Tỷ giá hối đoái Afghani chống lại bolívar Venezuela

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Afghani tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AFN/VEF

Lịch sử thay đổi trong AFN/VEF tỷ giá

AFN/VEF tỷ giá

05 21, 2024
1 AFN = 54,690 VEF
▼ -1.99 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Afghani/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Afghani chi phí trong bolívar Venezuela.

Dữ liệu về cặp tiền tệ AFN/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AFN/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Afghani/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong AFN/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Afghani tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 1.85% (53,699 VEF — 54,690 VEF)

Thay đổi trong AFN/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Afghani tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 2.39% (53,411 VEF — 54,690 VEF)

Thay đổi trong AFN/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Afghani tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 70.79% (32,021 VEF — 54,690 VEF)

Thay đổi trong AFN/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Afghani tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 38216816.43% (0.14 VEF — 54,690 VEF)

Afghani/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái

Afghani/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 54,547 VEF ▼ -0.26 %
23/05 54,908 VEF ▲ 0.66 %
24/05 55,287 VEF ▲ 0.69 %
25/05 54,933 VEF ▼ -0.64 %
26/05 54,862 VEF ▼ -0.13 %
27/05 54,697 VEF ▼ -0.3 %
28/05 54,678 VEF ▼ -0.04 %
29/05 54,887 VEF ▲ 0.38 %
30/05 54,856 VEF ▼ -0.06 %
31/05 54,455 VEF ▼ -0.73 %
01/06 54,879 VEF ▲ 0.78 %
02/06 55,460 VEF ▲ 1.06 %
03/06 55,237 VEF ▼ -0.4 %
04/06 55,202 VEF ▼ -0.06 %
05/06 55,487 VEF ▲ 0.52 %
06/06 55,647 VEF ▲ 0.29 %
07/06 55,291 VEF ▼ -0.64 %
08/06 55,396 VEF ▲ 0.19 %
09/06 55,355 VEF ▼ -0.07 %
10/06 55,305 VEF ▼ -0.09 %
11/06 55,238 VEF ▼ -0.12 %
12/06 55,342 VEF ▲ 0.19 %
13/06 55,319 VEF ▼ -0.04 %
14/06 55,617 VEF ▲ 0.54 %
15/06 55,964 VEF ▲ 0.62 %
16/06 56,150 VEF ▲ 0.33 %
17/06 56,478 VEF ▲ 0.58 %
18/06 56,143 VEF ▼ -0.59 %
19/06 56,300 VEF ▲ 0.28 %
20/06 55,509 VEF ▼ -1.4 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Afghani/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Afghani/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 54,052 VEF ▼ -1.17 %
03/06 — 09/06 54,013 VEF ▼ -0.07 %
10/06 — 16/06 53,566 VEF ▼ -0.83 %
17/06 — 23/06 53,287 VEF ▼ -0.52 %
24/06 — 30/06 54,067 VEF ▲ 1.47 %
01/07 — 07/07 52,659 VEF ▼ -2.61 %
08/07 — 14/07 52,489 VEF ▼ -0.32 %
15/07 — 21/07 52,755 VEF ▲ 0.51 %
22/07 — 28/07 53,292 VEF ▲ 1.02 %
29/07 — 04/08 53,161 VEF ▼ -0.25 %
05/08 — 11/08 54,324 VEF ▲ 2.19 %
12/08 — 18/08 53,657 VEF ▼ -1.23 %

Afghani/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 54,621 VEF ▼ -0.13 %
07/2024 58,800 VEF ▲ 7.65 %
08/2024 79,400 VEF ▲ 35.03 %
09/2024 76,863 VEF ▼ -3.19 %
10/2024 82,079 VEF ▲ 6.79 %
11/2024 92,901 VEF ▲ 13.19 %
12/2024 94,325 VEF ▲ 1.53 %
01/2025 89,700 VEF ▼ -4.9 %
02/2025 91,561 VEF ▲ 2.07 %
03/2025 92,517 VEF ▲ 1.04 %
04/2025 91,100 VEF ▼ -1.53 %
05/2025 92,664 VEF ▲ 1.72 %

Afghani/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 53,176 VEF
Tối đa 55,801 VEF
Bình quân gia quyền 54,233 VEF
Trong 90 ngày
Tối thiểu 53,045 VEF
Tối đa 55,801 VEF
Bình quân gia quyền 54,361 VEF
Trong 365 ngày
Tối thiểu 9,051 VEF
Tối đa 56,710 VEF
Bình quân gia quyền 48,192 VEF

Chia sẻ một liên kết đến AFN/VEF tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Afghani (AFN) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Afghani (AFN) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu