Tỷ giá hối đoái Ardor chống lại Electroneum
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ardor tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ARDR/ETN
Lịch sử thay đổi trong ARDR/ETN tỷ giá
ARDR/ETN tỷ giá
05 21, 2024
1 ARDR = 32.7181 ETN
▼ -4.06 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ardor/Electroneum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ardor chi phí trong Electroneum.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ARDR/ETN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ARDR/ETN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ardor/Electroneum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ARDR/ETN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Ardor tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi 43.38% (22.8192 ETN — 32.7181 ETN)
Thay đổi trong ARDR/ETN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Ardor tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -4.29% (34.184 ETN — 32.7181 ETN)
Thay đổi trong ARDR/ETN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Ardor tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -2.33% (33.4972 ETN — 32.7181 ETN)
Thay đổi trong ARDR/ETN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Ardor tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi 89.67% (17.2502 ETN — 32.7181 ETN)
Ardor/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái
Ardor/Electroneum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 33.757 ETN | ▲ 3.18 % |
23/05 | 39.0515 ETN | ▲ 15.68 % |
24/05 | 40.9539 ETN | ▲ 4.87 % |
25/05 | 36.7387 ETN | ▼ -10.29 % |
26/05 | 38.8675 ETN | ▲ 5.79 % |
27/05 | 39.7109 ETN | ▲ 2.17 % |
28/05 | 42.1042 ETN | ▲ 6.03 % |
29/05 | 42.2619 ETN | ▲ 0.37 % |
30/05 | 44.8374 ETN | ▲ 6.09 % |
31/05 | 43.9692 ETN | ▼ -1.94 % |
01/06 | 44.1114 ETN | ▲ 0.32 % |
02/06 | 36.5367 ETN | ▼ -17.17 % |
03/06 | 38.3756 ETN | ▲ 5.03 % |
04/06 | 38.5348 ETN | ▲ 0.41 % |
05/06 | 38.826 ETN | ▲ 0.76 % |
06/06 | 39.0154 ETN | ▲ 0.49 % |
07/06 | 41.9323 ETN | ▲ 7.48 % |
08/06 | 43.6253 ETN | ▲ 4.04 % |
09/06 | 39.111 ETN | ▼ -10.35 % |
10/06 | 40.2402 ETN | ▲ 2.89 % |
11/06 | 42.7198 ETN | ▲ 6.16 % |
12/06 | 40.189 ETN | ▼ -5.92 % |
13/06 | 40.1252 ETN | ▼ -0.16 % |
14/06 | 40.3145 ETN | ▲ 0.47 % |
15/06 | 41.2564 ETN | ▲ 2.34 % |
16/06 | 44.1134 ETN | ▲ 6.93 % |
17/06 | 45.0685 ETN | ▲ 2.17 % |
18/06 | 41.986 ETN | ▼ -6.84 % |
19/06 | 42.6511 ETN | ▲ 1.58 % |
20/06 | 43.8988 ETN | ▲ 2.93 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ardor/Electroneum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ardor/Electroneum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 32.4038 ETN | ▼ -0.96 % |
03/06 — 09/06 | 37.7546 ETN | ▲ 16.51 % |
10/06 — 16/06 | 27.1306 ETN | ▼ -28.14 % |
17/06 — 23/06 | 29.8228 ETN | ▲ 9.92 % |
24/06 — 30/06 | 26.0092 ETN | ▼ -12.79 % |
01/07 — 07/07 | 27.7403 ETN | ▲ 6.66 % |
08/07 — 14/07 | 33.7966 ETN | ▲ 21.83 % |
15/07 — 21/07 | 41.7663 ETN | ▲ 23.58 % |
22/07 — 28/07 | 41.8153 ETN | ▲ 0.12 % |
29/07 — 04/08 | 45.0332 ETN | ▲ 7.7 % |
05/08 — 11/08 | 49.3633 ETN | ▲ 9.62 % |
12/08 — 18/08 | 50.6255 ETN | ▲ 2.56 % |
Ardor/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 33.2327 ETN | ▲ 1.57 % |
07/2024 | 33.9244 ETN | ▲ 2.08 % |
08/2024 | 29.7377 ETN | ▼ -12.34 % |
09/2024 | 27.7885 ETN | ▼ -6.55 % |
10/2024 | 43.5996 ETN | ▲ 56.9 % |
11/2024 | 47.9554 ETN | ▲ 9.99 % |
12/2024 | 28.3701 ETN | ▼ -40.84 % |
01/2025 | 30.4465 ETN | ▲ 7.32 % |
02/2025 | 26.0013 ETN | ▼ -14.6 % |
03/2025 | 17.3397 ETN | ▼ -33.31 % |
04/2025 | 25.1849 ETN | ▲ 45.24 % |
05/2025 | 27.5239 ETN | ▲ 9.29 % |
Ardor/Electroneum thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 24.6449 ETN |
Tối đa | 33.3987 ETN |
Bình quân gia quyền | 29.3833 ETN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 17.5697 ETN |
Tối đa | 35.4043 ETN |
Bình quân gia quyền | 24.8936 ETN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 17.5697 ETN |
Tối đa | 76.8932 ETN |
Bình quân gia quyền | 34.9212 ETN |
Chia sẻ một liên kết đến ARDR/ETN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ardor (ARDR) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ardor (ARDR) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: