Tỷ giá hối đoái Lek Albania chống lại NEM
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Lek Albania tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ALL/XEM
Lịch sử thay đổi trong ALL/XEM tỷ giá
ALL/XEM tỷ giá
05 03, 2024
1 ALL = 4.230516 XEM
▲ 1.42 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Lek Albania/NEM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Lek Albania chi phí trong NEM.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ALL/XEM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ALL/XEM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Lek Albania/NEM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ALL/XEM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 04, 2024 — 05 03, 2024) các Lek Albania tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 3.44% (4.089962 XEM — 4.230516 XEM)
Thay đổi trong ALL/XEM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 04, 2024 — 05 03, 2024) các Lek Albania tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -33.15% (6.328724 XEM — 4.230516 XEM)
Thay đổi trong ALL/XEM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 05, 2023 — 05 03, 2024) các Lek Albania tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -42.53% (7.361171 XEM — 4.230516 XEM)
Thay đổi trong ALL/XEM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 03, 2024) cáce Lek Albania tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 1827.53% (0.21947859 XEM — 4.230516 XEM)
Lek Albania/NEM dự báo tỷ giá hối đoái
Lek Albania/NEM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/05 | 4.204548 XEM | ▼ -0.61 % |
05/05 | 4.329545 XEM | ▲ 2.97 % |
06/05 | 4.119678 XEM | ▼ -4.85 % |
07/05 | 3.969208 XEM | ▼ -3.65 % |
08/05 | 4.010832 XEM | ▲ 1.05 % |
09/05 | 3.890375 XEM | ▼ -3 % |
10/05 | 3.774153 XEM | ▼ -2.99 % |
11/05 | 3.669311 XEM | ▼ -2.78 % |
12/05 | 3.80451 XEM | ▲ 3.68 % |
13/05 | 4.046102 XEM | ▲ 6.35 % |
14/05 | 3.856122 XEM | ▼ -4.7 % |
15/05 | 3.867955 XEM | ▲ 0.31 % |
16/05 | 4.103482 XEM | ▲ 6.09 % |
17/05 | 4.292317 XEM | ▲ 4.6 % |
18/05 | 4.327936 XEM | ▲ 0.83 % |
19/05 | 4.516151 XEM | ▲ 4.35 % |
20/05 | 4.380064 XEM | ▼ -3.01 % |
21/05 | 4.480729 XEM | ▲ 2.3 % |
22/05 | 4.266108 XEM | ▼ -4.79 % |
23/05 | 4.57924 XEM | ▲ 7.34 % |
24/05 | 4.735671 XEM | ▲ 3.42 % |
25/05 | 4.345276 XEM | ▼ -8.24 % |
26/05 | 4.287947 XEM | ▼ -1.32 % |
27/05 | 4.275278 XEM | ▼ -0.3 % |
28/05 | 4.127717 XEM | ▼ -3.45 % |
29/05 | 4.230737 XEM | ▲ 2.5 % |
30/05 | 4.289649 XEM | ▲ 1.39 % |
31/05 | 4.22368 XEM | ▼ -1.54 % |
01/06 | 4.083603 XEM | ▼ -3.32 % |
02/06 | 5.071494 XEM | ▲ 24.19 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Lek Albania/NEM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Lek Albania/NEM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 2.873078 XEM | ▼ -32.09 % |
13/05 — 19/05 | 4.5587 XEM | ▲ 58.67 % |
20/05 — 26/05 | 3.610271 XEM | ▼ -20.8 % |
27/05 — 02/06 | 3.181568 XEM | ▼ -11.87 % |
03/06 — 09/06 | 3.614134 XEM | ▲ 13.6 % |
10/06 — 16/06 | 3.447811 XEM | ▼ -4.6 % |
17/06 — 23/06 | 3.648657 XEM | ▲ 5.83 % |
24/06 — 30/06 | 3.552645 XEM | ▼ -2.63 % |
01/07 — 07/07 | 3.479879 XEM | ▼ -2.05 % |
08/07 — 14/07 | 3.855984 XEM | ▲ 10.81 % |
15/07 — 21/07 | 3.846966 XEM | ▼ -0.23 % |
22/07 — 28/07 | 4.648659 XEM | ▲ 20.84 % |
Lek Albania/NEM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 4.013631 XEM | ▼ -5.13 % |
07/2024 | 73.6176 XEM | ▲ 1734.19 % |
08/2024 | 96.8483 XEM | ▲ 31.56 % |
08/2024 | 80.0443 XEM | ▼ -17.35 % |
09/2024 | 57.3009 XEM | ▼ -28.41 % |
10/2024 | 54.6496 XEM | ▼ -4.63 % |
11/2024 | 49.6853 XEM | ▼ -9.08 % |
12/2024 | 50.6088 XEM | ▲ 1.86 % |
01/2025 | 42.9898 XEM | ▼ -15.05 % |
02/2025 | 36.2511 XEM | ▼ -15.68 % |
03/2025 | 39.1874 XEM | ▲ 8.1 % |
04/2025 | 47.8349 XEM | ▲ 22.07 % |
Lek Albania/NEM thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.21712949 XEM |
Tối đa | 5.249741 XEM |
Bình quân gia quyền | 3.269934 XEM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.18595019 XEM |
Tối đa | 6.574773 XEM |
Bình quân gia quyền | 3.443844 XEM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.18595019 XEM |
Tối đa | 13.0535 XEM |
Bình quân gia quyền | 4.231623 XEM |
Chia sẻ một liên kết đến ALL/XEM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Lek Albania (ALL) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Lek Albania (ALL) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: