Tỷ giá hối đoái Arcblock chống lại riel Campuchia

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Arcblock tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ABT/KHR

Lịch sử thay đổi trong ABT/KHR tỷ giá

ABT/KHR tỷ giá

05 21, 2024
1 ABT = 18,714 KHR
▲ 2.92 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Arcblock/riel Campuchia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Arcblock chi phí trong riel Campuchia.

Dữ liệu về cặp tiền tệ ABT/KHR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ABT/KHR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Arcblock/riel Campuchia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong ABT/KHR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Arcblock tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 97.25% (9,487 KHR — 18,714 KHR)

Thay đổi trong ABT/KHR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Arcblock tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 209.13% (6,054 KHR — 18,714 KHR)

Thay đổi trong ABT/KHR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Arcblock tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 4531.75% (404.05 KHR — 18,714 KHR)

Thay đổi trong ABT/KHR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Arcblock tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 5321.21% (345.21 KHR — 18,714 KHR)

Arcblock/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái

Arcblock/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

23/05 18,758 KHR ▲ 0.23 %
24/05 18,720 KHR ▼ -0.2 %
25/05 17,883 KHR ▼ -4.47 %
26/05 17,453 KHR ▼ -2.41 %
27/05 18,104 KHR ▲ 3.73 %
28/05 18,359 KHR ▲ 1.4 %
29/05 18,909 KHR ▲ 3 %
30/05 18,335 KHR ▼ -3.04 %
31/05 18,552 KHR ▲ 1.19 %
01/06 18,941 KHR ▲ 2.09 %
02/06 21,966 KHR ▲ 15.97 %
03/06 26,050 KHR ▲ 18.6 %
04/06 27,537 KHR ▲ 5.71 %
05/06 25,910 KHR ▼ -5.91 %
06/06 25,839 KHR ▼ -0.27 %
07/06 25,179 KHR ▼ -2.56 %
08/06 24,824 KHR ▼ -1.41 %
09/06 24,887 KHR ▲ 0.26 %
10/06 24,548 KHR ▼ -1.36 %
11/06 23,993 KHR ▼ -2.26 %
12/06 23,596 KHR ▼ -1.66 %
13/06 24,974 KHR ▲ 5.84 %
14/06 29,319 KHR ▲ 17.4 %
15/06 32,369 KHR ▲ 10.4 %
16/06 32,474 KHR ▲ 0.32 %
17/06 34,811 KHR ▲ 7.2 %
18/06 34,607 KHR ▼ -0.59 %
19/06 35,392 KHR ▲ 2.27 %
20/06 36,929 KHR ▲ 4.34 %
21/06 36,807 KHR ▼ -0.33 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Arcblock/riel Campuchia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Arcblock/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 18,419 KHR ▼ -1.58 %
03/06 — 09/06 17,752 KHR ▼ -3.62 %
10/06 — 16/06 18,169 KHR ▲ 2.35 %
17/06 — 23/06 20,597 KHR ▲ 13.36 %
24/06 — 30/06 35,050 KHR ▲ 70.17 %
01/07 — 07/07 29,430 KHR ▼ -16.03 %
08/07 — 14/07 30,426 KHR ▲ 3.38 %
15/07 — 21/07 29,813 KHR ▼ -2.02 %
22/07 — 28/07 42,668 KHR ▲ 43.12 %
29/07 — 04/08 41,324 KHR ▼ -3.15 %
05/08 — 11/08 56,232 KHR ▲ 36.08 %
12/08 — 18/08 55,971 KHR ▼ -0.46 %

Arcblock/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 18,672 KHR ▼ -0.23 %
07/2024 18,939 KHR ▲ 1.43 %
08/2024 17,123 KHR ▼ -9.59 %
09/2024 15,421 KHR ▼ -9.94 %
10/2024 17,299 KHR ▲ 12.18 %
11/2024 22,836 KHR ▲ 32.01 %
12/2024 46,911 KHR ▲ 105.43 %
01/2025 83,548 KHR ▲ 78.1 %
02/2025 374,831 KHR ▲ 348.64 %
03/2025 371,537 KHR ▼ -0.88 %
04/2025 489,152 KHR ▲ 31.66 %
05/2025 1,001,434 KHR ▲ 104.73 %

Arcblock/riel Campuchia thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 8,655 KHR
Tối đa 18,899 KHR
Bình quân gia quyền 12,650 KHR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 5,850 KHR
Tối đa 18,899 KHR
Bình quân gia quyền 9,475 KHR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 261.09 KHR
Tối đa 18,899 KHR
Bình quân gia quyền 2,902 KHR

Chia sẻ một liên kết đến ABT/KHR tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Arcblock (ABT) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Arcblock (ABT) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu