Tỷ giá hối đoái Ambrosus chống lại Gulden
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ambrosus tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AMB/NLG
Lịch sử thay đổi trong AMB/NLG tỷ giá
AMB/NLG tỷ giá
11 22, 2022
1 AMB = 5.709053 NLG
▼ -1.27 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ambrosus/Gulden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ambrosus chi phí trong Gulden.
Dữ liệu về cặp tiền tệ AMB/NLG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AMB/NLG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ambrosus/Gulden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong AMB/NLG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 24, 2022 — 11 22, 2022) các Ambrosus tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 16.01% (4.921046 NLG — 5.709053 NLG)
Thay đổi trong AMB/NLG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 25, 2022 — 11 22, 2022) các Ambrosus tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 63.13% (3.499737 NLG — 5.709053 NLG)
Thay đổi trong AMB/NLG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (11 23, 2021 — 11 22, 2022) các Ambrosus tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 159.73% (2.198097 NLG — 5.709053 NLG)
Thay đổi trong AMB/NLG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 22, 2022) cáce Ambrosus tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 619.36% (0.79363414 NLG — 5.709053 NLG)
Ambrosus/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái
Ambrosus/Gulden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 5.806756 NLG | ▲ 1.71 % |
23/05 | 5.611519 NLG | ▼ -3.36 % |
24/05 | 4.83338 NLG | ▼ -13.87 % |
25/05 | 3.850093 NLG | ▼ -20.34 % |
26/05 | 3.692984 NLG | ▼ -4.08 % |
27/05 | 3.70776 NLG | ▲ 0.4 % |
28/05 | 5.105203 NLG | ▲ 37.69 % |
29/05 | 5.955651 NLG | ▲ 16.66 % |
30/05 | 5.93755 NLG | ▼ -0.3 % |
31/05 | 6.209325 NLG | ▲ 4.58 % |
01/06 | 6.399337 NLG | ▲ 3.06 % |
02/06 | 6.570312 NLG | ▲ 2.67 % |
03/06 | 6.436259 NLG | ▼ -2.04 % |
04/06 | 6.451836 NLG | ▲ 0.24 % |
05/06 | 6.322417 NLG | ▼ -2.01 % |
06/06 | 6.014253 NLG | ▼ -4.87 % |
07/06 | 5.033801 NLG | ▼ -16.3 % |
08/06 | 5.156158 NLG | ▲ 2.43 % |
09/06 | 5.325866 NLG | ▲ 3.29 % |
10/06 | 5.233792 NLG | ▼ -1.73 % |
11/06 | 4.977788 NLG | ▼ -4.89 % |
12/06 | 4.795378 NLG | ▼ -3.66 % |
13/06 | 4.960783 NLG | ▲ 3.45 % |
14/06 | 5.037445 NLG | ▲ 1.55 % |
15/06 | 5.120265 NLG | ▲ 1.64 % |
16/06 | 4.937811 NLG | ▼ -3.56 % |
17/06 | 5.524005 NLG | ▲ 11.87 % |
18/06 | 7.943627 NLG | ▲ 43.8 % |
19/06 | 7.310312 NLG | ▼ -7.97 % |
20/06 | 7.974 NLG | ▲ 9.08 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ambrosus/Gulden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ambrosus/Gulden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 7.370916 NLG | ▲ 29.11 % |
03/06 — 09/06 | 7.1183 NLG | ▼ -3.43 % |
10/06 — 16/06 | 2.564352 NLG | ▼ -63.98 % |
17/06 — 23/06 | 2.704782 NLG | ▲ 5.48 % |
24/06 — 30/06 | 2.843077 NLG | ▲ 5.11 % |
01/07 — 07/07 | 2.135558 NLG | ▼ -24.89 % |
08/07 — 14/07 | 2.21041 NLG | ▲ 3.51 % |
15/07 — 21/07 | 2.206336 NLG | ▼ -0.18 % |
22/07 — 28/07 | 2.362 NLG | ▲ 7.06 % |
29/07 — 04/08 | 1.731824 NLG | ▼ -26.68 % |
05/08 — 11/08 | 2.320449 NLG | ▲ 33.99 % |
12/08 — 18/08 | 2.50458 NLG | ▲ 7.94 % |
Ambrosus/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 5.569622 NLG | ▼ -2.44 % |
07/2024 | 9.401804 NLG | ▲ 68.81 % |
08/2024 | 5.114725 NLG | ▼ -45.6 % |
09/2024 | 7.184608 NLG | ▲ 40.47 % |
10/2024 | 6.290966 NLG | ▼ -12.44 % |
11/2024 | 5.49974 NLG | ▼ -12.58 % |
12/2024 | 6.004429 NLG | ▲ 9.18 % |
01/2025 | 5.874804 NLG | ▼ -2.16 % |
02/2025 | 8.064902 NLG | ▲ 37.28 % |
03/2025 | 12.6386 NLG | ▲ 56.71 % |
04/2025 | 11.7548 NLG | ▼ -6.99 % |
05/2025 | 13.6814 NLG | ▲ 16.39 % |
Ambrosus/Gulden thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3.153946 NLG |
Tối đa | 7.499227 NLG |
Bình quân gia quyền | 4.542755 NLG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3.153946 NLG |
Tối đa | 15.4646 NLG |
Bình quân gia quyền | 5.597303 NLG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.392141 NLG |
Tối đa | 15.4646 NLG |
Bình quân gia quyền | 3.406785 NLG |
Chia sẻ một liên kết đến AMB/NLG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ambrosus (AMB) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ambrosus (AMB) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: