Tỷ giá hối đoái Lek Albania chống lại Ravencoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Lek Albania tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ALL/RVN
Lịch sử thay đổi trong ALL/RVN tỷ giá
ALL/RVN tỷ giá
05 21, 2024
1 ALL = 4.713706 RVN
▼ -0.09 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Lek Albania/Ravencoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Lek Albania chi phí trong Ravencoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ALL/RVN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ALL/RVN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Lek Albania/Ravencoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ALL/RVN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Lek Albania tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ thay đổi bởi -17.23% (5.695013 RVN — 4.713706 RVN)
Thay đổi trong ALL/RVN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Lek Albania tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ thay đổi bởi 873.35% (0.48427449 RVN — 4.713706 RVN)
Thay đổi trong ALL/RVN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Lek Albania tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ thay đổi bởi 954.12% (0.44716853 RVN — 4.713706 RVN)
Thay đổi trong ALL/RVN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Lek Albania tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ thay đổi bởi 903.64% (0.4696602 RVN — 4.713706 RVN)
Lek Albania/Ravencoin dự báo tỷ giá hối đoái
Lek Albania/Ravencoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 4.501264 RVN | ▼ -4.51 % |
23/05 | 4.920736 RVN | ▲ 9.32 % |
24/05 | 5.087912 RVN | ▲ 3.4 % |
25/05 | 4.405415 RVN | ▼ -13.41 % |
26/05 | 4.223876 RVN | ▼ -4.12 % |
27/05 | 4.292926 RVN | ▲ 1.63 % |
28/05 | 4.28639 RVN | ▼ -0.15 % |
29/05 | 4.447916 RVN | ▲ 3.77 % |
30/05 | 4.508434 RVN | ▲ 1.36 % |
31/05 | 4.571998 RVN | ▲ 1.41 % |
01/06 | 4.489643 RVN | ▼ -1.8 % |
02/06 | 4.406403 RVN | ▼ -1.85 % |
03/06 | 4.301905 RVN | ▼ -2.37 % |
04/06 | 4.416237 RVN | ▲ 2.66 % |
05/06 | 4.511176 RVN | ▲ 2.15 % |
06/06 | 4.43494 RVN | ▼ -1.69 % |
07/06 | 4.362413 RVN | ▼ -1.64 % |
08/06 | 4.188558 RVN | ▼ -3.99 % |
09/06 | 4.357532 RVN | ▲ 4.03 % |
10/06 | 4.451234 RVN | ▲ 2.15 % |
11/06 | 4.491195 RVN | ▲ 0.9 % |
12/06 | 4.448008 RVN | ▼ -0.96 % |
13/06 | 4.293784 RVN | ▼ -3.47 % |
14/06 | 4.256086 RVN | ▼ -0.88 % |
15/06 | 4.186916 RVN | ▼ -1.63 % |
16/06 | 4.101994 RVN | ▼ -2.03 % |
17/06 | 3.998361 RVN | ▼ -2.53 % |
18/06 | 4.049976 RVN | ▲ 1.29 % |
19/06 | 4.023934 RVN | ▼ -0.64 % |
20/06 | 5.345509 RVN | ▲ 32.84 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Lek Albania/Ravencoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Lek Albania/Ravencoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 4.374061 RVN | ▼ -7.21 % |
03/06 — 09/06 | 5.010192 RVN | ▲ 14.54 % |
10/06 — 16/06 | 4.554832 RVN | ▼ -9.09 % |
17/06 — 23/06 | 3.122549 RVN | ▼ -31.45 % |
24/06 — 30/06 | 3.540365 RVN | ▲ 13.38 % |
01/07 — 07/07 | 3.499839 RVN | ▼ -1.14 % |
08/07 — 14/07 | 3.821429 RVN | ▲ 9.19 % |
15/07 — 21/07 | 3.812032 RVN | ▼ -0.25 % |
22/07 — 28/07 | 3.865604 RVN | ▲ 1.41 % |
29/07 — 04/08 | 3.794633 RVN | ▼ -1.84 % |
05/08 — 11/08 | 3.385694 RVN | ▼ -10.78 % |
12/08 — 18/08 | 4.357583 RVN | ▲ 28.71 % |
Lek Albania/Ravencoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 4.454902 RVN | ▼ -5.49 % |
07/2024 | 95.2315 RVN | ▲ 2037.68 % |
08/2024 | 133.92 RVN | ▲ 40.63 % |
09/2024 | 109.14 RVN | ▼ -18.51 % |
10/2024 | 91.6046 RVN | ▼ -16.07 % |
11/2024 | 94.5219 RVN | ▲ 3.18 % |
12/2024 | 77.7922 RVN | ▼ -17.7 % |
01/2025 | 86.1012 RVN | ▲ 10.68 % |
02/2025 | 51.6182 RVN | ▼ -40.05 % |
03/2025 | 25.0737 RVN | ▼ -51.42 % |
04/2025 | 32.8243 RVN | ▲ 30.91 % |
05/2025 | 35.3427 RVN | ▲ 7.67 % |
Lek Albania/Ravencoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.31758613 RVN |
Tối đa | 6.325458 RVN |
Bình quân gia quyền | 4.007325 RVN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.21317635 RVN |
Tối đa | 9.99886 RVN |
Bình quân gia quyền | 4.600017 RVN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.21317635 RVN |
Tối đa | 21.1148 RVN |
Bình quân gia quyền | 7.30346 RVN |
Chia sẻ một liên kết đến ALL/RVN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Lek Albania (ALL) đến Ravencoin (RVN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Lek Albania (ALL) đến Ravencoin (RVN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: