Tỷ giá hối đoái Afghani chống lại Melon
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Afghani tỷ giá hối đoái so với Melon tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AFN/MLN
Lịch sử thay đổi trong AFN/MLN tỷ giá
AFN/MLN tỷ giá
05 20, 2024
1 AFN = 0.00066495 MLN
▼ -4.32 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Afghani/Melon, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Afghani chi phí trong Melon.
Dữ liệu về cặp tiền tệ AFN/MLN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AFN/MLN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Afghani/Melon, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong AFN/MLN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các Afghani tỷ giá hối đoái so với Melon tiền tệ thay đổi bởi 12.41% (0.00059152 MLN — 0.00066495 MLN)
Thay đổi trong AFN/MLN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các Afghani tỷ giá hối đoái so với Melon tiền tệ thay đổi bởi -9.18% (0.00073215 MLN — 0.00066495 MLN)
Thay đổi trong AFN/MLN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các Afghani tỷ giá hối đoái so với Melon tiền tệ thay đổi bởi 7.21% (0.00062024 MLN — 0.00066495 MLN)
Thay đổi trong AFN/MLN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce Afghani tỷ giá hối đoái so với Melon tiền tệ thay đổi bởi -85.59% (0.00461394 MLN — 0.00066495 MLN)
Afghani/Melon dự báo tỷ giá hối đoái
Afghani/Melon dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.00064729 MLN | ▼ -2.66 % |
23/05 | 0.00063945 MLN | ▼ -1.21 % |
24/05 | 0.00066284 MLN | ▲ 3.66 % |
25/05 | 0.00069615 MLN | ▲ 5.02 % |
26/05 | 0.00070594 MLN | ▲ 1.41 % |
27/05 | 0.00070958 MLN | ▲ 0.52 % |
28/05 | 0.00073368 MLN | ▲ 3.4 % |
29/05 | 0.00072722 MLN | ▼ -0.88 % |
30/05 | 0.00073418 MLN | ▲ 0.96 % |
31/05 | 0.00076471 MLN | ▲ 4.16 % |
01/06 | 0.00077013 MLN | ▲ 0.71 % |
02/06 | 0.00074751 MLN | ▼ -2.94 % |
03/06 | 0.00072642 MLN | ▼ -2.82 % |
04/06 | 0.00070781 MLN | ▼ -2.56 % |
05/06 | 0.000699 MLN | ▼ -1.25 % |
06/06 | 0.00068251 MLN | ▼ -2.36 % |
07/06 | 0.00068749 MLN | ▲ 0.73 % |
08/06 | 0.00070983 MLN | ▲ 3.25 % |
09/06 | 0.00071829 MLN | ▲ 1.19 % |
10/06 | 0.00071212 MLN | ▼ -0.86 % |
11/06 | 0.00072206 MLN | ▲ 1.4 % |
12/06 | 0.00075533 MLN | ▲ 4.61 % |
13/06 | 0.00077036 MLN | ▲ 1.99 % |
14/06 | 0.00077727 MLN | ▲ 0.9 % |
15/06 | 0.0007749 MLN | ▼ -0.3 % |
16/06 | 0.00074897 MLN | ▼ -3.35 % |
17/06 | 0.00072041 MLN | ▼ -3.81 % |
18/06 | 0.00073606 MLN | ▲ 2.17 % |
19/06 | 0.00076568 MLN | ▲ 4.02 % |
20/06 | 0.00077904 MLN | ▲ 1.74 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Afghani/Melon cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Afghani/Melon dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.00064836 MLN | ▼ -2.49 % |
03/06 — 09/06 | 0.00060098 MLN | ▼ -7.31 % |
10/06 — 16/06 | 0.00065877 MLN | ▲ 9.62 % |
17/06 — 23/06 | 0.00058084 MLN | ▼ -11.83 % |
24/06 — 30/06 | 0.00057095 MLN | ▼ -1.7 % |
01/07 — 07/07 | 0.00059221 MLN | ▲ 3.72 % |
08/07 — 14/07 | 0.00068546 MLN | ▲ 15.75 % |
15/07 — 21/07 | 0.00060236 MLN | ▼ -12.12 % |
22/07 — 28/07 | 0.00069355 MLN | ▲ 15.14 % |
29/07 — 04/08 | 0.00062329 MLN | ▼ -10.13 % |
05/08 — 11/08 | 0.00069661 MLN | ▲ 11.76 % |
12/08 — 18/08 | 0.00071471 MLN | ▲ 2.6 % |
Afghani/Melon dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00065898 MLN | ▼ -0.9 % |
07/2024 | 0.00059233 MLN | ▼ -10.12 % |
08/2024 | 0.00099159 MLN | ▲ 67.41 % |
09/2024 | 0.00090035 MLN | ▼ -9.2 % |
10/2024 | 0.00090927 MLN | ▲ 0.99 % |
11/2024 | 0.00105654 MLN | ▲ 16.2 % |
12/2024 | 0.00073123 MLN | ▼ -30.79 % |
01/2025 | 0.00088625 MLN | ▲ 21.2 % |
02/2025 | 0.00068963 MLN | ▼ -22.19 % |
03/2025 | 0.00052569 MLN | ▼ -23.77 % |
04/2025 | 0.00069319 MLN | ▲ 31.86 % |
05/2025 | 0.00069839 MLN | ▲ 0.75 % |
Afghani/Melon thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00058872 MLN |
Tối đa | 0.00067518 MLN |
Bình quân gia quyền | 0.0006433 MLN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00051798 MLN |
Tối đa | 0.00074139 MLN |
Bình quân gia quyền | 0.00061838 MLN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00015453 MLN |
Tối đa | 0.00096116 MLN |
Bình quân gia quyền | 0.00073557 MLN |
Chia sẻ một liên kết đến AFN/MLN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Afghani (AFN) đến Melon (MLN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Afghani (AFN) đến Melon (MLN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: