Tỷ giá hối đoái Afghani chống lại Lunyr

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Afghani tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AFN/LUN

Lịch sử thay đổi trong AFN/LUN tỷ giá

AFN/LUN tỷ giá

05 11, 2023
1 AFN = 0.48020797 LUN
▼ -0.44 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Afghani/Lunyr, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Afghani chi phí trong Lunyr.

Dữ liệu về cặp tiền tệ AFN/LUN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AFN/LUN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Afghani/Lunyr, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong AFN/LUN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Afghani tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -8.21% (0.52316561 LUN — 0.48020797 LUN)

Thay đổi trong AFN/LUN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Afghani tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -18.33% (0.58799147 LUN — 0.48020797 LUN)

Thay đổi trong AFN/LUN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Afghani tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -18.33% (0.58799147 LUN — 0.48020797 LUN)

Thay đổi trong AFN/LUN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Afghani tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 2195.79% (0.02091692 LUN — 0.48020797 LUN)

Afghani/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái

Afghani/Lunyr dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.47724576 LUN ▼ -0.62 %
23/05 0.4740189 LUN ▼ -0.68 %
24/05 0.47002896 LUN ▼ -0.84 %
25/05 0.4747795 LUN ▲ 1.01 %
26/05 0.477873 LUN ▲ 0.65 %
27/05 0.47931453 LUN ▲ 0.3 %
28/05 0.47781497 LUN ▼ -0.31 %
29/05 0.43458957 LUN ▼ -9.05 %
30/05 0.3137976 LUN ▼ -27.79 %
31/05 0.19636101 LUN ▼ -37.42 %
01/06 0.19778635 LUN ▲ 0.73 %
02/06 0.19657493 LUN ▼ -0.61 %
03/06 0.19858062 LUN ▲ 1.02 %
04/06 0.19694913 LUN ▼ -0.82 %
05/06 0.19013966 LUN ▼ -3.46 %
06/06 0.18688815 LUN ▼ -1.71 %
07/06 0.18403543 LUN ▼ -1.53 %
08/06 0.18559096 LUN ▲ 0.85 %
09/06 0.18644048 LUN ▲ 0.46 %
10/06 0.30571497 LUN ▲ 63.97 %
11/06 0.4294025 LUN ▲ 40.46 %
12/06 0.40468284 LUN ▼ -5.76 %
13/06 0.40350872 LUN ▼ -0.29 %
14/06 0.40050152 LUN ▼ -0.75 %
15/06 0.40252811 LUN ▲ 0.51 %
16/06 0.40575082 LUN ▲ 0.8 %
17/06 0.41810268 LUN ▲ 3.04 %
18/06 0.42624677 LUN ▲ 1.95 %
19/06 0.42344266 LUN ▼ -0.66 %
20/06 0.42679127 LUN ▲ 0.79 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Afghani/Lunyr cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Afghani/Lunyr dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.4614257 LUN ▼ -3.91 %
03/06 — 09/06 0.44857958 LUN ▼ -2.78 %
10/06 — 16/06 0.42610097 LUN ▼ -5.01 %
17/06 — 23/06 0.22685652 LUN ▼ -46.76 %
24/06 — 30/06 0.3563303 LUN ▲ 57.07 %
01/07 — 07/07 0.49200066 LUN ▲ 38.07 %
08/07 — 14/07 0.49693731 LUN ▲ 1 %
15/07 — 21/07 0.56700767 LUN ▲ 14.1 %
22/07 — 28/07 0.53384907 LUN ▼ -5.85 %
29/07 — 04/08 0.48493322 LUN ▼ -9.16 %
05/08 — 11/08 0.66025085 LUN ▲ 36.15 %
12/08 — 18/08 3.819063 LUN ▲ 478.43 %

Afghani/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.41879543 LUN ▼ -12.79 %
07/2024 0.32829069 LUN ▼ -21.61 %
08/2024 0.20017267 LUN ▼ -39.03 %
09/2024 0.8336917 LUN ▲ 316.49 %
10/2024 1.353096 LUN ▲ 62.3 %
11/2024 1.737633 LUN ▲ 28.42 %
12/2024 1.582584 LUN ▼ -8.92 %
01/2025 11.0411 LUN ▲ 597.66 %
02/2025 10.2638 LUN ▼ -7.04 %
03/2025 6.476778 LUN ▼ -36.9 %
04/2025 8.914825 LUN ▲ 37.64 %

Afghani/Lunyr thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.19998368 LUN
Tối đa 0.52950097 LUN
Bình quân gia quyền 0.38763219 LUN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.19998368 LUN
Tối đa 0.58172566 LUN
Bình quân gia quyền 0.44579368 LUN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.19998368 LUN
Tối đa 0.58172566 LUN
Bình quân gia quyền 0.44579368 LUN

Chia sẻ một liên kết đến AFN/LUN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Afghani (AFN) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Afghani (AFN) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu