Tỷ giá hối đoái Arcblock chống lại ariary Madagascar
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Arcblock tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ABT/MGA
Lịch sử thay đổi trong ABT/MGA tỷ giá
ABT/MGA tỷ giá
05 20, 2024
1 ABT = 19,825 MGA
▲ 1.71 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Arcblock/ariary Madagascar, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Arcblock chi phí trong ariary Madagascar.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ABT/MGA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ABT/MGA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Arcblock/ariary Madagascar, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ABT/MGA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các Arcblock tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi 97.62% (10,032 MGA — 19,825 MGA)
Thay đổi trong ABT/MGA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các Arcblock tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi 266.92% (5,403 MGA — 19,825 MGA)
Thay đổi trong ABT/MGA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các Arcblock tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi 4453.94% (435.34 MGA — 19,825 MGA)
Thay đổi trong ABT/MGA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce Arcblock tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi 6125.34% (318.46 MGA — 19,825 MGA)
Arcblock/ariary Madagascar dự báo tỷ giá hối đoái
Arcblock/ariary Madagascar dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 20,393 MGA | ▲ 2.87 % |
23/05 | 20,478 MGA | ▲ 0.42 % |
24/05 | 20,455 MGA | ▼ -0.11 % |
25/05 | 19,472 MGA | ▼ -4.81 % |
26/05 | 19,051 MGA | ▼ -2.16 % |
27/05 | 19,767 MGA | ▲ 3.76 % |
28/05 | 20,210 MGA | ▲ 2.24 % |
29/05 | 20,878 MGA | ▲ 3.31 % |
30/05 | 20,163 MGA | ▼ -3.43 % |
31/05 | 20,406 MGA | ▲ 1.21 % |
01/06 | 20,797 MGA | ▲ 1.92 % |
02/06 | 25,122 MGA | ▲ 20.8 % |
03/06 | 29,003 MGA | ▲ 15.45 % |
04/06 | 30,420 MGA | ▲ 4.88 % |
05/06 | 27,945 MGA | ▼ -8.14 % |
06/06 | 27,939 MGA | ▼ -0.02 % |
07/06 | 27,376 MGA | ▼ -2.02 % |
08/06 | 27,141 MGA | ▼ -0.86 % |
09/06 | 27,231 MGA | ▲ 0.33 % |
10/06 | 26,786 MGA | ▼ -1.63 % |
11/06 | 26,017 MGA | ▼ -2.87 % |
12/06 | 25,489 MGA | ▼ -2.03 % |
13/06 | 26,423 MGA | ▲ 3.66 % |
14/06 | 29,132 MGA | ▲ 10.25 % |
15/06 | 31,478 MGA | ▲ 8.05 % |
16/06 | 31,564 MGA | ▲ 0.28 % |
17/06 | 34,090 MGA | ▲ 8 % |
18/06 | 33,825 MGA | ▼ -0.78 % |
19/06 | 34,242 MGA | ▲ 1.23 % |
20/06 | 34,385 MGA | ▲ 0.42 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Arcblock/ariary Madagascar cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Arcblock/ariary Madagascar dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 19,695 MGA | ▼ -0.65 % |
03/06 — 09/06 | 19,193 MGA | ▼ -2.55 % |
10/06 — 16/06 | 17,927 MGA | ▼ -6.59 % |
17/06 — 23/06 | 18,106 MGA | ▲ 1 % |
24/06 — 30/06 | 19,691 MGA | ▲ 8.75 % |
01/07 — 07/07 | 31,083 MGA | ▲ 57.85 % |
08/07 — 14/07 | 26,112 MGA | ▼ -15.99 % |
15/07 — 21/07 | 26,896 MGA | ▲ 3 % |
22/07 — 28/07 | 26,632 MGA | ▼ -0.98 % |
29/07 — 04/08 | 41,948 MGA | ▲ 57.51 % |
05/08 — 11/08 | 40,214 MGA | ▼ -4.13 % |
12/08 — 18/08 | 54,458 MGA | ▲ 35.42 % |
Arcblock/ariary Madagascar dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 19,759 MGA | ▼ -0.33 % |
07/2024 | 19,833 MGA | ▲ 0.37 % |
08/2024 | 17,405 MGA | ▼ -12.24 % |
09/2024 | 16,397 MGA | ▼ -5.79 % |
10/2024 | 18,490 MGA | ▲ 12.76 % |
11/2024 | 24,362 MGA | ▲ 31.76 % |
12/2024 | 49,089 MGA | ▲ 101.5 % |
01/2025 | 81,250 MGA | ▲ 65.52 % |
02/2025 | 378,537 MGA | ▲ 365.89 % |
03/2025 | 486,843 MGA | ▲ 28.61 % |
04/2025 | 636,209 MGA | ▲ 30.68 % |
05/2025 | 989,978 MGA | ▲ 55.61 % |
Arcblock/ariary Madagascar thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 9,457 MGA |
Tối đa | 19,994 MGA |
Bình quân gia quyền | 13,444 MGA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5,427 MGA |
Tối đa | 19,994 MGA |
Bình quân gia quyền | 10,177 MGA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 286.31 MGA |
Tối đa | 19,994 MGA |
Bình quân gia quyền | 3,119 MGA |
Chia sẻ một liên kết đến ABT/MGA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Arcblock (ABT) đến ariary Madagascar (MGA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Arcblock (ABT) đến ariary Madagascar (MGA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: