Tỷ giá hối đoái Afghani chống lại Arcblock
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Afghani tỷ giá hối đoái so với Arcblock tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AFN/ABT
Lịch sử thay đổi trong AFN/ABT tỷ giá
AFN/ABT tỷ giá
05 20, 2024
1 AFN = 0.00318018 ABT
▲ 0.51 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Afghani/Arcblock, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Afghani chi phí trong Arcblock.
Dữ liệu về cặp tiền tệ AFN/ABT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AFN/ABT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Afghani/Arcblock, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong AFN/ABT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các Afghani tỷ giá hối đoái so với Arcblock tiền tệ thay đổi bởi -47.9% (0.0061044 ABT — 0.00318018 ABT)
Thay đổi trong AFN/ABT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các Afghani tỷ giá hối đoái so với Arcblock tiền tệ thay đổi bởi -71.99% (0.01135521 ABT — 0.00318018 ABT)
Thay đổi trong AFN/ABT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các Afghani tỷ giá hối đoái so với Arcblock tiền tệ thay đổi bởi -97.24% (0.11542405 ABT — 0.00318018 ABT)
Thay đổi trong AFN/ABT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce Afghani tỷ giá hối đoái so với Arcblock tiền tệ thay đổi bởi -97.94% (0.15412609 ABT — 0.00318018 ABT)
Afghani/Arcblock dự báo tỷ giá hối đoái
Afghani/Arcblock dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.00309086 ABT | ▼ -2.81 % |
23/05 | 0.00307963 ABT | ▼ -0.36 % |
24/05 | 0.00309724 ABT | ▲ 0.57 % |
25/05 | 0.00326702 ABT | ▲ 5.48 % |
26/05 | 0.00332241 ABT | ▲ 1.7 % |
27/05 | 0.0032087 ABT | ▼ -3.42 % |
28/05 | 0.00313387 ABT | ▼ -2.33 % |
29/05 | 0.0030335 ABT | ▼ -3.2 % |
30/05 | 0.00314048 ABT | ▲ 3.53 % |
31/05 | 0.00311992 ABT | ▼ -0.65 % |
01/06 | 0.00304781 ABT | ▼ -2.31 % |
02/06 | 0.00251928 ABT | ▼ -17.34 % |
03/06 | 0.00221156 ABT | ▼ -12.21 % |
04/06 | 0.00207598 ABT | ▼ -6.13 % |
05/06 | 0.00225687 ABT | ▲ 8.71 % |
06/06 | 0.00227653 ABT | ▲ 0.87 % |
07/06 | 0.00234151 ABT | ▲ 2.85 % |
08/06 | 0.00235917 ABT | ▲ 0.75 % |
09/06 | 0.00235222 ABT | ▼ -0.29 % |
10/06 | 0.00237578 ABT | ▲ 1 % |
11/06 | 0.00244043 ABT | ▲ 2.72 % |
12/06 | 0.00249069 ABT | ▲ 2.06 % |
13/06 | 0.00241384 ABT | ▼ -3.09 % |
14/06 | 0.00220755 ABT | ▼ -8.55 % |
15/06 | 0.00203249 ABT | ▼ -7.93 % |
16/06 | 0.00203466 ABT | ▲ 0.11 % |
17/06 | 0.00189744 ABT | ▼ -6.74 % |
18/06 | 0.00190974 ABT | ▲ 0.65 % |
19/06 | 0.00187954 ABT | ▼ -1.58 % |
20/06 | 0.0018666 ABT | ▼ -0.69 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Afghani/Arcblock cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Afghani/Arcblock dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.00325235 ABT | ▲ 2.27 % |
03/06 — 09/06 | 0.00335382 ABT | ▲ 3.12 % |
10/06 — 16/06 | 0.00358196 ABT | ▲ 6.8 % |
17/06 — 23/06 | 0.00348771 ABT | ▼ -2.63 % |
24/06 — 30/06 | 0.00318721 ABT | ▼ -8.62 % |
01/07 — 07/07 | 0.00201316 ABT | ▼ -36.84 % |
08/07 — 14/07 | 0.00240858 ABT | ▲ 19.64 % |
15/07 — 21/07 | 0.00233698 ABT | ▼ -2.97 % |
22/07 — 28/07 | 0.00237475 ABT | ▲ 1.62 % |
29/07 — 04/08 | 0.00142057 ABT | ▼ -40.18 % |
05/08 — 11/08 | 0.00148314 ABT | ▲ 4.4 % |
12/08 — 18/08 | 0.00109511 ABT | ▼ -26.16 % |
Afghani/Arcblock dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.0031537 ABT | ▼ -0.83 % |
07/2024 | 0.00315665 ABT | ▲ 0.09 % |
08/2024 | 0.0043887 ABT | ▲ 39.03 % |
09/2024 | 0.00445919 ABT | ▲ 1.61 % |
10/2024 | 0.00408664 ABT | ▼ -8.35 % |
11/2024 | 0.00334713 ABT | ▼ -18.1 % |
12/2024 | 0.00162974 ABT | ▼ -51.31 % |
01/2025 | 0.00096329 ABT | ▼ -40.89 % |
02/2025 | -0.00004299 ABT | ▼ -104.46 % |
03/2025 | -0.00004356 ABT | ▲ 1.32 % |
04/2025 | -0.00003366 ABT | ▼ -22.72 % |
05/2025 | -0.00002322 ABT | ▼ -31.03 % |
Afghani/Arcblock thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00334637 ABT |
Tối đa | 0.0064111 ABT |
Bình quân gia quyền | 0.00482524 ABT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00334637 ABT |
Tối đa | 0.00905606 ABT |
Bình quân gia quyền | 0.00655489 ABT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00334637 ABT |
Tối đa | 0.19674563 ABT |
Bình quân gia quyền | 0.09495811 ABT |
Chia sẻ một liên kết đến AFN/ABT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Afghani (AFN) đến Arcblock (ABT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Afghani (AFN) đến Arcblock (ABT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: