Tỷ giá hối đoái Lek Albania chống lại Tierion
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Lek Albania tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ALL/TNT
Lịch sử thay đổi trong ALL/TNT tỷ giá
ALL/TNT tỷ giá
04 24, 2024
1 ALL = 1,591 TNT
▲ 1955250.58 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Lek Albania/Tierion, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Lek Albania chi phí trong Tierion.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ALL/TNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ALL/TNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Lek Albania/Tierion, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ALL/TNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các Lek Albania tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi -8.8% (1,744 TNT — 1,591 TNT)
Thay đổi trong ALL/TNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các Lek Albania tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi -8.8% (1,744 TNT — 1,591 TNT)
Thay đổi trong ALL/TNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các Lek Albania tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi -8.8% (1,744 TNT — 1,591 TNT)
Thay đổi trong ALL/TNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 24, 2024) cáce Lek Albania tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi 827371.45% (0.19225767 TNT — 1,591 TNT)
Lek Albania/Tierion dự báo tỷ giá hối đoái
Lek Albania/Tierion dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 1,576 TNT | ▼ -0.96 % |
23/05 | 1,436 TNT | ▼ -8.88 % |
24/05 | 1,490 TNT | ▲ 3.75 % |
25/05 | 918.79 TNT | ▼ -38.32 % |
26/05 | 855.59 TNT | ▼ -6.88 % |
27/05 | 912.12 TNT | ▲ 6.61 % |
28/05 | 853.17 TNT | ▼ -6.46 % |
29/05 | 774.83 TNT | ▼ -9.18 % |
30/05 | 739.26 TNT | ▼ -4.59 % |
31/05 | 686.73 TNT | ▼ -7.11 % |
01/06 | 735.15 TNT | ▲ 7.05 % |
02/06 | 980.04 TNT | ▲ 33.31 % |
03/06 | 1,155 TNT | ▲ 17.83 % |
04/06 | 772.52 TNT | ▼ -33.1 % |
05/06 | 1,647 TNT | ▲ 113.18 % |
06/06 | 1,314 TNT | ▼ -20.24 % |
07/06 | 687.56 TNT | ▼ -47.66 % |
08/06 | 713.58 TNT | ▲ 3.78 % |
09/06 | 645.69 TNT | ▼ -9.51 % |
10/06 | 124.51 TNT | ▼ -80.72 % |
11/06 | 121.67 TNT | ▼ -2.28 % |
12/06 | 117.83 TNT | ▼ -3.16 % |
13/06 | 118.52 TNT | ▲ 0.59 % |
14/06 | 117.1 TNT | ▼ -1.2 % |
15/06 | 116.97 TNT | ▼ -0.11 % |
16/06 | 119.58 TNT | ▲ 2.23 % |
17/06 | 122.47 TNT | ▲ 2.42 % |
18/06 | 123.56 TNT | ▲ 0.88 % |
19/06 | 135.31 TNT | ▲ 9.52 % |
20/06 | 3,355,591 TNT | ▲ 2479748.95 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Lek Albania/Tierion cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Lek Albania/Tierion dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 879.05 TNT | ▼ -44.74 % |
03/06 — 09/06 | 838.87 TNT | ▼ -4.57 % |
10/06 — 16/06 | -147.13998152 TNT | ▼ -117.54 % |
17/06 — 23/06 | -143.65271154 TNT | ▼ -2.37 % |
24/06 — 30/06 | -3,093,058.4848651 TNT | ▲ 2153050.09 % |
01/07 — 07/07 | -3,361,855.15867844 TNT | ▲ 8.69 % |
08/07 — 14/07 | -4,833,148.96169595 TNT | ▲ 43.76 % |
15/07 — 21/07 | -5,465,511.08973882 TNT | ▲ 13.08 % |
22/07 — 28/07 | -3,242,406.73438327 TNT | ▼ -40.68 % |
29/07 — 04/08 | -2,595,089.26619911 TNT | ▼ -19.96 % |
05/08 — 11/08 | -4,227,946.44815503 TNT | ▲ 62.92 % |
12/08 — 18/08 | -3,434,588.68758148 TNT | ▼ -18.76 % |
Lek Albania/Tierion dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,571 TNT | ▼ -1.26 % |
07/2024 | 2,525 TNT | ▲ 60.75 % |
08/2024 | 2,309 TNT | ▼ -8.58 % |
09/2024 | 3,443 TNT | ▲ 49.14 % |
10/2024 | 6,826 TNT | ▲ 98.25 % |
11/2024 | 9,327 TNT | ▲ 36.64 % |
12/2024 | 13,737 TNT | ▲ 47.29 % |
01/2025 | 17,218 TNT | ▲ 25.34 % |
02/2025 | 20,209 TNT | ▲ 17.37 % |
03/2025 | 11,697 TNT | ▼ -42.12 % |
04/2025 | 547.24 TNT | ▼ -95.32 % |
05/2025 | 9,319,243 TNT | ▲ 1702841.31 % |
Lek Albania/Tierion thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 91.0801 TNT |
Tối đa | 1,958 TNT |
Bình quân gia quyền | 1,346 TNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 91.0801 TNT |
Tối đa | 1,958 TNT |
Bình quân gia quyền | 1,346 TNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 91.0801 TNT |
Tối đa | 1,958 TNT |
Bình quân gia quyền | 1,346 TNT |
Chia sẻ một liên kết đến ALL/TNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Lek Albania (ALL) đến Tierion (TNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Lek Albania (ALL) đến Tierion (TNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: