/06 — 23/06 | 1.77353 LUN | ▼ -50.39 % |
24/06 — 30/06 | 2.715802 LUN | ▲ 53.13 % |
01/07 — 07/07 | 3.563158 LUN | ▲ 31.2 % |
08/07 — 14/07 | 3.525149 LUN | ▼ -1.07 % |
15/07 — 21/07 | 4.253341 LUN | ▲ 20.66 % |
22/07 — 28/07 | 4.422457 LUN | ▲ 3.98 % |
29/07 — 04/08 | 4.109387 LUN | ▼ -7.08 % |
05/08 — 11/08 | 5.932568 LUN | ▲ 44.37 % |
12/08 — 18/08 | 56.1097 LUN | ▲ 845.79 % |
Ardor/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3.191345 LUN | ▼ -3.87 % |
07/2024 | 2.996689 LUN | ▼ -6.1 % |
08/2024 | 1.836332 LUN | ▼ -38.72 % |
09/2024 | 9.031666 LUN | ▲ 391.83 % |
10/2024 | 14.3277 LUN | ▲ 58.64 % |
11/2024 | 16.4327 LUN | ▲ 14.69 % |
12/2024 | 14.0459 LUN | ▼ -14.52 % |
01/2025 | 195.41 LUN | ▲ 1291.21 % |
02/2025 | 201.19 LUN | ▲ 2.96 % |
03/2025 | 121 LUN | ▼ -39.86 % |
04/2025 | 154.56 LUN | ▲ 27.74 % |
Ardor/Lunyr thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.546771 LUN |
Tối đa | 4.628627 LUN |
Bình quân gia quyền | 3.026284 LUN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.546771 LUN |
Tối đa | 5.709909 LUN |
Bình quân gia quyền | 3.542513 LUN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.546771 LUN |
Tối đa | 5.709909 LUN |
Bình quân gia quyền | 3.542513 LUN |
Chia sẻ một liên kết đến ARDR/LUN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ardor (ARDR) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ardor (ARDR) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: