Tỷ giá hối đoái Dram Armenia chống lại Tierion
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Dram Armenia tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AMD/TNT
Lịch sử thay đổi trong AMD/TNT tỷ giá
AMD/TNT tỷ giá
04 24, 2024
1 AMD = 22.1082 TNT
▲ 139535.03 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Dram Armenia/Tierion, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Dram Armenia chi phí trong Tierion.
Dữ liệu về cặp tiền tệ AMD/TNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AMD/TNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Dram Armenia/Tierion, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong AMD/TNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các Dram Armenia tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi -0.17% (22.1454 TNT — 22.1082 TNT)
Thay đổi trong AMD/TNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các Dram Armenia tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi -0.17% (22.1454 TNT — 22.1082 TNT)
Thay đổi trong AMD/TNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các Dram Armenia tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi -0.17% (22.1454 TNT — 22.1082 TNT)
Thay đổi trong AMD/TNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 24, 2024) cáce Dram Armenia tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi 48445.08% (0.0455416 TNT — 22.1082 TNT)
Dram Armenia/Tierion dự báo tỷ giá hối đoái
Dram Armenia/Tierion dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 21.8297 TNT | ▼ -1.26 % |
23/05 | 19.8913 TNT | ▼ -8.88 % |
24/05 | 20.634 TNT | ▲ 3.73 % |
25/05 | 11.8058 TNT | ▼ -42.78 % |
26/05 | 10.9602 TNT | ▼ -7.16 % |
27/05 | 11.6528 TNT | ▲ 6.32 % |
28/05 | 10.9108 TNT | ▼ -6.37 % |
29/05 | 9.908902 TNT | ▼ -9.18 % |
30/05 | 9.466125 TNT | ▼ -4.47 % |
31/05 | 8.809301 TNT | ▼ -6.94 % |
01/06 | 9.442897 TNT | ▲ 7.19 % |
02/06 | 12.5435 TNT | ▲ 32.84 % |
03/06 | 14.7482 TNT | ▲ 17.58 % |
04/06 | 9.857368 TNT | ▼ -33.16 % |
05/06 | 21.0202 TNT | ▲ 113.24 % |
06/06 | 17.0498 TNT | ▼ -18.89 % |
07/06 | 8.950565 TNT | ▼ -47.5 % |
08/06 | 9.312731 TNT | ▲ 4.05 % |
09/06 | 8.42278 TNT | ▼ -9.56 % |
10/06 | 1.624345 TNT | ▼ -80.71 % |
11/06 | 1.586987 TNT | ▼ -2.3 % |
12/06 | 1.533727 TNT | ▼ -3.36 % |
13/06 | 1.533501 TNT | ▼ -0.01 % |
14/06 | 1.512199 TNT | ▼ -1.39 % |
15/06 | 1.515838 TNT | ▲ 0.24 % |
16/06 | 1.543776 TNT | ▲ 1.84 % |
17/06 | 1.571854 TNT | ▲ 1.82 % |
18/06 | 1.591247 TNT | ▲ 1.23 % |
19/06 | 1.746002 TNT | ▲ 9.73 % |
20/06 | 2,824 TNT | ▲ 161640.13 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Dram Armenia/Tierion cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Dram Armenia/Tierion dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 12.2476 TNT | ▼ -44.6 % |
03/06 — 09/06 | 11.7166 TNT | ▼ -4.34 % |
10/06 — 16/06 | -2.05470055 TNT | ▼ -117.54 % |
17/06 — 23/06 | -1.98853814 TNT | ▼ -3.22 % |
24/06 — 30/06 | -2,794.89579495 TNT | ▲ 140450.27 % |
01/07 — 07/07 | -3,045.42316811 TNT | ▲ 8.96 % |
08/07 — 14/07 | -4,367.40938987 TNT | ▲ 43.41 % |
15/07 — 21/07 | -4,822.77781495 TNT | ▲ 10.43 % |
22/07 — 28/07 | -2,632.48273838 TNT | ▼ -45.42 % |
29/07 — 04/08 | -2,096.99978383 TNT | ▼ -20.34 % |
05/08 — 11/08 | -3,405.3609865 TNT | ▲ 62.39 % |
12/08 — 18/08 | -2,809.0033596 TNT | ▼ -17.51 % |
Dram Armenia/Tierion dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 21.7862 TNT | ▼ -1.46 % |
07/2024 | 29.0145 TNT | ▲ 33.18 % |
08/2024 | 32.8886 TNT | ▲ 13.35 % |
09/2024 | 46.399 TNT | ▲ 41.08 % |
10/2024 | 91.273 TNT | ▲ 96.71 % |
11/2024 | 125.53 TNT | ▲ 37.54 % |
12/2024 | 184.26 TNT | ▲ 46.78 % |
01/2025 | 209.95 TNT | ▲ 13.94 % |
02/2025 | 249.06 TNT | ▲ 18.63 % |
03/2025 | 144.82 TNT | ▼ -41.85 % |
04/2025 | 6.779929 TNT | ▼ -95.32 % |
05/2025 | 7,454 TNT | ▲ 109837.62 % |
Dram Armenia/Tierion thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 22.1082 TNT |
Tối đa | 22.1454 TNT |
Bình quân gia quyền | 22.1268 TNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 22.1082 TNT |
Tối đa | 22.1454 TNT |
Bình quân gia quyền | 22.1268 TNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 22.1082 TNT |
Tối đa | 22.1454 TNT |
Bình quân gia quyền | 22.1268 TNT |
Chia sẻ một liên kết đến AMD/TNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Dram Armenia (AMD) đến Tierion (TNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Dram Armenia (AMD) đến Tierion (TNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: