Tỷ giá hối đoái Afghani chống lại Lisk
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Afghani tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AFN/LSK
Lịch sử thay đổi trong AFN/LSK tỷ giá
AFN/LSK tỷ giá
05 20, 2024
1 AFN = 0.00777025 LSK
▼ -1.55 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Afghani/Lisk, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Afghani chi phí trong Lisk.
Dữ liệu về cặp tiền tệ AFN/LSK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AFN/LSK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Afghani/Lisk, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong AFN/LSK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các Afghani tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ thay đổi bởi -1.28% (0.00787118 LSK — 0.00777025 LSK)
Thay đổi trong AFN/LSK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các Afghani tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ thay đổi bởi -20.41% (0.00976342 LSK — 0.00777025 LSK)
Thay đổi trong AFN/LSK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các Afghani tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ thay đổi bởi -43.44% (0.01373818 LSK — 0.00777025 LSK)
Thay đổi trong AFN/LSK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce Afghani tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ thay đổi bởi -37.72% (0.01247727 LSK — 0.00777025 LSK)
Afghani/Lisk dự báo tỷ giá hối đoái
Afghani/Lisk dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.00771986 LSK | ▼ -0.65 % |
23/05 | 0.00726119 LSK | ▼ -5.94 % |
24/05 | 0.00746278 LSK | ▲ 2.78 % |
25/05 | 0.00794383 LSK | ▲ 6.45 % |
26/05 | 0.0074309 LSK | ▼ -6.46 % |
27/05 | 0.00735221 LSK | ▼ -1.06 % |
28/05 | 0.00826062 LSK | ▲ 12.36 % |
29/05 | 0.00813604 LSK | ▼ -1.51 % |
30/05 | 0.00825211 LSK | ▲ 1.43 % |
31/05 | 0.00855924 LSK | ▲ 3.72 % |
01/06 | 0.00841261 LSK | ▼ -1.71 % |
02/06 | 0.00761569 LSK | ▼ -9.47 % |
03/06 | 0.00742628 LSK | ▼ -2.49 % |
04/06 | 0.00711472 LSK | ▼ -4.2 % |
05/06 | 0.00719638 LSK | ▲ 1.15 % |
06/06 | 0.0072517 LSK | ▲ 0.77 % |
07/06 | 0.00734873 LSK | ▲ 1.34 % |
08/06 | 0.00731975 LSK | ▼ -0.39 % |
09/06 | 0.00701331 LSK | ▼ -4.19 % |
10/06 | 0.00708702 LSK | ▲ 1.05 % |
11/06 | 0.00741546 LSK | ▲ 4.63 % |
12/06 | 0.00738258 LSK | ▼ -0.44 % |
13/06 | 0.00718254 LSK | ▼ -2.71 % |
14/06 | 0.00717548 LSK | ▼ -0.1 % |
15/06 | 0.00738926 LSK | ▲ 2.98 % |
16/06 | 0.00714801 LSK | ▼ -3.26 % |
17/06 | 0.00701108 LSK | ▼ -1.92 % |
18/06 | 0.00717422 LSK | ▲ 2.33 % |
19/06 | 0.00751206 LSK | ▲ 4.71 % |
20/06 | 0.00786397 LSK | ▲ 4.68 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Afghani/Lisk cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Afghani/Lisk dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.00758692 LSK | ▼ -2.36 % |
03/06 — 09/06 | 0.00613359 LSK | ▼ -19.16 % |
10/06 — 16/06 | 0.00685732 LSK | ▲ 11.8 % |
17/06 — 23/06 | 0.00643586 LSK | ▼ -6.15 % |
24/06 — 30/06 | 0.00687583 LSK | ▲ 6.84 % |
01/07 — 07/07 | 0.00682489 LSK | ▼ -0.74 % |
08/07 — 14/07 | 0.00874803 LSK | ▲ 28.18 % |
15/07 — 21/07 | 0.00632792 LSK | ▼ -27.66 % |
22/07 — 28/07 | 0.00717484 LSK | ▲ 13.38 % |
29/07 — 04/08 | 0.00595806 LSK | ▼ -16.96 % |
05/08 — 11/08 | 0.00588156 LSK | ▼ -1.28 % |
12/08 — 18/08 | 0.00652496 LSK | ▲ 10.94 % |
Afghani/Lisk dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00754155 LSK | ▼ -2.94 % |
07/2024 | 0.0071626 LSK | ▼ -5.02 % |
08/2024 | 0.01155651 LSK | ▲ 61.35 % |
09/2024 | 0.00992002 LSK | ▼ -14.16 % |
10/2024 | 0.00827449 LSK | ▼ -16.59 % |
11/2024 | 0.00696932 LSK | ▼ -15.77 % |
12/2024 | 0.00618538 LSK | ▼ -11.25 % |
01/2025 | 0.00589363 LSK | ▼ -4.72 % |
02/2025 | 0.00492038 LSK | ▼ -16.51 % |
03/2025 | 0.00399742 LSK | ▼ -18.76 % |
04/2025 | 0.00464464 LSK | ▲ 16.19 % |
05/2025 | 0.00446086 LSK | ▼ -3.96 % |
Afghani/Lisk thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00708408 LSK |
Tối đa | 0.00842198 LSK |
Bình quân gia quyền | 0.00756236 LSK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00618702 LSK |
Tối đa | 0.00998053 LSK |
Bình quân gia quyền | 0.00779003 LSK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00261578 LSK |
Tối đa | 0.01961235 LSK |
Bình quân gia quyền | 0.01242936 LSK |
Chia sẻ một liên kết đến AFN/LSK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Afghani (AFN) đến Lisk (LSK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Afghani (AFN) đến Lisk (LSK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: