Tỷ giá hối đoái Dram Armenia chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Dram Armenia tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AMD/VEF
Lịch sử thay đổi trong AMD/VEF tỷ giá
AMD/VEF tỷ giá
05 21, 2024
1 AMD = 10,141 VEF
▲ 0.01 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Dram Armenia/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Dram Armenia chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ AMD/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AMD/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Dram Armenia/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong AMD/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Dram Armenia tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 3.38% (9,809 VEF — 10,141 VEF)
Thay đổi trong AMD/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Dram Armenia tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 4.6% (9,695 VEF — 10,141 VEF)
Thay đổi trong AMD/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Dram Armenia tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 39.79% (7,254 VEF — 10,141 VEF)
Thay đổi trong AMD/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Dram Armenia tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 45558043.43% (0.02 VEF — 10,141 VEF)
Dram Armenia/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
Dram Armenia/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 10,146 VEF | ▲ 0.05 % |
23/05 | 10,223 VEF | ▲ 0.76 % |
24/05 | 10,285 VEF | ▲ 0.61 % |
25/05 | 10,328 VEF | ▲ 0.42 % |
26/05 | 10,324 VEF | ▼ -0.04 % |
27/05 | 10,319 VEF | ▼ -0.05 % |
28/05 | 10,288 VEF | ▼ -0.3 % |
29/05 | 10,338 VEF | ▲ 0.49 % |
30/05 | 10,320 VEF | ▼ -0.17 % |
31/05 | 10,285 VEF | ▼ -0.34 % |
01/06 | 10,349 VEF | ▲ 0.62 % |
02/06 | 10,400 VEF | ▲ 0.49 % |
03/06 | 10,418 VEF | ▲ 0.18 % |
04/06 | 10,411 VEF | ▼ -0.06 % |
05/06 | 10,395 VEF | ▼ -0.16 % |
06/06 | 10,393 VEF | ▼ -0.02 % |
07/06 | 10,344 VEF | ▼ -0.47 % |
08/06 | 10,363 VEF | ▲ 0.19 % |
09/06 | 10,409 VEF | ▲ 0.45 % |
10/06 | 10,400 VEF | ▼ -0.09 % |
11/06 | 10,388 VEF | ▼ -0.12 % |
12/06 | 10,396 VEF | ▲ 0.08 % |
13/06 | 10,415 VEF | ▲ 0.18 % |
14/06 | 10,463 VEF | ▲ 0.46 % |
15/06 | 10,488 VEF | ▲ 0.24 % |
16/06 | 10,467 VEF | ▼ -0.2 % |
17/06 | 10,523 VEF | ▲ 0.53 % |
18/06 | 10,535 VEF | ▲ 0.12 % |
19/06 | 10,501 VEF | ▼ -0.33 % |
20/06 | 10,471 VEF | ▼ -0.28 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Dram Armenia/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Dram Armenia/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 10,138 VEF | ▼ -0.03 % |
03/06 — 09/06 | 10,122 VEF | ▼ -0.16 % |
10/06 — 16/06 | 10,252 VEF | ▲ 1.29 % |
17/06 — 23/06 | 10,280 VEF | ▲ 0.27 % |
24/06 — 30/06 | 10,467 VEF | ▲ 1.82 % |
01/07 — 07/07 | 10,040 VEF | ▼ -4.08 % |
08/07 — 14/07 | 10,119 VEF | ▲ 0.79 % |
15/07 — 21/07 | 10,325 VEF | ▲ 2.04 % |
22/07 — 28/07 | 10,410 VEF | ▲ 0.82 % |
29/07 — 04/08 | 10,418 VEF | ▲ 0.08 % |
05/08 — 11/08 | 10,515 VEF | ▲ 0.93 % |
12/08 — 18/08 | 10,489 VEF | ▼ -0.25 % |
Dram Armenia/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 10,216 VEF | ▲ 0.74 % |
07/2024 | 10,842 VEF | ▲ 6.14 % |
08/2024 | 12,038 VEF | ▲ 11.03 % |
09/2024 | 12,058 VEF | ▲ 0.16 % |
10/2024 | 12,171 VEF | ▲ 0.94 % |
11/2024 | 12,782 VEF | ▲ 5.02 % |
12/2024 | 13,056 VEF | ▲ 2.14 % |
01/2025 | 12,887 VEF | ▼ -1.29 % |
02/2025 | 12,879 VEF | ▼ -0.06 % |
03/2025 | 13,264 VEF | ▲ 2.99 % |
04/2025 | 13,304 VEF | ▲ 0.3 % |
05/2025 | 13,491 VEF | ▲ 1.41 % |
Dram Armenia/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 9,809 VEF |
Tối đa | 10,223 VEF |
Bình quân gia quyền | 10,050 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 9,592 VEF |
Tối đa | 10,223 VEF |
Bình quân gia quyền | 9,904 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 7,217 VEF |
Tối đa | 10,223 VEF |
Bình quân gia quyền | 9,188 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến AMD/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Dram Armenia (AMD) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Dram Armenia (AMD) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: