Tỷ giá hối đoái SingularityNET chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về SingularityNET tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AGI/VEF
Lịch sử thay đổi trong AGI/VEF tỷ giá
AGI/VEF tỷ giá
05 20, 2024
1 AGI = 1,336,449 VEF
▲ 8.99 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ SingularityNET/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 SingularityNET chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ AGI/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AGI/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái SingularityNET/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong AGI/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các SingularityNET tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 23.22% (1,084,589 VEF — 1,336,449 VEF)
Thay đổi trong AGI/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các SingularityNET tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 107.64% (643,645 VEF — 1,336,449 VEF)
Thay đổi trong AGI/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các SingularityNET tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 253.02% (378,574 VEF — 1,336,449 VEF)
Thay đổi trong AGI/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce SingularityNET tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 1055376299.83% (0.13 VEF — 1,336,449 VEF)
SingularityNET/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
SingularityNET/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 1,372,522 VEF | ▲ 2.7 % |
23/05 | 1,466,803 VEF | ▲ 6.87 % |
24/05 | 1,547,987 VEF | ▲ 5.53 % |
25/05 | 1,419,038 VEF | ▼ -8.33 % |
26/05 | 1,284,478 VEF | ▼ -9.48 % |
27/05 | 1,242,434 VEF | ▼ -3.27 % |
28/05 | 1,242,102 VEF | ▼ -0.03 % |
29/05 | 1,299,517 VEF | ▲ 4.62 % |
30/05 | 1,247,202 VEF | ▼ -4.03 % |
31/05 | 1,222,296 VEF | ▼ -2 % |
01/06 | 1,211,207 VEF | ▼ -0.91 % |
02/06 | 1,250,821 VEF | ▲ 3.27 % |
03/06 | 1,296,029 VEF | ▲ 3.61 % |
04/06 | 1,352,845 VEF | ▲ 4.38 % |
05/06 | 1,412,619 VEF | ▲ 4.42 % |
06/06 | 1,527,615 VEF | ▲ 8.14 % |
07/06 | 1,507,051 VEF | ▼ -1.35 % |
08/06 | 1,459,215 VEF | ▼ -3.17 % |
09/06 | 1,428,599 VEF | ▼ -2.1 % |
10/06 | 1,466,530 VEF | ▲ 2.66 % |
11/06 | 1,436,835 VEF | ▼ -2.02 % |
12/06 | 1,411,662 VEF | ▼ -1.75 % |
13/06 | 1,399,465 VEF | ▼ -0.86 % |
14/06 | 1,340,618 VEF | ▼ -4.2 % |
15/06 | 1,414,938 VEF | ▲ 5.54 % |
16/06 | 1,508,381 VEF | ▲ 6.6 % |
17/06 | 1,533,231 VEF | ▲ 1.65 % |
18/06 | 1,607,535 VEF | ▲ 4.85 % |
19/06 | 1,583,841 VEF | ▼ -1.47 % |
20/06 | 1,500,813 VEF | ▼ -5.24 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của SingularityNET/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
SingularityNET/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1,269,606 VEF | ▼ -5 % |
03/06 — 09/06 | 2,902,939 VEF | ▲ 128.65 % |
10/06 — 16/06 | 2,458,113 VEF | ▼ -15.32 % |
17/06 — 23/06 | 2,227,775 VEF | ▼ -9.37 % |
24/06 — 30/06 | 2,034,185 VEF | ▼ -8.69 % |
01/07 — 07/07 | 1,719,799 VEF | ▼ -15.46 % |
08/07 — 14/07 | 1,336,694 VEF | ▼ -22.28 % |
15/07 — 21/07 | 1,603,287 VEF | ▲ 19.94 % |
22/07 — 28/07 | 1,338,889 VEF | ▼ -16.49 % |
29/07 — 04/08 | 1,741,499 VEF | ▲ 30.07 % |
05/08 — 11/08 | 1,610,543 VEF | ▼ -7.52 % |
12/08 — 18/08 | 1,715,066 VEF | ▲ 6.49 % |
SingularityNET/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,292,754 VEF | ▼ -3.27 % |
07/2024 | 1,215,802 VEF | ▼ -5.95 % |
08/2024 | 1,021,666 VEF | ▼ -15.97 % |
09/2024 | 722,512 VEF | ▼ -29.28 % |
10/2024 | 410,892 VEF | ▼ -43.13 % |
11/2024 | 949,415 VEF | ▲ 131.06 % |
12/2024 | 1,892,839 VEF | ▲ 99.37 % |
01/2025 | 1,705,748 VEF | ▼ -9.88 % |
02/2025 | 13,657,989 VEF | ▲ 700.7 % |
03/2025 | 18,890,428 VEF | ▲ 38.31 % |
04/2025 | 11,314,123 VEF | ▼ -40.11 % |
05/2025 | 13,268,995 VEF | ▲ 17.28 % |
SingularityNET/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 909,115 VEF |
Tối đa | 1,349,623 VEF |
Bình quân gia quyền | 1,130,731 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 571,336 VEF |
Tối đa | 2,639,715 VEF |
Bình quân gia quyền | 1,341,771 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 45,831 VEF |
Tối đa | 2,639,715 VEF |
Bình quân gia quyền | 465,015 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến AGI/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến SingularityNET (AGI) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến SingularityNET (AGI) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: