1,000 dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất đến Lykke

Giá cả 1,000 dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất đến Lykke dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 03 02, 2021, Là 14,662 LKK.

Bao nhiêu 1,000 AED trong LKK?

03 02, 2021
1,000 AED = 14,662 LKK
▲ 6.28 %
1,000 LKK = 68.2 AED
1 AED = 14.6618 LKK

Lịch sử thay đổi giá 1,000 AED trong LKK

Thống kê chi phí 1,000 dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất trong Lykke

Trong 30 ngày
Tối thiểu 10,370 LKK
Tối đa 22,277 LKK
Bình quân gia quyền 14,811 LKK
Trong 90 ngày
Tối thiểu 2,260 LKK
Tối đa 27,218 LKK
Bình quân gia quyền 22,613 LKK
Trong 365 ngày
Tối thiểu 2,260 LKK
Tối đa 34,287 LKK
Bình quân gia quyền 24,173 LKK

Thay đổi chi phí 1,000 AED đến LKK trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (02 01, 2021 — 03 02, 2021) giá bán 1,000 dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất chống lại Lykke thay đổi bởi -31.36% (21,360 LKK — 14,662 LKK)

Thay đổi chi phí 1,000 AED đến LKK trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (12 03, 2020 — 03 02, 2021) giá của 1,000 dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất chống lại Lykke thay đổi bởi -28.21% (20,423 LKK — 14,662 LKK)

Thay đổi chi phí 1,000 AED đến LKK trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 03 02, 2021) giá của 1,000 dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất chống lại Lykke thay đổi bởi -44.75% (26,536 LKK — 14,662 LKK)

Thay đổi chi phí 1,000 AED đến LKK trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 03 02, 2021) giá của 1,000 dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất chống lại Lykke thay đổi bởi -44.75% (26,536 LKK — 14,662 LKK)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 AED trong LKK

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) trong Lykke (LKK) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) trong Lykke (LKK) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất trong Lykke

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất trong Lykke trong 30 ngày tới*

09/06 14,307 LKK ▼ -2.42 %
10/06 13,704 LKK ▼ -4.21 %
11/06 13,720 LKK ▲ 0.12 %
12/06 13,635 LKK ▼ -0.62 %
13/06 13,805 LKK ▲ 1.25 %
14/06 13,835 LKK ▲ 0.22 %
15/06 13,946 LKK ▲ 0.8 %
16/06 13,456 LKK ▼ -3.52 %
17/06 13,177 LKK ▼ -2.07 %
18/06 13,236 LKK ▲ 0.45 %
19/06 12,711 LKK ▼ -3.97 %
20/06 12,915 LKK ▲ 1.6 %
21/06 12,705 LKK ▼ -1.62 %
22/06 12,709 LKK ▲ 0.03 %
23/06 11,483 LKK ▼ -9.64 %
24/06 9,509 LKK ▼ -17.19 %
25/06 9,744 LKK ▲ 2.47 %
26/06 10,148 LKK ▲ 4.14 %
27/06 10,372 LKK ▲ 2.21 %
28/06 10,521 LKK ▲ 1.43 %
29/06 10,955 LKK ▲ 4.12 %
30/06 4,028 LKK ▼ -63.23 %
01/07 4,096 LKK ▲ 1.69 %
02/07 5,118 LKK ▲ 24.95 %
03/07 4,818 LKK ▼ -5.86 %
04/07 6,777 LKK ▲ 40.65 %
05/07 6,758 LKK ▼ -0.28 %
06/07 6,590 LKK ▼ -2.48 %
07/07 6,491 LKK ▼ -1.51 %
08/07 6,596 LKK ▲ 1.62 %

* — Giá ước tính của 1,000 dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất trong Lykke được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất trong Lykke trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất trong Lykke trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 16,317 LKK ▲ 11.29 %
17/06 — 23/06 14,319 LKK ▼ -12.24 %
24/06 — 30/06 13,789 LKK ▼ -3.7 %
01/07 — 07/07 12,263 LKK ▼ -11.07 %
08/07 — 14/07 6,491 LKK ▼ -47.07 %
15/07 — 21/07 6,598 LKK ▲ 1.64 %
22/07 — 28/07 9,269 LKK ▲ 40.48 %
29/07 — 04/08 9,413 LKK ▲ 1.56 %
05/08 — 11/08 10,082 LKK ▲ 7.11 %
12/08 — 18/08 10,805 LKK ▲ 7.17 %
19/08 — 25/08 11,019 LKK ▲ 1.98 %
26/08 — 01/09 10,517 LKK ▼ -4.56 %

Giá ước tính của 1,000 dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất trong Lykke cho năm sau*

07/2024 14,675 LKK ▲ 0.09 %
08/2024 11,913 LKK ▼ -18.82 %
09/2024 13,516 LKK ▲ 13.46 %
10/2024 8,316 LKK ▼ -38.47 %
11/2024 12,864 LKK ▲ 54.69 %
12/2024 17,108 LKK ▲ 32.99 %
01/2025 18,357 LKK ▲ 7.3 %
02/2025 10,769 LKK ▼ -41.33 %
03/2025 15,130 LKK ▲ 40.49 %
04/2025 11,494 LKK ▼ -24.03 %
05/2025 6,926 LKK ▼ -39.74 %
06/2025 7,102 LKK ▲ 2.54 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 AED trong LKK hôm nay, 03 02, 2021?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất đến Lykke Là - 14,662 LKK

Nó có giá bao nhiêu 1,000 AED trong LKK Ngày mai 2024.06.09?

Ngày mai 1,000 dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất đến Lykke sẽ có giá - 14,307 lkk

Nó có giá bao nhiêu 1,000 AED trong LKK trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất đến Lykke cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 AED trong LKK trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất đến Lykke cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 AED trong LKK trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất đến Lykke cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu