Tỷ giá hối đoái Dram Armenia chống lại Tael
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Dram Armenia tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AMD/WABI
Lịch sử thay đổi trong AMD/WABI tỷ giá
AMD/WABI tỷ giá
05 11, 2023
1 AMD = 2.155128 WABI
▲ 0 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Dram Armenia/Tael, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Dram Armenia chi phí trong Tael.
Dữ liệu về cặp tiền tệ AMD/WABI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AMD/WABI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Dram Armenia/Tael, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong AMD/WABI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Dram Armenia tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 17.64% (1.831973 WABI — 2.155128 WABI)
Thay đổi trong AMD/WABI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 11, 2023 — 05 11, 2023) các Dram Armenia tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 10595.11% (0.02015059 WABI — 2.155128 WABI)
Thay đổi trong AMD/WABI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 12, 2022 — 05 11, 2023) các Dram Armenia tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 3941.53% (0.05332459 WABI — 2.155128 WABI)
Thay đổi trong AMD/WABI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Dram Armenia tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 7748.83% (0.02745794 WABI — 2.155128 WABI)
Dram Armenia/Tael dự báo tỷ giá hối đoái
Dram Armenia/Tael dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 2.440188 WABI | ▲ 13.23 % |
23/05 | 2.084199 WABI | ▼ -14.59 % |
24/05 | 1.452018 WABI | ▼ -30.33 % |
25/05 | 2.057908 WABI | ▲ 41.73 % |
26/05 | 3.612341 WABI | ▲ 75.53 % |
27/05 | 3.743754 WABI | ▲ 3.64 % |
28/05 | 1.147922 WABI | ▼ -69.34 % |
29/05 | 2.079169 WABI | ▲ 81.12 % |
30/05 | 1.994512 WABI | ▼ -4.07 % |
31/05 | 1.142195 WABI | ▼ -42.73 % |
01/06 | 1.017678 WABI | ▼ -10.9 % |
02/06 | 0.69256177 WABI | ▼ -31.95 % |
03/06 | 0.8640201 WABI | ▲ 24.76 % |
04/06 | 1.348231 WABI | ▲ 56.04 % |
05/06 | 0.92144345 WABI | ▼ -31.66 % |
06/06 | 0.61378644 WABI | ▼ -33.39 % |
07/06 | 0.63809804 WABI | ▲ 3.96 % |
08/06 | 1.242131 WABI | ▲ 94.66 % |
09/06 | 1.279839 WABI | ▲ 3.04 % |
10/06 | 1.049229 WABI | ▼ -18.02 % |
11/06 | 1.040373 WABI | ▼ -0.84 % |
12/06 | 1.424057 WABI | ▲ 36.88 % |
13/06 | 1.560571 WABI | ▲ 9.59 % |
14/06 | 1.575072 WABI | ▲ 0.93 % |
15/06 | 1.657806 WABI | ▲ 5.25 % |
16/06 | 1.653247 WABI | ▼ -0.28 % |
17/06 | 1.660041 WABI | ▲ 0.41 % |
18/06 | 1.665909 WABI | ▲ 0.35 % |
19/06 | 1.661053 WABI | ▼ -0.29 % |
20/06 | 1.618113 WABI | ▼ -2.59 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Dram Armenia/Tael cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Dram Armenia/Tael dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 2.16266 WABI | ▲ 0.35 % |
03/06 — 09/06 | 2.372352 WABI | ▲ 9.7 % |
10/06 — 16/06 | 2.724168 WABI | ▲ 14.83 % |
17/06 — 23/06 | 9.276083 WABI | ▲ 240.51 % |
24/06 — 30/06 | 22.744 WABI | ▲ 145.19 % |
01/07 — 07/07 | 33.2229 WABI | ▲ 46.07 % |
08/07 — 14/07 | 64.7908 WABI | ▲ 95.02 % |
15/07 — 21/07 | 192.87 WABI | ▲ 197.68 % |
22/07 — 28/07 | 64.7096 WABI | ▼ -66.45 % |
29/07 — 04/08 | 116.47 WABI | ▲ 79.99 % |
05/08 — 11/08 | 175.03 WABI | ▲ 50.28 % |
12/08 — 18/08 | 170.84 WABI | ▼ -2.39 % |
Dram Armenia/Tael dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2.101457 WABI | ▼ -2.49 % |
07/2024 | 1.582884 WABI | ▼ -24.68 % |
08/2024 | 1.094791 WABI | ▼ -30.84 % |
09/2024 | 0.51481474 WABI | ▼ -52.98 % |
10/2024 | 0.60535749 WABI | ▲ 17.59 % |
11/2024 | 0.51477111 WABI | ▼ -14.96 % |
12/2024 | 0.63610785 WABI | ▲ 23.57 % |
01/2025 | 0.55972779 WABI | ▼ -12.01 % |
02/2025 | 0.48114397 WABI | ▼ -14.04 % |
03/2025 | 12.661 WABI | ▲ 2531.43 % |
04/2025 | 37.6361 WABI | ▲ 197.26 % |
05/2025 | 50.2282 WABI | ▲ 33.46 % |
Dram Armenia/Tael thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.87029291 WABI |
Tối đa | 2.156932 WABI |
Bình quân gia quyền | 1.579188 WABI |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.01563928 WABI |
Tối đa | 2.156932 WABI |
Bình quân gia quyền | 0.63769927 WABI |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.01257922 WABI |
Tối đa | 2.156932 WABI |
Bình quân gia quyền | 0.18410686 WABI |
Chia sẻ một liên kết đến AMD/WABI tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Dram Armenia (AMD) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Dram Armenia (AMD) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: