Tỷ giá hối đoái Afghani chống lại Radium

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Afghani tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AFN/RADS

Lịch sử thay đổi trong AFN/RADS tỷ giá

AFN/RADS tỷ giá

12 23, 2020
1 AFN = 0.00623651 RADS
▼ -62.4 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Afghani/Radium, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Afghani chi phí trong Radium.

Dữ liệu về cặp tiền tệ AFN/RADS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AFN/RADS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Afghani/Radium, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong AFN/RADS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (11 24, 2020 — 12 23, 2020) các Afghani tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ thay đổi bởi -72.87% (0.0229915 RADS — 0.00623651 RADS)

Thay đổi trong AFN/RADS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (09 25, 2020 — 12 23, 2020) các Afghani tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ thay đổi bởi -77.28% (0.0274472 RADS — 0.00623651 RADS)

Thay đổi trong AFN/RADS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 12 23, 2020) các Afghani tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ thay đổi bởi -82.45% (0.03554413 RADS — 0.00623651 RADS)

Thay đổi trong AFN/RADS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 23, 2020) cáce Afghani tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ thay đổi bởi -82.45% (0.03554413 RADS — 0.00623651 RADS)

Afghani/Radium dự báo tỷ giá hối đoái

Afghani/Radium dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.00574393 RADS ▼ -7.9 %
23/05 0.00487344 RADS ▼ -15.15 %
24/05 0.00515982 RADS ▲ 5.88 %
25/05 0.00541548 RADS ▲ 4.95 %
26/05 0.00554767 RADS ▲ 2.44 %
27/05 0.00545222 RADS ▼ -1.72 %
28/05 0.0057633 RADS ▲ 5.71 %
29/05 0.00582796 RADS ▲ 1.12 %
30/05 0.00550119 RADS ▼ -5.61 %
31/05 0.00526753 RADS ▼ -4.25 %
01/06 0.00573044 RADS ▲ 8.79 %
02/06 0.00624779 RADS ▲ 9.03 %
03/06 0.00631702 RADS ▲ 1.11 %
04/06 0.00589908 RADS ▼ -6.62 %
05/06 0.00599494 RADS ▲ 1.63 %
06/06 0.00638733 RADS ▲ 6.55 %
07/06 0.00632015 RADS ▼ -1.05 %
08/06 0.00618647 RADS ▼ -2.12 %
09/06 0.00540253 RADS ▼ -12.67 %
10/06 0.00502696 RADS ▼ -6.95 %
11/06 0.00475063 RADS ▼ -5.5 %
12/06 0.00507238 RADS ▲ 6.77 %
13/06 0.00508163 RADS ▲ 0.18 %
14/06 0.00420897 RADS ▼ -17.17 %
15/06 0.00365424 RADS ▼ -13.18 %
16/06 0.00324096 RADS ▼ -11.31 %
17/06 0.00333938 RADS ▲ 3.04 %
18/06 0.00316298 RADS ▼ -5.28 %
19/06 0.00381828 RADS ▲ 20.72 %
20/06 0.00462274 RADS ▲ 21.07 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Afghani/Radium cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Afghani/Radium dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.00599586 RADS ▼ -3.86 %
03/06 — 09/06 0.00620132 RADS ▲ 3.43 %
10/06 — 16/06 0.00596156 RADS ▼ -3.87 %
17/06 — 23/06 0.00587322 RADS ▼ -1.48 %
24/06 — 30/06 0.0062958 RADS ▲ 7.2 %
01/07 — 07/07 0.00525831 RADS ▼ -16.48 %
08/07 — 14/07 0.00482754 RADS ▼ -8.19 %
15/07 — 21/07 0.00489599 RADS ▲ 1.42 %
22/07 — 28/07 0.00481692 RADS ▼ -1.62 %
29/07 — 04/08 0.00354316 RADS ▼ -26.44 %
05/08 — 11/08 0.00207452 RADS ▼ -41.45 %
12/08 — 18/08 0.00316138 RADS ▲ 52.39 %

Afghani/Radium dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00500886 RADS ▼ -19.68 %
07/2024 0.00566485 RADS ▲ 13.1 %
08/2024 0.00502594 RADS ▼ -11.28 %
09/2024 0.00495343 RADS ▼ -1.44 %
10/2024 0.00412665 RADS ▼ -16.69 %
11/2024 0.00556126 RADS ▲ 34.76 %
12/2024 0.00604422 RADS ▲ 8.68 %
01/2025 0.00477107 RADS ▼ -21.06 %
02/2025 0.00293168 RADS ▼ -38.55 %

Afghani/Radium thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.01138391 RADS
Tối đa 0.02472782 RADS
Bình quân gia quyền 0.01918256 RADS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.01138391 RADS
Tối đa 0.02996273 RADS
Bình quân gia quyền 0.02520518 RADS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.01138391 RADS
Tối đa 2.699585 RADS
Bình quân gia quyền 0.0293503 RADS

Chia sẻ một liên kết đến AFN/RADS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Afghani (AFN) đến Radium (RADS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Afghani (AFN) đến Radium (RADS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu