Tỷ giá hối đoái Aragon chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Aragon tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ANT/VEF
Lịch sử thay đổi trong ANT/VEF tỷ giá
ANT/VEF tỷ giá
05 21, 2024
1 ANT = 37,494,692 VEF
▲ 3.91 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Aragon/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Aragon chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ANT/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ANT/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Aragon/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ANT/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Aragon tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 17.7% (31,857,100 VEF — 37,494,692 VEF)
Thay đổi trong ANT/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Aragon tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 28.24% (29,238,754 VEF — 37,494,692 VEF)
Thay đổi trong ANT/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Aragon tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 278.79% (9,898,574 VEF — 37,494,692 VEF)
Thay đổi trong ANT/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Aragon tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 427620853.66% (8.77 VEF — 37,494,692 VEF)
Aragon/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
Aragon/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 37,596,380 VEF | ▲ 0.27 % |
23/05 | 37,721,986 VEF | ▲ 0.33 % |
24/05 | 36,913,892 VEF | ▼ -2.14 % |
25/05 | 36,183,547 VEF | ▼ -1.98 % |
26/05 | 36,113,064 VEF | ▼ -0.19 % |
27/05 | 36,471,517 VEF | ▲ 0.99 % |
28/05 | 38,022,979 VEF | ▲ 4.25 % |
29/05 | 37,242,964 VEF | ▼ -2.05 % |
30/05 | 35,925,356 VEF | ▼ -3.54 % |
31/05 | 34,340,244 VEF | ▼ -4.41 % |
01/06 | 34,541,995 VEF | ▲ 0.59 % |
02/06 | 35,767,044 VEF | ▲ 3.55 % |
03/06 | 36,476,981 VEF | ▲ 1.98 % |
04/06 | 36,510,422 VEF | ▲ 0.09 % |
05/06 | 36,493,624 VEF | ▼ -0.05 % |
06/06 | 35,762,265 VEF | ▼ -2 % |
07/06 | 34,631,398 VEF | ▼ -3.16 % |
08/06 | 34,750,024 VEF | ▲ 0.34 % |
09/06 | 34,374,209 VEF | ▼ -1.08 % |
10/06 | 33,832,858 VEF | ▼ -1.57 % |
11/06 | 34,006,318 VEF | ▲ 0.51 % |
12/06 | 34,209,286 VEF | ▲ 0.6 % |
13/06 | 34,039,799 VEF | ▼ -0.5 % |
14/06 | 34,496,388 VEF | ▲ 1.34 % |
15/06 | 34,880,725 VEF | ▲ 1.11 % |
16/06 | 35,264,149 VEF | ▲ 1.1 % |
17/06 | 36,632,364 VEF | ▲ 3.88 % |
18/06 | 36,381,950 VEF | ▼ -0.68 % |
19/06 | 38,480,622 VEF | ▲ 5.77 % |
20/06 | 42,758,535 VEF | ▲ 11.12 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Aragon/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Aragon/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 38,087,022 VEF | ▲ 1.58 % |
03/06 — 09/06 | 34,217,721 VEF | ▼ -10.16 % |
10/06 — 16/06 | 33,878,294 VEF | ▼ -0.99 % |
17/06 — 23/06 | 33,856,844 VEF | ▼ -0.06 % |
24/06 — 30/06 | 34,839,795 VEF | ▲ 2.9 % |
01/07 — 07/07 | 32,475,167 VEF | ▼ -6.79 % |
08/07 — 14/07 | 31,023,207 VEF | ▼ -4.47 % |
15/07 — 21/07 | 30,555,742 VEF | ▼ -1.51 % |
22/07 — 28/07 | 29,657,788 VEF | ▼ -2.94 % |
29/07 — 04/08 | 27,372,678 VEF | ▼ -7.7 % |
05/08 — 11/08 | 31,371,333 VEF | ▲ 14.61 % |
12/08 — 18/08 | 34,419,581 VEF | ▲ 9.72 % |
Aragon/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 38,278,613 VEF | ▲ 2.09 % |
07/2024 | 44,410,965 VEF | ▲ 16.02 % |
08/2024 | 46,647,666 VEF | ▲ 5.04 % |
09/2024 | 57,713,694 VEF | ▲ 23.72 % |
10/2024 | 56,621,599 VEF | ▼ -1.89 % |
11/2024 | 65,696,963 VEF | ▲ 16.03 % |
12/2024 | 75,518,681 VEF | ▲ 14.95 % |
01/2025 | 73,844,982 VEF | ▼ -2.22 % |
02/2025 | 120,825,676 VEF | ▲ 63.62 % |
03/2025 | 125,908,644 VEF | ▲ 4.21 % |
04/2025 | 104,211,441 VEF | ▼ -17.23 % |
05/2025 | 123,258,519 VEF | ▲ 18.28 % |
Aragon/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 28,109,599 VEF |
Tối đa | 37,862,686 VEF |
Bình quân gia quyền | 30,705,121 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 28,109,599 VEF |
Tối đa | 46,397,840 VEF |
Bình quân gia quyền | 33,431,025 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 8,306,647 VEF |
Tối đa | 46,397,840 VEF |
Bình quân gia quyền | 21,485,974 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến ANT/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Aragon (ANT) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Aragon (ANT) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: