Tỷ giá hối đoái Afghani chống lại GameCredits
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Afghani tỷ giá hối đoái so với GameCredits tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AFN/GAME
Lịch sử thay đổi trong AFN/GAME tỷ giá
AFN/GAME tỷ giá
05 20, 2024
1 AFN = 2.09601 GAME
▼ -69.94 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Afghani/GameCredits, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Afghani chi phí trong GameCredits.
Dữ liệu về cặp tiền tệ AFN/GAME được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AFN/GAME và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Afghani/GameCredits, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong AFN/GAME tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các Afghani tỷ giá hối đoái so với GameCredits tiền tệ thay đổi bởi 2561.84% (0.07874281 GAME — 2.09601 GAME)
Thay đổi trong AFN/GAME tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các Afghani tỷ giá hối đoái so với GameCredits tiền tệ thay đổi bởi 3772.13% (0.05413062 GAME — 2.09601 GAME)
Thay đổi trong AFN/GAME tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các Afghani tỷ giá hối đoái so với GameCredits tiền tệ thay đổi bởi 119.17% (0.95634407 GAME — 2.09601 GAME)
Thay đổi trong AFN/GAME tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce Afghani tỷ giá hối đoái so với GameCredits tiền tệ thay đổi bởi 533.32% (0.33095717 GAME — 2.09601 GAME)
Afghani/GameCredits dự báo tỷ giá hối đoái
Afghani/GameCredits dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 2.031043 GAME | ▼ -3.1 % |
23/05 | 2.001942 GAME | ▼ -1.43 % |
24/05 | 1.980787 GAME | ▼ -1.06 % |
25/05 | 2.190166 GAME | ▲ 10.57 % |
26/05 | 2.159915 GAME | ▼ -1.38 % |
27/05 | 1.884771 GAME | ▼ -12.74 % |
28/05 | 2.087763 GAME | ▲ 10.77 % |
29/05 | 2.291601 GAME | ▲ 9.76 % |
30/05 | 2.249667 GAME | ▼ -1.83 % |
31/05 | 2.274522 GAME | ▲ 1.1 % |
01/06 | 2.249832 GAME | ▼ -1.09 % |
02/06 | 2.293743 GAME | ▲ 1.95 % |
03/06 | 2.320962 GAME | ▲ 1.19 % |
04/06 | 2.22248 GAME | ▼ -4.24 % |
05/06 | 2.063638 GAME | ▼ -7.15 % |
06/06 | 1.967869 GAME | ▼ -4.64 % |
07/06 | 1.728498 GAME | ▼ -12.16 % |
08/06 | 2.082595 GAME | ▲ 20.49 % |
09/06 | 1.592292 GAME | ▼ -23.54 % |
10/06 | 2.189011 GAME | ▲ 37.48 % |
11/06 | 2.5199 GAME | ▲ 15.12 % |
12/06 | 2.676405 GAME | ▲ 6.21 % |
13/06 | 2.704796 GAME | ▲ 1.06 % |
14/06 | 2.892541 GAME | ▲ 6.94 % |
15/06 | 2.932572 GAME | ▲ 1.38 % |
16/06 | 3.198742 GAME | ▲ 9.08 % |
17/06 | 2.012038 GAME | ▼ -37.1 % |
18/06 | 2.633029 GAME | ▲ 30.86 % |
19/06 | 2.905182 GAME | ▲ 10.34 % |
20/06 | -0.39966993 GAME | ▼ -113.76 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Afghani/GameCredits cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Afghani/GameCredits dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1.990353 GAME | ▼ -5.04 % |
03/06 — 09/06 | 2.110695 GAME | ▲ 6.05 % |
10/06 — 16/06 | 2.352689 GAME | ▲ 11.47 % |
17/06 — 23/06 | 2.262395 GAME | ▼ -3.84 % |
24/06 — 30/06 | 2.312645 GAME | ▲ 2.22 % |
01/07 — 07/07 | 2.251922 GAME | ▼ -2.63 % |
08/07 — 14/07 | 4.397094 GAME | ▲ 95.26 % |
15/07 — 21/07 | 8.217527 GAME | ▲ 86.89 % |
22/07 — 28/07 | 8.522671 GAME | ▲ 3.71 % |
29/07 — 04/08 | 7.063497 GAME | ▼ -17.12 % |
05/08 — 11/08 | 10.7462 GAME | ▲ 52.14 % |
12/08 — 18/08 | 0.10525965 GAME | ▼ -99.02 % |
Afghani/GameCredits dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2.552758 GAME | ▲ 21.79 % |
07/2024 | 2.010043 GAME | ▼ -21.26 % |
08/2024 | 2.812407 GAME | ▲ 39.92 % |
09/2024 | 2.748628 GAME | ▼ -2.27 % |
10/2024 | 2.412041 GAME | ▼ -12.25 % |
11/2024 | 3.604262 GAME | ▲ 49.43 % |
12/2024 | 2.960192 GAME | ▼ -17.87 % |
01/2025 | 2.71274 GAME | ▼ -8.36 % |
02/2025 | 1.824886 GAME | ▼ -32.73 % |
03/2025 | 1.704434 GAME | ▼ -6.6 % |
04/2025 | 6.441243 GAME | ▲ 277.91 % |
05/2025 | 2.014672 GAME | ▼ -68.72 % |
Afghani/GameCredits thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3.605544 GAME |
Tối đa | 0.08860198 GAME |
Bình quân gia quyền | 2.593947 GAME |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.008999 GAME |
Tối đa | 0.08860198 GAME |
Bình quân gia quyền | 1.40808 GAME |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.19917933 GAME |
Tối đa | 1.140752 GAME |
Bình quân gia quyền | 1.014845 GAME |
Chia sẻ một liên kết đến AFN/GAME tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Afghani (AFN) đến GameCredits (GAME) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Afghani (AFN) đến GameCredits (GAME) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: