Tỷ giá hối đoái Afghani chống lại Tokes
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Afghani tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AFN/TKS
Lịch sử thay đổi trong AFN/TKS tỷ giá
AFN/TKS tỷ giá
05 20, 2024
1 AFN = 1.125276 TKS
▲ 1.34 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Afghani/Tokes, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Afghani chi phí trong Tokes.
Dữ liệu về cặp tiền tệ AFN/TKS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AFN/TKS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Afghani/Tokes, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong AFN/TKS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các Afghani tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ thay đổi bởi -82.33% (6.368243 TKS — 1.125276 TKS)
Thay đổi trong AFN/TKS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 09, 2024 — 05 20, 2024) các Afghani tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ thay đổi bởi -91.84% (13.7935 TKS — 1.125276 TKS)
Thay đổi trong AFN/TKS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 25, 2023 — 05 20, 2024) các Afghani tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ thay đổi bởi -80.68% (5.825384 TKS — 1.125276 TKS)
Thay đổi trong AFN/TKS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (09 17, 2020 — 05 20, 2024) cáce Afghani tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ thay đổi bởi -64.71% (3.188851 TKS — 1.125276 TKS)
Afghani/Tokes dự báo tỷ giá hối đoái
Afghani/Tokes dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.74705219 TKS | ▼ -33.61 % |
23/05 | -0.09098063 TKS | ▼ -112.18 % |
24/05 | -0.10498918 TKS | ▲ 15.4 % |
25/05 | -0.10131803 TKS | ▼ -3.5 % |
26/05 | -0.09944035 TKS | ▼ -1.85 % |
27/05 | -0.12457138 TKS | ▲ 25.27 % |
28/05 | -0.11774238 TKS | ▼ -5.48 % |
29/05 | -0.10070638 TKS | ▼ -14.47 % |
30/05 | -0.13073251 TKS | ▲ 29.82 % |
31/05 | -0.1609844 TKS | ▲ 23.14 % |
01/06 | -0.15281004 TKS | ▼ -5.08 % |
02/06 | -0.11126051 TKS | ▼ -27.19 % |
03/06 | -0.22516818 TKS | ▲ 102.38 % |
04/06 | -0.224015 TKS | ▼ -0.51 % |
05/06 | -0.22392245 TKS | ▼ -0.04 % |
06/06 | -0.16235481 TKS | ▼ -27.5 % |
07/06 | -0.0946618 TKS | ▼ -41.69 % |
08/06 | -0.09438959 TKS | ▼ -0.29 % |
09/06 | -0.09448015 TKS | ▲ 0.1 % |
10/06 | -0.09426774 TKS | ▼ -0.22 % |
11/06 | -0.09412277 TKS | ▼ -0.15 % |
12/06 | -0.09406355 TKS | ▼ -0.06 % |
13/06 | -0.12891818 TKS | ▲ 37.05 % |
14/06 | -0.15793682 TKS | ▲ 22.51 % |
15/06 | -0.15819556 TKS | ▲ 0.16 % |
16/06 | -0.1590441 TKS | ▲ 0.54 % |
17/06 | -0.15887149 TKS | ▼ -0.11 % |
18/06 | -0.15862679 TKS | ▼ -0.15 % |
19/06 | -0.15826582 TKS | ▼ -0.23 % |
20/06 | -0.15791922 TKS | ▼ -0.22 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Afghani/Tokes cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Afghani/Tokes dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1.156987 TKS | ▲ 2.82 % |
03/06 — 09/06 | 1.169371 TKS | ▲ 1.07 % |
10/06 — 16/06 | 0.89267333 TKS | ▼ -23.66 % |
17/06 — 23/06 | 0.39266446 TKS | ▼ -56.01 % |
24/06 — 30/06 | 0.46358647 TKS | ▲ 18.06 % |
01/07 — 07/07 | 0.32912047 TKS | ▼ -29.01 % |
08/07 — 14/07 | 0.67835605 TKS | ▲ 106.11 % |
15/07 — 21/07 | -0.09493146 TKS | ▼ -113.99 % |
22/07 — 28/07 | -0.16500812 TKS | ▲ 73.82 % |
29/07 — 04/08 | -0.29556451 TKS | ▲ 79.12 % |
05/08 — 11/08 | -0.27982373 TKS | ▼ -5.33 % |
12/08 — 18/08 | -0.36533327 TKS | ▲ 30.56 % |
Afghani/Tokes dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.663642 TKS | ▲ 47.84 % |
07/2024 | 2.500305 TKS | ▲ 50.29 % |
08/2024 | 3.448833 TKS | ▲ 37.94 % |
09/2024 | 3.236903 TKS | ▼ -6.14 % |
10/2024 | 2.373669 TKS | ▼ -26.67 % |
11/2024 | 2.423397 TKS | ▲ 2.1 % |
12/2024 | 4.821076 TKS | ▲ 98.94 % |
01/2025 | 4.419855 TKS | ▼ -8.32 % |
02/2025 | 4.601891 TKS | ▲ 4.12 % |
03/2025 | 1.237363 TKS | ▼ -73.11 % |
04/2025 | 0.19370206 TKS | ▼ -84.35 % |
05/2025 | 0.29458976 TKS | ▲ 52.08 % |
Afghani/Tokes thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.41585946 TKS |
Tối đa | 1.222368 TKS |
Bình quân gia quyền | 0.84682615 TKS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.41585946 TKS |
Tối đa | 14.2697 TKS |
Bình quân gia quyền | 3.66291 TKS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.41585946 TKS |
Tối đa | 15.047 TKS |
Bình quân gia quyền | 8.117796 TKS |
Chia sẻ một liên kết đến AFN/TKS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Afghani (AFN) đến Tokes (TKS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Afghani (AFN) đến Tokes (TKS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: