Tỷ giá hối đoái Achain chống lại Tael

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Achain tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ACT/WABI

Lịch sử thay đổi trong ACT/WABI tỷ giá

ACT/WABI tỷ giá

05 11, 2023
1 ACT = 1.034163 WABI
▼ -4.13 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Achain/Tael, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Achain chi phí trong Tael.

Dữ liệu về cặp tiền tệ ACT/WABI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ACT/WABI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Achain/Tael, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong ACT/WABI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Achain tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 11.09% (0.93090095 WABI — 1.034163 WABI)

Thay đổi trong ACT/WABI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 11, 2023 — 05 11, 2023) các Achain tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 10043.1% (0.01019573 WABI — 1.034163 WABI)

Thay đổi trong ACT/WABI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 12, 2022 — 05 11, 2023) các Achain tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 1298.07% (0.07397092 WABI — 1.034163 WABI)

Thay đổi trong ACT/WABI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Achain tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 1500.92% (0.06459824 WABI — 1.034163 WABI)

Achain/Tael dự báo tỷ giá hối đoái

Achain/Tael dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 1.181437 WABI ▲ 14.24 %
23/05 1.064484 WABI ▼ -9.9 %
24/05 0.73900464 WABI ▼ -30.58 %
25/05 1.044002 WABI ▲ 41.27 %
26/05 1.804676 WABI ▲ 72.86 %
27/05 1.911132 WABI ▲ 5.9 %
28/05 0.554469 WABI ▼ -70.99 %
29/05 0.96928551 WABI ▲ 74.81 %
30/05 0.89217822 WABI ▼ -7.96 %
31/05 0.46995928 WABI ▼ -47.32 %
01/06 0.40055376 WABI ▼ -14.77 %
02/06 0.27339219 WABI ▼ -31.75 %
03/06 0.34605731 WABI ▲ 26.58 %
04/06 0.53514976 WABI ▲ 54.64 %
05/06 0.37969714 WABI ▼ -29.05 %
06/06 0.25056077 WABI ▼ -34.01 %
07/06 0.26500831 WABI ▲ 5.77 %
08/06 0.51782335 WABI ▲ 95.4 %
09/06 0.55593569 WABI ▲ 7.36 %
10/06 0.46996433 WABI ▼ -15.46 %
11/06 0.45111337 WABI ▼ -4.01 %
12/06 0.62732941 WABI ▲ 39.06 %
13/06 0.71195919 WABI ▲ 13.49 %
14/06 0.73101466 WABI ▲ 2.68 %
15/06 0.77012696 WABI ▲ 5.35 %
16/06 0.76500937 WABI ▼ -0.66 %
17/06 0.72884505 WABI ▼ -4.73 %
18/06 0.71034277 WABI ▼ -2.54 %
19/06 0.7251034 WABI ▲ 2.08 %
20/06 0.71918526 WABI ▼ -0.82 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Achain/Tael cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Achain/Tael dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 1.00867 WABI ▼ -2.47 %
03/06 — 09/06 1.202393 WABI ▲ 19.21 %
10/06 — 16/06 1.21352 WABI ▲ 0.93 %
17/06 — 23/06 4.344414 WABI ▲ 258 %
24/06 — 30/06 10.6622 WABI ▲ 145.42 %
01/07 — 07/07 15.4601 WABI ▲ 45 %
08/07 — 14/07 29.8026 WABI ▲ 92.77 %
15/07 — 21/07 95.0087 WABI ▲ 218.79 %
22/07 — 28/07 21.9169 WABI ▼ -76.93 %
29/07 — 04/08 44.4279 WABI ▲ 102.71 %
05/08 — 11/08 66.918 WABI ▲ 50.62 %
12/08 — 18/08 67.0303 WABI ▲ 0.17 %

Achain/Tael dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1.003091 WABI ▼ -3 %
07/2024 0.66370987 WABI ▼ -33.83 %
08/2024 0.42788103 WABI ▼ -35.53 %
09/2024 0.24305633 WABI ▼ -43.2 %
10/2024 0.24926055 WABI ▲ 2.55 %
11/2024 0.10745472 WABI ▼ -56.89 %
12/2024 0.12888996 WABI ▲ 19.95 %
01/2025 0.11555182 WABI ▼ -10.35 %
02/2025 0.09678526 WABI ▼ -16.24 %
03/2025 2.673603 WABI ▲ 2662.41 %
04/2025 7.195711 WABI ▲ 169.14 %
05/2025 9.815153 WABI ▲ 36.4 %

Achain/Tael thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.36715389 WABI
Tối đa 1.150811 WABI
Bình quân gia quyền 0.77250379 WABI
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00876899 WABI
Tối đa 1.150811 WABI
Bình quân gia quyền 0.31563211 WABI
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00850809 WABI
Tối đa 1.150811 WABI
Bình quân gia quyền 0.1022019 WABI

Chia sẻ một liên kết đến ACT/WABI tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Achain (ACT) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Achain (ACT) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu