Tỷ giá hối đoái Agoras Tokens chống lại riel Campuchia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Agoras Tokens tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AGRS/KHR
Lịch sử thay đổi trong AGRS/KHR tỷ giá
AGRS/KHR tỷ giá
05 21, 2024
1 AGRS = 12,836 KHR
▼ -11.7 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Agoras Tokens/riel Campuchia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Agoras Tokens chi phí trong riel Campuchia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ AGRS/KHR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AGRS/KHR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Agoras Tokens/riel Campuchia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong AGRS/KHR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Agoras Tokens tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi -21.1% (16,269 KHR — 12,836 KHR)
Thay đổi trong AGRS/KHR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Agoras Tokens tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi -61.66% (33,480 KHR — 12,836 KHR)
Thay đổi trong AGRS/KHR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Agoras Tokens tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 816.51% (1,401 KHR — 12,836 KHR)
Thay đổi trong AGRS/KHR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Agoras Tokens tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 1822.95% (667.53 KHR — 12,836 KHR)
Agoras Tokens/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái
Agoras Tokens/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 12,531 KHR | ▼ -2.38 % |
24/05 | 12,369 KHR | ▼ -1.29 % |
25/05 | 12,412 KHR | ▲ 0.35 % |
26/05 | 12,503 KHR | ▲ 0.73 % |
27/05 | 12,527 KHR | ▲ 0.18 % |
28/05 | 12,914 KHR | ▲ 3.09 % |
29/05 | 12,980 KHR | ▲ 0.51 % |
30/05 | 12,274 KHR | ▼ -5.44 % |
31/05 | 11,215 KHR | ▼ -8.63 % |
01/06 | 10,984 KHR | ▼ -2.06 % |
02/06 | 11,040 KHR | ▲ 0.51 % |
03/06 | 11,472 KHR | ▲ 3.91 % |
04/06 | 12,088 KHR | ▲ 5.37 % |
05/06 | 12,447 KHR | ▲ 2.97 % |
06/06 | 12,245 KHR | ▼ -1.63 % |
07/06 | 11,657 KHR | ▼ -4.8 % |
08/06 | 10,852 KHR | ▼ -6.9 % |
09/06 | 10,229 KHR | ▼ -5.75 % |
10/06 | 9,742 KHR | ▼ -4.76 % |
11/06 | 9,232 KHR | ▼ -5.23 % |
12/06 | 8,808 KHR | ▼ -4.6 % |
13/06 | 8,219 KHR | ▼ -6.68 % |
14/06 | 7,861 KHR | ▼ -4.36 % |
15/06 | 8,229 KHR | ▲ 4.68 % |
16/06 | 8,652 KHR | ▲ 5.14 % |
17/06 | 8,783 KHR | ▲ 1.52 % |
18/06 | 9,132 KHR | ▲ 3.97 % |
19/06 | 8,668 KHR | ▼ -5.09 % |
20/06 | 9,858 KHR | ▲ 13.73 % |
21/06 | 10,837 KHR | ▲ 9.93 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Agoras Tokens/riel Campuchia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Agoras Tokens/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 12,550 KHR | ▼ -2.23 % |
03/06 — 09/06 | 11,050 KHR | ▼ -11.96 % |
10/06 — 16/06 | 7,757 KHR | ▼ -29.8 % |
17/06 — 23/06 | 6,584 KHR | ▼ -15.12 % |
24/06 — 30/06 | 8,059 KHR | ▲ 22.39 % |
01/07 — 07/07 | 7,000 KHR | ▼ -13.14 % |
08/07 — 14/07 | 6,854 KHR | ▼ -2.09 % |
15/07 — 21/07 | 6,518 KHR | ▼ -4.9 % |
22/07 — 28/07 | 6,611 KHR | ▲ 1.43 % |
29/07 — 04/08 | 5,084 KHR | ▼ -23.09 % |
05/08 — 11/08 | 5,979 KHR | ▲ 17.6 % |
12/08 — 18/08 | 6,815 KHR | ▲ 13.99 % |
Agoras Tokens/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 12,443 KHR | ▼ -3.07 % |
07/2024 | 12,366 KHR | ▼ -0.61 % |
08/2024 | 11,637 KHR | ▼ -5.9 % |
09/2024 | 5,807 KHR | ▼ -50.1 % |
10/2024 | 8,041 KHR | ▲ 38.47 % |
11/2024 | 154,593 KHR | ▲ 1822.67 % |
12/2024 | 192,005 KHR | ▲ 24.2 % |
01/2025 | 171,418 KHR | ▼ -10.72 % |
02/2025 | 401,430 KHR | ▲ 134.18 % |
03/2025 | 172,386 KHR | ▼ -57.06 % |
04/2025 | 140,452 KHR | ▼ -18.52 % |
05/2025 | 151,944 KHR | ▲ 8.18 % |
Agoras Tokens/riel Campuchia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 9,553 KHR |
Tối đa | 17,208 KHR |
Bình quân gia quyền | 14,010 KHR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 9,553 KHR |
Tối đa | 46,532 KHR |
Bình quân gia quyền | 22,666 KHR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 475.09 KHR |
Tối đa | 46,532 KHR |
Bình quân gia quyền | 10,540 KHR |
Chia sẻ một liên kết đến AGRS/KHR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Agoras Tokens (AGRS) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Agoras Tokens (AGRS) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: