Tỷ giá hối đoái dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất chống lại shilling Somalia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AED/SOS
Lịch sử thay đổi trong AED/SOS tỷ giá
AED/SOS tỷ giá
05 20, 2024
1 AED = 11,164,212 SOS
▼ -6.38 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/shilling Somalia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất chi phí trong shilling Somalia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ AED/SOS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AED/SOS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/shilling Somalia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong AED/SOS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ thay đổi bởi 43.43% (7,783,952 SOS — 11,164,212 SOS)
Thay đổi trong AED/SOS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ thay đổi bởi 24.17% (8,990,992 SOS — 11,164,212 SOS)
Thay đổi trong AED/SOS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ thay đổi bởi 187.14% (3,888,072 SOS — 11,164,212 SOS)
Thay đổi trong AED/SOS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ thay đổi bởi 7057755.51% (158.18 SOS — 11,164,212 SOS)
dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/shilling Somalia dự báo tỷ giá hối đoái
dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/shilling Somalia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 11,273,149 SOS | ▲ 0.98 % |
23/05 | 11,295,083 SOS | ▲ 0.19 % |
24/05 | 11,086,291 SOS | ▼ -1.85 % |
25/05 | 12,283,001 SOS | ▲ 10.79 % |
26/05 | 12,852,275 SOS | ▲ 4.63 % |
27/05 | 13,027,208 SOS | ▲ 1.36 % |
28/05 | 13,454,850 SOS | ▲ 3.28 % |
29/05 | 13,420,207 SOS | ▼ -0.26 % |
30/05 | 13,914,155 SOS | ▲ 3.68 % |
31/05 | 14,665,908 SOS | ▲ 5.4 % |
01/06 | 14,785,257 SOS | ▲ 0.81 % |
02/06 | 14,368,089 SOS | ▼ -2.82 % |
03/06 | 14,369,709 SOS | ▲ 0.01 % |
04/06 | 13,899,377 SOS | ▼ -3.27 % |
05/06 | 13,823,223 SOS | ▼ -0.55 % |
06/06 | 13,530,690 SOS | ▼ -2.12 % |
07/06 | 13,645,891 SOS | ▲ 0.85 % |
08/06 | 14,260,327 SOS | ▲ 4.5 % |
09/06 | 14,456,117 SOS | ▲ 1.37 % |
10/06 | 14,155,269 SOS | ▼ -2.08 % |
11/06 | 14,316,569 SOS | ▲ 1.14 % |
12/06 | 14,569,135 SOS | ▲ 1.76 % |
13/06 | 15,114,926 SOS | ▲ 3.75 % |
14/06 | 16,005,487 SOS | ▲ 5.89 % |
15/06 | 15,893,142 SOS | ▼ -0.7 % |
16/06 | 15,409,310 SOS | ▼ -3.04 % |
17/06 | 15,285,180 SOS | ▼ -0.81 % |
18/06 | 15,515,012 SOS | ▲ 1.5 % |
19/06 | 15,940,225 SOS | ▲ 2.74 % |
20/06 | 22,679,544 SOS | ▲ 42.28 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/shilling Somalia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/shilling Somalia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 10,419,665 SOS | ▼ -6.67 % |
03/06 — 09/06 | 6,435,908 SOS | ▼ -38.23 % |
10/06 — 16/06 | 7,659,101 SOS | ▲ 19.01 % |
17/06 — 23/06 | 8,220,431 SOS | ▲ 7.33 % |
24/06 — 30/06 | 8,801,122 SOS | ▲ 7.06 % |
01/07 — 07/07 | 8,734,388 SOS | ▼ -0.76 % |
08/07 — 14/07 | 12,053,880 SOS | ▲ 38 % |
15/07 — 21/07 | 10,492,676 SOS | ▼ -12.95 % |
22/07 — 28/07 | 13,088,044 SOS | ▲ 24.74 % |
29/07 — 04/08 | 12,577,204 SOS | ▼ -3.9 % |
05/08 — 11/08 | 14,048,184 SOS | ▲ 11.7 % |
12/08 — 18/08 | 20,733,620 SOS | ▲ 47.59 % |
dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/shilling Somalia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 10,376,845 SOS | ▼ -7.05 % |
07/2024 | 12,417,636 SOS | ▲ 19.67 % |
08/2024 | 17,025,699 SOS | ▲ 37.11 % |
09/2024 | 18,562,983 SOS | ▲ 9.03 % |
10/2024 | 35,460,517 SOS | ▲ 91.03 % |
11/2024 | 24,470,411 SOS | ▼ -30.99 % |
12/2024 | 16,516,805 SOS | ▼ -32.5 % |
01/2025 | 20,678,609 SOS | ▲ 25.2 % |
02/2025 | 15,513,070 SOS | ▼ -24.98 % |
03/2025 | 11,549,314 SOS | ▼ -25.55 % |
04/2025 | 19,394,864 SOS | ▲ 67.93 % |
05/2025 | 26,285,245 SOS | ▲ 35.53 % |
dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/shilling Somalia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 8,227,310 SOS |
Tối đa | 155.61 SOS |
Bình quân gia quyền | 7,637,464 SOS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4,705,545 SOS |
Tối đa | 156.55 SOS |
Bình quân gia quyền | 6,040,897 SOS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3,902,456 SOS |
Tối đa | 156.55 SOS |
Bình quân gia quyền | 6,197,810 SOS |
Chia sẻ một liên kết đến AED/SOS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) đến shilling Somalia (SOS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) đến shilling Somalia (SOS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: