Tỷ giá hối đoái dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất chống lại Tokenbox
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất tỷ giá hối đoái so với Tokenbox tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AED/TBX
Lịch sử thay đổi trong AED/TBX tỷ giá
AED/TBX tỷ giá
04 04, 2024
1 AED = 10.3918 TBX
▲ 0.14 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/Tokenbox, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất chi phí trong Tokenbox.
Dữ liệu về cặp tiền tệ AED/TBX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AED/TBX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/Tokenbox, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong AED/TBX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 15, 2024 — 04 04, 2024) các dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất tỷ giá hối đoái so với Tokenbox tiền tệ thay đổi bởi -7.13% (11.1901 TBX — 10.3918 TBX)
Thay đổi trong AED/TBX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 15, 2024 — 04 04, 2024) các dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất tỷ giá hối đoái so với Tokenbox tiền tệ thay đổi bởi -7.13% (11.1901 TBX — 10.3918 TBX)
Thay đổi trong AED/TBX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 06, 2023 — 04 04, 2024) các dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất tỷ giá hối đoái so với Tokenbox tiền tệ thay đổi bởi -91.51% (122.35 TBX — 10.3918 TBX)
Thay đổi trong AED/TBX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 04, 2024) cáce dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất tỷ giá hối đoái so với Tokenbox tiền tệ thay đổi bởi -76.41% (44.0506 TBX — 10.3918 TBX)
dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/Tokenbox dự báo tỷ giá hối đoái
dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/Tokenbox dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 10.2839 TBX | ▼ -1.04 % |
23/05 | 10.212 TBX | ▼ -0.7 % |
24/05 | 10.0727 TBX | ▼ -1.36 % |
25/05 | 10.2138 TBX | ▲ 1.4 % |
26/05 | 10.5577 TBX | ▲ 3.37 % |
27/05 | 10.9065 TBX | ▲ 3.3 % |
28/05 | 11.2497 TBX | ▲ 3.15 % |
29/05 | 11.3863 TBX | ▲ 1.21 % |
30/05 | 11.4657 TBX | ▲ 0.7 % |
31/05 | 12.2224 TBX | ▲ 6.6 % |
01/06 | 3.880072 TBX | ▼ -68.25 % |
02/06 | 3.854647 TBX | ▼ -0.66 % |
03/06 | 3.942073 TBX | ▲ 2.27 % |
04/06 | 5.798151 TBX | ▲ 47.08 % |
05/06 | 3.458357 TBX | ▼ -40.35 % |
06/06 | 3.51361 TBX | ▲ 1.6 % |
07/06 | 3.37139 TBX | ▼ -4.05 % |
08/06 | 3.257067 TBX | ▼ -3.39 % |
09/06 | 3.194807 TBX | ▼ -1.91 % |
10/06 | 3.137225 TBX | ▼ -1.8 % |
11/06 | 3.112306 TBX | ▼ -0.79 % |
12/06 | 3.015223 TBX | ▼ -3.12 % |
13/06 | 2.914518 TBX | ▼ -3.34 % |
14/06 | 2.871429 TBX | ▼ -1.48 % |
15/06 | 2.867969 TBX | ▼ -0.12 % |
16/06 | 2.877914 TBX | ▲ 0.35 % |
17/06 | 3.028652 TBX | ▲ 5.24 % |
18/06 | 2.946395 TBX | ▼ -2.72 % |
19/06 | 2.887147 TBX | ▼ -2.01 % |
20/06 | 2.870476 TBX | ▼ -0.58 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/Tokenbox cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/Tokenbox dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 18.7103 TBX | ▲ 80.05 % |
03/06 — 09/06 | 11.5037 TBX | ▼ -38.52 % |
10/06 — 16/06 | -1.57679177 TBX | ▼ -113.71 % |
17/06 — 23/06 | -0.44022321 TBX | ▼ -72.08 % |
24/06 — 30/06 | -0.46406269 TBX | ▲ 5.42 % |
01/07 — 07/07 | -0.5292084 TBX | ▲ 14.04 % |
08/07 — 14/07 | -0.5389738 TBX | ▲ 1.85 % |
15/07 — 21/07 | -0.56828025 TBX | ▲ 5.44 % |
22/07 — 28/07 | -0.64039954 TBX | ▲ 12.69 % |
29/07 — 04/08 | 0.15569394 TBX | ▼ -124.31 % |
05/08 — 11/08 | 0.16187439 TBX | ▲ 3.97 % |
12/08 — 18/08 | 5.639843 TBX | ▲ 3384.09 % |
dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/Tokenbox dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 10.3689 TBX | ▼ -0.22 % |
07/2024 | 3.0837 TBX | ▼ -70.26 % |
08/2024 | 1.839522 TBX | ▼ -40.35 % |
09/2024 | 2.453257 TBX | ▲ 33.36 % |
10/2024 | 2.474667 TBX | ▲ 0.87 % |
11/2024 | 94.1704 TBX | ▲ 3705.38 % |
12/2024 | 89.8837 TBX | ▼ -4.55 % |
01/2025 | 107.34 TBX | ▲ 19.42 % |
02/2025 | 129.49 TBX | ▲ 20.63 % |
03/2025 | 5.874875 TBX | ▼ -95.46 % |
04/2025 | 5.774846 TBX | ▼ -1.7 % |
05/2025 | 5.561364 TBX | ▼ -3.7 % |
dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/Tokenbox thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 10.3918 TBX |
Tối đa | 18.2155 TBX |
Bình quân gia quyền | 11.5925 TBX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 10.3918 TBX |
Tối đa | 18.2155 TBX |
Bình quân gia quyền | 11.5925 TBX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 10.3918 TBX |
Tối đa | 175.14 TBX |
Bình quân gia quyền | 96.4863 TBX |
Chia sẻ một liên kết đến AED/TBX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) đến Tokenbox (TBX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) đến Tokenbox (TBX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: