Tỷ giá hối đoái Lek Albania chống lại Ren
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Lek Albania tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ALL/REN
Lịch sử thay đổi trong ALL/REN tỷ giá
ALL/REN tỷ giá
05 21, 2024
1 ALL = 2.262271 REN
▲ 1.03 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Lek Albania/Ren, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Lek Albania chi phí trong Ren.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ALL/REN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ALL/REN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Lek Albania/Ren, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ALL/REN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Lek Albania tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -19.29% (2.803025 REN — 2.262271 REN)
Thay đổi trong ALL/REN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Lek Albania tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 1348.57% (0.15617271 REN — 2.262271 REN)
Thay đổi trong ALL/REN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Lek Albania tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 1670.23% (0.12779494 REN — 2.262271 REN)
Thay đổi trong ALL/REN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Lek Albania tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 1341.1% (0.15698231 REN — 2.262271 REN)
Lek Albania/Ren dự báo tỷ giá hối đoái
Lek Albania/Ren dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 2.185286 REN | ▼ -3.4 % |
23/05 | 2.402816 REN | ▲ 9.95 % |
24/05 | 2.440061 REN | ▲ 1.55 % |
25/05 | 2.196352 REN | ▼ -9.99 % |
26/05 | 2.141856 REN | ▼ -2.48 % |
27/05 | 2.141856 REN | ▲ 0 % |
28/05 | 2.11723 REN | ▼ -1.15 % |
29/05 | 2.181526 REN | ▲ 3.04 % |
30/05 | 2.218143 REN | ▲ 1.68 % |
31/05 | 2.202251 REN | ▼ -0.72 % |
01/06 | 2.125896 REN | ▼ -3.47 % |
02/06 | 2.129108 REN | ▲ 0.15 % |
03/06 | 2.103927 REN | ▼ -1.18 % |
04/06 | 2.159034 REN | ▲ 2.62 % |
05/06 | 2.21464 REN | ▲ 2.58 % |
06/06 | 2.16915 REN | ▼ -2.05 % |
07/06 | 2.170338 REN | ▲ 0.05 % |
08/06 | 2.080508 REN | ▼ -4.14 % |
09/06 | 2.133096 REN | ▲ 2.53 % |
10/06 | 2.177136 REN | ▲ 2.06 % |
11/06 | 2.221322 REN | ▲ 2.03 % |
12/06 | 2.246957 REN | ▲ 1.15 % |
13/06 | 2.163392 REN | ▼ -3.72 % |
14/06 | 2.125426 REN | ▼ -1.75 % |
15/06 | 2.103405 REN | ▼ -1.04 % |
16/06 | 2.039888 REN | ▼ -3.02 % |
17/06 | 1.981671 REN | ▼ -2.85 % |
18/06 | 1.989591 REN | ▲ 0.4 % |
19/06 | 1.936473 REN | ▼ -2.67 % |
20/06 | 2.556739 REN | ▲ 32.03 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Lek Albania/Ren cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Lek Albania/Ren dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 2.28989 REN | ▲ 1.22 % |
03/06 — 09/06 | 2.342956 REN | ▲ 2.32 % |
10/06 — 16/06 | 2.067199 REN | ▼ -11.77 % |
17/06 — 23/06 | 2.074356 REN | ▲ 0.35 % |
24/06 — 30/06 | 2.111004 REN | ▲ 1.77 % |
01/07 — 07/07 | 2.48665 REN | ▲ 17.79 % |
08/07 — 14/07 | 2.739656 REN | ▲ 10.17 % |
15/07 — 21/07 | 2.733307 REN | ▼ -0.23 % |
22/07 — 28/07 | 2.751096 REN | ▲ 0.65 % |
29/07 — 04/08 | 2.773677 REN | ▲ 0.82 % |
05/08 — 11/08 | 2.340106 REN | ▼ -15.63 % |
12/08 — 18/08 | 2.995238 REN | ▲ 28 % |
Lek Albania/Ren dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2.217411 REN | ▼ -1.98 % |
07/2024 | 44.6761 REN | ▲ 1914.79 % |
08/2024 | 65.9573 REN | ▲ 47.63 % |
09/2024 | 53.3992 REN | ▼ -19.04 % |
10/2024 | 49.1792 REN | ▼ -7.9 % |
11/2024 | 43.3753 REN | ▼ -11.8 % |
12/2024 | 34.3289 REN | ▼ -20.86 % |
01/2025 | 41.4107 REN | ▲ 20.63 % |
02/2025 | 22.2598 REN | ▼ -46.25 % |
03/2025 | 16.8476 REN | ▼ -24.31 % |
04/2025 | 22.8821 REN | ▲ 35.82 % |
05/2025 | 24.0675 REN | ▲ 5.18 % |
Lek Albania/Ren thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.15770508 REN |
Tối đa | 3.177724 REN |
Bình quân gia quyền | 2.002601 REN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.09740337 REN |
Tối đa | 3.177724 REN |
Bình quân gia quyền | 1.829081 REN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.09740337 REN |
Tối đa | 6.997311 REN |
Bình quân gia quyền | 2.438082 REN |
Chia sẻ một liên kết đến ALL/REN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Lek Albania (ALL) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Lek Albania (ALL) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: