Tỷ giá hối đoái Afghani chống lại Bytom
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Afghani tỷ giá hối đoái so với Bytom tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AFN/BTM
Lịch sử thay đổi trong AFN/BTM tỷ giá
AFN/BTM tỷ giá
05 20, 2024
1 AFN = 1.197876 BTM
▼ -3.53 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Afghani/Bytom, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Afghani chi phí trong Bytom.
Dữ liệu về cặp tiền tệ AFN/BTM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AFN/BTM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Afghani/Bytom, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong AFN/BTM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các Afghani tỷ giá hối đoái so với Bytom tiền tệ thay đổi bởi -13.13% (1.378918 BTM — 1.197876 BTM)
Thay đổi trong AFN/BTM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các Afghani tỷ giá hối đoái so với Bytom tiền tệ thay đổi bởi -10.7% (1.341466 BTM — 1.197876 BTM)
Thay đổi trong AFN/BTM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các Afghani tỷ giá hối đoái so với Bytom tiền tệ thay đổi bởi 115.6% (0.55560788 BTM — 1.197876 BTM)
Thay đổi trong AFN/BTM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce Afghani tỷ giá hối đoái so với Bytom tiền tệ thay đổi bởi 463.4% (0.21261627 BTM — 1.197876 BTM)
Afghani/Bytom dự báo tỷ giá hối đoái
Afghani/Bytom dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 1.122289 BTM | ▼ -6.31 % |
23/05 | 1.055482 BTM | ▼ -5.95 % |
24/05 | 1.073841 BTM | ▲ 1.74 % |
25/05 | 1.088356 BTM | ▲ 1.35 % |
26/05 | 1.070106 BTM | ▼ -1.68 % |
27/05 | 1.040114 BTM | ▼ -2.8 % |
28/05 | 1.024528 BTM | ▼ -1.5 % |
29/05 | 1.034697 BTM | ▲ 0.99 % |
30/05 | 1.0609 BTM | ▲ 2.53 % |
31/05 | 1.117634 BTM | ▲ 5.35 % |
01/06 | 1.136593 BTM | ▲ 1.7 % |
02/06 | 1.13996 BTM | ▲ 0.3 % |
03/06 | 1.105064 BTM | ▼ -3.06 % |
04/06 | 1.079601 BTM | ▼ -2.3 % |
05/06 | 1.102394 BTM | ▲ 2.11 % |
06/06 | 1.116878 BTM | ▲ 1.31 % |
07/06 | 1.161612 BTM | ▲ 4.01 % |
08/06 | 1.151425 BTM | ▼ -0.88 % |
09/06 | 1.129047 BTM | ▼ -1.94 % |
10/06 | 1.125258 BTM | ▼ -0.34 % |
11/06 | 1.15055 BTM | ▲ 2.25 % |
12/06 | 1.112612 BTM | ▼ -3.3 % |
13/06 | 1.080859 BTM | ▼ -2.85 % |
14/06 | 1.091661 BTM | ▲ 1 % |
15/06 | 1.105462 BTM | ▲ 1.26 % |
16/06 | 1.091674 BTM | ▼ -1.25 % |
17/06 | 1.088659 BTM | ▼ -0.28 % |
18/06 | 1.119926 BTM | ▲ 2.87 % |
19/06 | 1.117206 BTM | ▼ -0.24 % |
20/06 | 1.0799 BTM | ▼ -3.34 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Afghani/Bytom cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Afghani/Bytom dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1.133602 BTM | ▼ -5.37 % |
03/06 — 09/06 | 1.115676 BTM | ▼ -1.58 % |
10/06 — 16/06 | 1.425812 BTM | ▲ 27.8 % |
17/06 — 23/06 | 1.276597 BTM | ▼ -10.47 % |
24/06 — 30/06 | 1.225743 BTM | ▼ -3.98 % |
01/07 — 07/07 | 1.398326 BTM | ▲ 14.08 % |
08/07 — 14/07 | 1.572866 BTM | ▲ 12.48 % |
15/07 — 21/07 | 1.265084 BTM | ▼ -19.57 % |
22/07 — 28/07 | 1.27481 BTM | ▲ 0.77 % |
29/07 — 04/08 | 1.325033 BTM | ▲ 3.94 % |
05/08 — 11/08 | 1.276907 BTM | ▼ -3.63 % |
12/08 — 18/08 | 1.278815 BTM | ▲ 0.15 % |
Afghani/Bytom dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.182608 BTM | ▼ -1.27 % |
07/2024 | 1.092764 BTM | ▼ -7.6 % |
08/2024 | 1.422973 BTM | ▲ 30.22 % |
09/2024 | 1.124703 BTM | ▼ -20.96 % |
10/2024 | 1.229324 BTM | ▲ 9.3 % |
11/2024 | 4.535061 BTM | ▲ 268.91 % |
12/2024 | 3.954816 BTM | ▼ -12.79 % |
01/2025 | 5.235295 BTM | ▲ 32.38 % |
02/2025 | 3.520394 BTM | ▼ -32.76 % |
03/2025 | 3.127558 BTM | ▼ -11.16 % |
04/2025 | 3.706276 BTM | ▲ 18.5 % |
05/2025 | 3.508049 BTM | ▼ -5.35 % |
Afghani/Bytom thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.204524 BTM |
Tối đa | 1.31365 BTM |
Bình quân gia quyền | 1.249477 BTM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.088113 BTM |
Tối đa | 1.44576 BTM |
Bình quân gia quyền | 1.253299 BTM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.08351631 BTM |
Tối đa | 1.744718 BTM |
Bình quân gia quyền | 0.90943106 BTM |
Chia sẻ một liên kết đến AFN/BTM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Afghani (AFN) đến Bytom (BTM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Afghani (AFN) đến Bytom (BTM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: