Tỷ giá hối đoái Afghani chống lại Feathercoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Afghani tỷ giá hối đoái so với Feathercoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AFN/FTC
Lịch sử thay đổi trong AFN/FTC tỷ giá
AFN/FTC tỷ giá
05 21, 2024
1 AFN = 2.146668 FTC
▼ -2.71 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Afghani/Feathercoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Afghani chi phí trong Feathercoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ AFN/FTC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AFN/FTC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Afghani/Feathercoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong AFN/FTC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Afghani tỷ giá hối đoái so với Feathercoin tiền tệ thay đổi bởi -34.67% (3.285803 FTC — 2.146668 FTC)
Thay đổi trong AFN/FTC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Afghani tỷ giá hối đoái so với Feathercoin tiền tệ thay đổi bởi -36.8% (3.396493 FTC — 2.146668 FTC)
Thay đổi trong AFN/FTC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 24, 2023 — 05 21, 2024) các Afghani tỷ giá hối đoái so với Feathercoin tiền tệ thay đổi bởi -39.68% (3.558837 FTC — 2.146668 FTC)
Thay đổi trong AFN/FTC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Afghani tỷ giá hối đoái so với Feathercoin tiền tệ thay đổi bởi 8.27% (1.982649 FTC — 2.146668 FTC)
Afghani/Feathercoin dự báo tỷ giá hối đoái
Afghani/Feathercoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 2.139011 FTC | ▼ -0.36 % |
23/05 | 2.137288 FTC | ▼ -0.08 % |
24/05 | 2.146705 FTC | ▲ 0.44 % |
25/05 | 2.141483 FTC | ▼ -0.24 % |
26/05 | 2.090327 FTC | ▼ -2.39 % |
27/05 | 1.840728 FTC | ▼ -11.94 % |
28/05 | 1.45229 FTC | ▼ -21.1 % |
29/05 | 1.503759 FTC | ▲ 3.54 % |
30/05 | 1.54057 FTC | ▲ 2.45 % |
31/05 | 1.572365 FTC | ▲ 2.06 % |
01/06 | 1.589033 FTC | ▲ 1.06 % |
02/06 | 1.596021 FTC | ▲ 0.44 % |
03/06 | 1.56631 FTC | ▼ -1.86 % |
04/06 | 1.561634 FTC | ▼ -0.3 % |
05/06 | 1.561085 FTC | ▼ -0.04 % |
06/06 | 1.546386 FTC | ▼ -0.94 % |
07/06 | 1.547003 FTC | ▲ 0.04 % |
08/06 | 1.560832 FTC | ▲ 0.89 % |
09/06 | 1.553403 FTC | ▼ -0.48 % |
10/06 | 1.483562 FTC | ▼ -4.5 % |
11/06 | 1.483893 FTC | ▲ 0.02 % |
12/06 | 1.607582 FTC | ▲ 8.34 % |
13/06 | 1.681186 FTC | ▲ 4.58 % |
14/06 | 1.520183 FTC | ▼ -9.58 % |
15/06 | 1.504021 FTC | ▼ -1.06 % |
16/06 | 1.511521 FTC | ▲ 0.5 % |
17/06 | 1.520337 FTC | ▲ 0.58 % |
18/06 | 1.546611 FTC | ▲ 1.73 % |
19/06 | 1.529334 FTC | ▼ -1.12 % |
20/06 | 1.412194 FTC | ▼ -7.66 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Afghani/Feathercoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Afghani/Feathercoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 2.118912 FTC | ▼ -1.29 % |
03/06 — 09/06 | 2.389082 FTC | ▲ 12.75 % |
10/06 — 16/06 | 2.266983 FTC | ▼ -5.11 % |
17/06 — 23/06 | 2.397853 FTC | ▲ 5.77 % |
24/06 — 30/06 | 2.365388 FTC | ▼ -1.35 % |
01/07 — 07/07 | 2.45071 FTC | ▲ 3.61 % |
08/07 — 14/07 | 2.449108 FTC | ▼ -0.07 % |
15/07 — 21/07 | 1.647969 FTC | ▼ -32.71 % |
22/07 — 28/07 | 1.719422 FTC | ▲ 4.34 % |
29/07 — 04/08 | 1.724653 FTC | ▲ 0.3 % |
05/08 — 11/08 | 1.57774 FTC | ▼ -8.52 % |
12/08 — 18/08 | 1.472115 FTC | ▼ -6.69 % |
Afghani/Feathercoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.841812 FTC | ▼ -14.2 % |
07/2024 | 2.268078 FTC | ▲ 23.14 % |
08/2024 | 5.781723 FTC | ▲ 154.92 % |
09/2024 | 5.830167 FTC | ▲ 0.84 % |
10/2024 | 4.044814 FTC | ▼ -30.62 % |
11/2024 | 15.0056 FTC | ▲ 270.98 % |
12/2024 | 13.5128 FTC | ▼ -9.95 % |
01/2025 | 6.710058 FTC | ▼ -50.34 % |
02/2025 | 2.887932 FTC | ▼ -56.96 % |
03/2025 | 2.77354 FTC | ▼ -3.96 % |
04/2025 | 2.14998 FTC | ▼ -22.48 % |
05/2025 | 1.914661 FTC | ▼ -10.95 % |
Afghani/Feathercoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.146668 FTC |
Tối đa | 3.282184 FTC |
Bình quân gia quyền | 2.565824 FTC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.146668 FTC |
Tối đa | 4.292335 FTC |
Bình quân gia quyền | 2.997347 FTC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.156807 FTC |
Tối đa | 16.6288 FTC |
Bình quân gia quyền | 5.876006 FTC |
Chia sẻ một liên kết đến AFN/FTC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Afghani (AFN) đến Feathercoin (FTC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Afghani (AFN) đến Feathercoin (FTC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: