Tỷ giá hối đoái Arcblock chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Arcblock tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ABT/VEF
Lịch sử thay đổi trong ABT/VEF tỷ giá
ABT/VEF tỷ giá
05 21, 2024
1 ABT = 17,996,928 VEF
▲ 2.57 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Arcblock/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Arcblock chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ABT/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ABT/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Arcblock/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ABT/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Arcblock tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 99.42% (9,024,805 VEF — 17,996,928 VEF)
Thay đổi trong ABT/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Arcblock tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 207.69% (5,849,078 VEF — 17,996,928 VEF)
Thay đổi trong ABT/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Arcblock tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 6419.94% (276,029 VEF — 17,996,928 VEF)
Thay đổi trong ABT/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Arcblock tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 1938320710.37% (0.93 VEF — 17,996,928 VEF)
Arcblock/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
Arcblock/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 17,991,085 VEF | ▼ -0.03 % |
23/05 | 17,996,026 VEF | ▲ 0.03 % |
24/05 | 17,173,836 VEF | ▼ -4.57 % |
25/05 | 16,827,331 VEF | ▼ -2.02 % |
26/05 | 17,941,405 VEF | ▲ 6.62 % |
27/05 | 18,099,524 VEF | ▲ 0.88 % |
28/05 | 18,871,821 VEF | ▲ 4.27 % |
29/05 | 18,128,179 VEF | ▼ -3.94 % |
30/05 | 18,258,350 VEF | ▲ 0.72 % |
31/05 | 18,711,320 VEF | ▲ 2.48 % |
01/06 | 20,913,768 VEF | ▲ 11.77 % |
02/06 | 26,934,395 VEF | ▲ 28.79 % |
03/06 | 28,472,622 VEF | ▲ 5.71 % |
04/06 | 27,094,962 VEF | ▼ -4.84 % |
05/06 | 26,947,946 VEF | ▼ -0.54 % |
06/06 | 26,379,921 VEF | ▼ -2.11 % |
07/06 | 25,934,409 VEF | ▼ -1.69 % |
08/06 | 26,032,761 VEF | ▲ 0.38 % |
09/06 | 25,689,763 VEF | ▼ -1.32 % |
10/06 | 25,098,896 VEF | ▼ -2.3 % |
11/06 | 24,677,403 VEF | ▼ -1.68 % |
12/06 | 26,166,107 VEF | ▲ 6.03 % |
13/06 | 29,216,916 VEF | ▲ 11.66 % |
14/06 | 31,513,255 VEF | ▲ 7.86 % |
15/06 | 31,703,328 VEF | ▲ 0.6 % |
16/06 | 33,285,268 VEF | ▲ 4.99 % |
17/06 | 33,241,352 VEF | ▼ -0.13 % |
18/06 | 34,106,140 VEF | ▲ 2.6 % |
19/06 | 34,807,187 VEF | ▲ 2.06 % |
20/06 | 34,573,603 VEF | ▼ -0.67 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Arcblock/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Arcblock/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 17,609,962 VEF | ▼ -2.15 % |
03/06 — 09/06 | 16,690,058 VEF | ▼ -5.22 % |
10/06 — 16/06 | 17,261,375 VEF | ▲ 3.42 % |
17/06 — 23/06 | 18,659,285 VEF | ▲ 8.1 % |
24/06 — 30/06 | 27,634,762 VEF | ▲ 48.1 % |
01/07 — 07/07 | 21,296,461 VEF | ▼ -22.94 % |
08/07 — 14/07 | 21,640,285 VEF | ▲ 1.61 % |
15/07 — 21/07 | 21,397,054 VEF | ▼ -1.12 % |
22/07 — 28/07 | 32,674,207 VEF | ▲ 52.7 % |
29/07 — 04/08 | 30,914,887 VEF | ▼ -5.38 % |
05/08 — 11/08 | 43,154,466 VEF | ▲ 39.59 % |
12/08 — 18/08 | 42,901,346 VEF | ▼ -0.59 % |
Arcblock/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 18,086,880 VEF | ▲ 0.5 % |
07/2024 | 19,433,180 VEF | ▲ 7.44 % |
08/2024 | 18,846,483 VEF | ▼ -3.02 % |
09/2024 | 18,125,776 VEF | ▼ -3.82 % |
10/2024 | 21,013,320 VEF | ▲ 15.93 % |
11/2024 | 29,143,222 VEF | ▲ 38.69 % |
12/2024 | 58,815,457 VEF | ▲ 101.82 % |
01/2025 | 98,136,209 VEF | ▲ 66.85 % |
02/2025 | 614,996,870 VEF | ▲ 526.68 % |
03/2025 | 613,323,996 VEF | ▼ -0.27 % |
04/2025 | 781,741,360 VEF | ▲ 27.46 % |
05/2025 | 1,264,137,178 VEF | ▲ 61.71 % |
Arcblock/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 8,283,091 VEF |
Tối đa | 17,996,928 VEF |
Bình quân gia quyền | 12,140,833 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5,703,841 VEF |
Tối đa | 17,996,928 VEF |
Bình quân gia quyền | 9,125,712 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 188,763 VEF |
Tối đa | 17,996,928 VEF |
Bình quân gia quyền | 2,766,010 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến ABT/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Arcblock (ABT) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Arcblock (ABT) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: