Tỷ giá hối đoái Lek Albania chống lại WaykiChain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Lek Albania tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ALL/WICC
Lịch sử thay đổi trong ALL/WICC tỷ giá
ALL/WICC tỷ giá
05 21, 2024
1 ALL = 28.5627 WICC
▲ 10.92 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Lek Albania/WaykiChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Lek Albania chi phí trong WaykiChain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ALL/WICC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ALL/WICC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Lek Albania/WaykiChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ALL/WICC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Lek Albania tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi -0.92% (28.8282 WICC — 28.5627 WICC)
Thay đổi trong ALL/WICC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Lek Albania tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi 799.48% (3.175455 WICC — 28.5627 WICC)
Thay đổi trong ALL/WICC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Lek Albania tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi 9998.66% (0.2828368 WICC — 28.5627 WICC)
Thay đổi trong ALL/WICC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Lek Albania tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi 53138.71% (0.05365032 WICC — 28.5627 WICC)
Lek Albania/WaykiChain dự báo tỷ giá hối đoái
Lek Albania/WaykiChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 27.9884 WICC | ▼ -2.01 % |
23/05 | 32.5753 WICC | ▲ 16.39 % |
24/05 | 35.2653 WICC | ▲ 8.26 % |
25/05 | 30.7612 WICC | ▼ -12.77 % |
26/05 | 28.8521 WICC | ▼ -6.21 % |
27/05 | 28.0229 WICC | ▼ -2.87 % |
28/05 | 28.9338 WICC | ▲ 3.25 % |
29/05 | 29.419 WICC | ▲ 1.68 % |
30/05 | 29.5493 WICC | ▲ 0.44 % |
31/05 | 28.484 WICC | ▼ -3.61 % |
01/06 | 28.6671 WICC | ▲ 0.64 % |
02/06 | 30.411 WICC | ▲ 6.08 % |
03/06 | 30.7093 WICC | ▲ 0.98 % |
04/06 | 31.9512 WICC | ▲ 4.04 % |
05/06 | 33.2226 WICC | ▲ 3.98 % |
06/06 | 31.9141 WICC | ▼ -3.94 % |
07/06 | 31.402 WICC | ▼ -1.6 % |
08/06 | 30.6595 WICC | ▼ -2.36 % |
09/06 | 30.6913 WICC | ▲ 0.1 % |
10/06 | 29.9666 WICC | ▼ -2.36 % |
11/06 | 30.229 WICC | ▲ 0.88 % |
12/06 | 30.0559 WICC | ▼ -0.57 % |
13/06 | 28.3371 WICC | ▼ -5.72 % |
14/06 | 28.5208 WICC | ▲ 0.65 % |
15/06 | 29.0649 WICC | ▲ 1.91 % |
16/06 | 28.3603 WICC | ▼ -2.42 % |
17/06 | 26.9474 WICC | ▼ -4.98 % |
18/06 | 24.9453 WICC | ▼ -7.43 % |
19/06 | 24.3767 WICC | ▼ -2.28 % |
20/06 | 35.0933 WICC | ▲ 43.96 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Lek Albania/WaykiChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Lek Albania/WaykiChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 32.9567 WICC | ▲ 15.38 % |
03/06 — 09/06 | 41.5482 WICC | ▲ 26.07 % |
10/06 — 16/06 | 44.4616 WICC | ▲ 7.01 % |
17/06 — 23/06 | 52.0445 WICC | ▲ 17.05 % |
24/06 — 30/06 | 58.6498 WICC | ▲ 12.69 % |
01/07 — 07/07 | 49.296 WICC | ▼ -15.95 % |
08/07 — 14/07 | 51.3212 WICC | ▲ 4.11 % |
15/07 — 21/07 | 53.064 WICC | ▲ 3.4 % |
22/07 — 28/07 | 61.1247 WICC | ▲ 15.19 % |
29/07 — 04/08 | 53.3556 WICC | ▼ -12.71 % |
05/08 — 11/08 | 44.0894 WICC | ▼ -17.37 % |
12/08 — 18/08 | 61.0305 WICC | ▲ 38.42 % |
Lek Albania/WaykiChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 29.3329 WICC | ▲ 2.7 % |
07/2024 | 676 WICC | ▲ 2204.58 % |
08/2024 | 820.13 WICC | ▲ 21.32 % |
09/2024 | 680.16 WICC | ▼ -17.07 % |
10/2024 | 683.84 WICC | ▲ 0.54 % |
11/2024 | 803.02 WICC | ▲ 17.43 % |
12/2024 | 740.47 WICC | ▼ -7.79 % |
01/2025 | 798.84 WICC | ▲ 7.88 % |
02/2025 | 768.72 WICC | ▼ -3.77 % |
03/2025 | 331.19 WICC | ▼ -56.92 % |
04/2025 | 338.95 WICC | ▲ 2.34 % |
05/2025 | 385.7 WICC | ▲ 13.79 % |
Lek Albania/WaykiChain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.711277 WICC |
Tối đa | 37.7913 WICC |
Bình quân gia quyền | 22.4653 WICC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.85135076 WICC |
Tối đa | 64.5919 WICC |
Bình quân gia quyền | 24.0281 WICC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.29138563 WICC |
Tối đa | 75.8182 WICC |
Bình quân gia quyền | 32.7176 WICC |
Chia sẻ một liên kết đến ALL/WICC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Lek Albania (ALL) đến WaykiChain (WICC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Lek Albania (ALL) đến WaykiChain (WICC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: