Tỷ giá hối đoái dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất chống lại Lunyr
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AED/LUN
Lịch sử thay đổi trong AED/LUN tỷ giá
AED/LUN tỷ giá
05 11, 2023
1 AED = 11.6381 LUN
▲ 0.69 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/Lunyr, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất chi phí trong Lunyr.
Dữ liệu về cặp tiền tệ AED/LUN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AED/LUN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/Lunyr, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong AED/LUN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -5.55% (12.3219 LUN — 11.6381 LUN)
Thay đổi trong AED/LUN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -15.48% (13.7688 LUN — 11.6381 LUN)
Thay đổi trong AED/LUN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -15.48% (13.7688 LUN — 11.6381 LUN)
Thay đổi trong AED/LUN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 2574.85% (0.43509247 LUN — 11.6381 LUN)
dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái
dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/Lunyr dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 11.5907 LUN | ▼ -0.41 % |
23/05 | 11.5538 LUN | ▼ -0.32 % |
24/05 | 11.4207 LUN | ▼ -1.15 % |
25/05 | 11.4592 LUN | ▲ 0.34 % |
26/05 | 11.4836 LUN | ▲ 0.21 % |
27/05 | 11.6246 LUN | ▲ 1.23 % |
28/05 | 11.6066 LUN | ▼ -0.15 % |
29/05 | 10.3053 LUN | ▼ -11.21 % |
30/05 | 7.483651 LUN | ▼ -27.38 % |
31/05 | 4.730466 LUN | ▼ -36.79 % |
01/06 | 4.782445 LUN | ▲ 1.1 % |
02/06 | 4.75314 LUN | ▼ -0.61 % |
03/06 | 4.768376 LUN | ▲ 0.32 % |
04/06 | 4.726123 LUN | ▼ -0.89 % |
05/06 | 4.58898 LUN | ▼ -2.9 % |
06/06 | 4.503916 LUN | ▼ -1.85 % |
07/06 | 4.436853 LUN | ▼ -1.49 % |
08/06 | 4.447796 LUN | ▲ 0.25 % |
09/06 | 4.430867 LUN | ▼ -0.38 % |
10/06 | 7.340224 LUN | ▲ 65.66 % |
11/06 | 10.3688 LUN | ▲ 41.26 % |
12/06 | 9.898444 LUN | ▼ -4.54 % |
13/06 | 9.846775 LUN | ▼ -0.52 % |
14/06 | 9.783828 LUN | ▼ -0.64 % |
15/06 | 9.804669 LUN | ▲ 0.21 % |
16/06 | 9.883604 LUN | ▲ 0.81 % |
17/06 | 10.2887 LUN | ▲ 4.1 % |
18/06 | 10.4854 LUN | ▲ 1.91 % |
19/06 | 10.4425 LUN | ▼ -0.41 % |
20/06 | 10.5064 LUN | ▲ 0.61 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/Lunyr cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/Lunyr dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 11.2327 LUN | ▼ -3.48 % |
03/06 — 09/06 | 10.8762 LUN | ▼ -3.17 % |
10/06 — 16/06 | 10.4396 LUN | ▼ -4.01 % |
17/06 — 23/06 | 5.528339 LUN | ▼ -47.04 % |
24/06 — 30/06 | 8.679058 LUN | ▲ 56.99 % |
01/07 — 07/07 | 12.2055 LUN | ▲ 40.63 % |
08/07 — 14/07 | 12.3443 LUN | ▲ 1.14 % |
15/07 — 21/07 | 14.0976 LUN | ▲ 14.2 % |
22/07 — 28/07 | 13.2781 LUN | ▼ -5.81 % |
29/07 — 04/08 | 12.0643 LUN | ▼ -9.14 % |
05/08 — 11/08 | 16.4442 LUN | ▲ 36.31 % |
12/08 — 18/08 | 106.59 LUN | ▲ 548.16 % |
dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 10.1308 LUN | ▼ -12.95 % |
07/2024 | 7.98289 LUN | ▼ -21.2 % |
08/2024 | 4.917934 LUN | ▼ -38.39 % |
09/2024 | 20.3521 LUN | ▲ 313.84 % |
10/2024 | 33.0839 LUN | ▲ 62.56 % |
11/2024 | 42.5052 LUN | ▲ 28.48 % |
12/2024 | 38.7047 LUN | ▼ -8.94 % |
01/2025 | 302.7 LUN | ▲ 682.08 % |
02/2025 | 283.39 LUN | ▼ -6.38 % |
03/2025 | 177.58 LUN | ▼ -37.34 % |
04/2025 | 249.17 LUN | ▲ 40.32 % |
dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/Lunyr thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4.710771 LUN |
Tối đa | 12.3225 LUN |
Bình quân gia quyền | 9.164308 LUN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4.710771 LUN |
Tối đa | 13.6221 LUN |
Bình quân gia quyền | 10.5161 LUN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4.710771 LUN |
Tối đa | 13.6221 LUN |
Bình quân gia quyền | 10.5161 LUN |
Chia sẻ một liên kết đến AED/LUN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: