Tỷ giá hối đoái dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất chống lại Lykke
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AED/LKK
Lịch sử thay đổi trong AED/LKK tỷ giá
AED/LKK tỷ giá
03 02, 2021
1 AED = 14.6618 LKK
▲ 6.28 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/Lykke, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất chi phí trong Lykke.
Dữ liệu về cặp tiền tệ AED/LKK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AED/LKK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/Lykke, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong AED/LKK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (02 01, 2021 — 03 02, 2021) các dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi -31.36% (21.3599 LKK — 14.6618 LKK)
Thay đổi trong AED/LKK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (12 03, 2020 — 03 02, 2021) các dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi -28.21% (20.4234 LKK — 14.6618 LKK)
Thay đổi trong AED/LKK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 03 02, 2021) các dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi -44.75% (26.5359 LKK — 14.6618 LKK)
Thay đổi trong AED/LKK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 02, 2021) cáce dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi -44.75% (26.5359 LKK — 14.6618 LKK)
dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/Lykke dự báo tỷ giá hối đoái
dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/Lykke dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 14.2686 LKK | ▼ -2.68 % |
19/05 | 13.9336 LKK | ▼ -2.35 % |
20/05 | 13.947 LKK | ▲ 0.1 % |
21/05 | 13.8833 LKK | ▼ -0.46 % |
22/05 | 14.0644 LKK | ▲ 1.3 % |
23/05 | 14.1175 LKK | ▲ 0.38 % |
24/05 | 14.2784 LKK | ▲ 1.14 % |
25/05 | 13.7932 LKK | ▼ -3.4 % |
26/05 | 13.5697 LKK | ▼ -1.62 % |
27/05 | 13.6384 LKK | ▲ 0.51 % |
28/05 | 13.1607 LKK | ▼ -3.5 % |
29/05 | 13.3781 LKK | ▲ 1.65 % |
30/05 | 13.0482 LKK | ▼ -2.47 % |
31/05 | 13.051 LKK | ▲ 0.02 % |
01/06 | 12.2877 LKK | ▼ -5.85 % |
02/06 | 10.6363 LKK | ▼ -13.44 % |
03/06 | 11.0536 LKK | ▲ 3.92 % |
04/06 | 11.9024 LKK | ▲ 7.68 % |
05/06 | 12.3082 LKK | ▲ 3.41 % |
06/06 | 12.5118 LKK | ▲ 1.65 % |
07/06 | 12.9506 LKK | ▲ 3.51 % |
08/06 | 6.811942 LKK | ▼ -47.4 % |
09/06 | 6.901527 LKK | ▲ 1.32 % |
10/06 | 8.084649 LKK | ▲ 17.14 % |
11/06 | 7.271777 LKK | ▼ -10.05 % |
12/06 | 9.498619 LKK | ▲ 30.62 % |
13/06 | 9.46012 LKK | ▼ -0.41 % |
14/06 | 9.183105 LKK | ▼ -2.93 % |
15/06 | 9.038547 LKK | ▼ -1.57 % |
16/06 | 9.208723 LKK | ▲ 1.88 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/Lykke cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/Lykke dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 16.4035 LKK | ▲ 11.88 % |
27/05 — 02/06 | 14.9711 LKK | ▼ -8.73 % |
03/06 — 09/06 | 14.2891 LKK | ▼ -4.56 % |
10/06 — 16/06 | 12.7631 LKK | ▼ -10.68 % |
17/06 — 23/06 | 4.697578 LKK | ▼ -63.19 % |
24/06 — 30/06 | 4.799887 LKK | ▲ 2.18 % |
01/07 — 07/07 | 6.416645 LKK | ▲ 33.68 % |
08/07 — 14/07 | 6.531701 LKK | ▲ 1.79 % |
15/07 — 21/07 | 7.296228 LKK | ▲ 11.7 % |
22/07 — 28/07 | 7.824149 LKK | ▲ 7.24 % |
29/07 — 04/08 | 7.976123 LKK | ▲ 1.94 % |
05/08 — 11/08 | 7.585688 LKK | ▼ -4.9 % |
dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/Lykke dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 14.6723 LKK | ▲ 0.07 % |
07/2024 | 12.3559 LKK | ▼ -15.79 % |
08/2024 | 14.3126 LKK | ▲ 15.84 % |
09/2024 | 9.185028 LKK | ▼ -35.83 % |
10/2024 | 12.0384 LKK | ▲ 31.07 % |
11/2024 | 14.6871 LKK | ▲ 22 % |
12/2024 | 15.8036 LKK | ▲ 7.6 % |
01/2025 | 6.696266 LKK | ▼ -57.63 % |
02/2025 | 9.607695 LKK | ▲ 43.48 % |
03/2025 | 7.093389 LKK | ▼ -26.17 % |
04/2025 | 4.928313 LKK | ▼ -30.52 % |
05/2025 | 5.007341 LKK | ▲ 1.6 % |
dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/Lykke thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 10.3696 LKK |
Tối đa | 22.2766 LKK |
Bình quân gia quyền | 14.8108 LKK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.260432 LKK |
Tối đa | 27.2185 LKK |
Bình quân gia quyền | 22.6135 LKK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.260432 LKK |
Tối đa | 34.2866 LKK |
Bình quân gia quyền | 24.1734 LKK |
Chia sẻ một liên kết đến AED/LKK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) đến Lykke (LKK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) đến Lykke (LKK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: