Tỷ giá hối đoái Arcblock chống lại shilling Uganda
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Arcblock tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ABT/UGX
Lịch sử thay đổi trong ABT/UGX tỷ giá
ABT/UGX tỷ giá
05 21, 2024
1 ABT = 16,888 UGX
▼ -0.31 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Arcblock/shilling Uganda, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Arcblock chi phí trong shilling Uganda.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ABT/UGX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ABT/UGX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Arcblock/shilling Uganda, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ABT/UGX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Arcblock tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi 89.85% (8,895 UGX — 16,888 UGX)
Thay đổi trong ABT/UGX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Arcblock tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi 192.11% (5,782 UGX — 16,888 UGX)
Thay đổi trong ABT/UGX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Arcblock tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi 4507.2% (366.57 UGX — 16,888 UGX)
Thay đổi trong ABT/UGX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Arcblock tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi 5185.1% (319.55 UGX — 16,888 UGX)
Arcblock/shilling Uganda dự báo tỷ giá hối đoái
Arcblock/shilling Uganda dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 16,928 UGX | ▲ 0.23 % |
23/05 | 16,879 UGX | ▼ -0.29 % |
24/05 | 16,038 UGX | ▼ -4.98 % |
25/05 | 15,700 UGX | ▼ -2.11 % |
26/05 | 16,761 UGX | ▲ 6.76 % |
27/05 | 16,968 UGX | ▲ 1.23 % |
28/05 | 17,698 UGX | ▲ 4.3 % |
29/05 | 16,937 UGX | ▼ -4.3 % |
30/05 | 17,097 UGX | ▲ 0.94 % |
31/05 | 17,563 UGX | ▲ 2.73 % |
01/06 | 19,488 UGX | ▲ 10.96 % |
02/06 | 24,875 UGX | ▲ 27.64 % |
03/06 | 26,196 UGX | ▲ 5.31 % |
04/06 | 24,944 UGX | ▼ -4.78 % |
05/06 | 24,794 UGX | ▼ -0.6 % |
06/06 | 24,241 UGX | ▼ -2.23 % |
07/06 | 23,951 UGX | ▼ -1.19 % |
08/06 | 24,040 UGX | ▲ 0.37 % |
09/06 | 23,608 UGX | ▼ -1.8 % |
10/06 | 23,086 UGX | ▼ -2.21 % |
11/06 | 22,726 UGX | ▼ -1.56 % |
12/06 | 24,036 UGX | ▲ 5.77 % |
13/06 | 26,705 UGX | ▲ 11.1 % |
14/06 | 28,676 UGX | ▲ 7.38 % |
15/06 | 28,785 UGX | ▲ 0.38 % |
16/06 | 30,324 UGX | ▲ 5.34 % |
17/06 | 30,147 UGX | ▼ -0.58 % |
18/06 | 30,875 UGX | ▲ 2.41 % |
19/06 | 31,703 UGX | ▲ 2.68 % |
20/06 | 31,734 UGX | ▲ 0.1 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Arcblock/shilling Uganda cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Arcblock/shilling Uganda dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 16,542 UGX | ▼ -2.05 % |
03/06 — 09/06 | 15,651 UGX | ▼ -5.39 % |
10/06 — 16/06 | 16,314 UGX | ▲ 4.24 % |
17/06 — 23/06 | 17,689 UGX | ▲ 8.43 % |
24/06 — 30/06 | 25,606 UGX | ▲ 44.75 % |
01/07 — 07/07 | 20,032 UGX | ▼ -21.77 % |
08/07 — 14/07 | 20,389 UGX | ▲ 1.78 % |
15/07 — 21/07 | 20,037 UGX | ▼ -1.72 % |
22/07 — 28/07 | 30,050 UGX | ▲ 49.97 % |
29/07 — 04/08 | 28,384 UGX | ▼ -5.54 % |
05/08 — 11/08 | 39,347 UGX | ▲ 38.62 % |
12/08 — 18/08 | 39,380 UGX | ▲ 0.08 % |
Arcblock/shilling Uganda dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 16,871 UGX | ▼ -0.1 % |
07/2024 | 16,864 UGX | ▼ -0.04 % |
08/2024 | 15,215 UGX | ▼ -9.78 % |
09/2024 | 14,386 UGX | ▼ -5.45 % |
10/2024 | 16,389 UGX | ▲ 13.92 % |
11/2024 | 21,859 UGX | ▲ 33.37 % |
12/2024 | 42,738 UGX | ▲ 95.52 % |
01/2025 | 72,624 UGX | ▲ 69.93 % |
02/2025 | 468,919 UGX | ▲ 545.68 % |
03/2025 | 464,091 UGX | ▼ -1.03 % |
04/2025 | 585,962 UGX | ▲ 26.26 % |
05/2025 | 930,134 UGX | ▲ 58.74 % |
Arcblock/shilling Uganda thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 8,120 UGX |
Tối đa | 17,622 UGX |
Bình quân gia quyền | 11,754 UGX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5,611 UGX |
Tối đa | 17,622 UGX |
Bình quân gia quyền | 8,939 UGX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 237.01 UGX |
Tối đa | 17,622 UGX |
Bình quân gia quyền | 2,728 UGX |
Chia sẻ một liên kết đến ABT/UGX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Arcblock (ABT) đến shilling Uganda (UGX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Arcblock (ABT) đến shilling Uganda (UGX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: