Tỷ giá hối đoái Arcblock chống lại rial Iran
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Arcblock tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ABT/IRR
Lịch sử thay đổi trong ABT/IRR tỷ giá
ABT/IRR tỷ giá
05 21, 2024
1 ABT = 193,229 IRR
▲ 2.97 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Arcblock/rial Iran, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Arcblock chi phí trong rial Iran.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ABT/IRR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ABT/IRR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Arcblock/rial Iran, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ABT/IRR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Arcblock tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi 96.66% (98,258 IRR — 193,229 IRR)
Thay đổi trong ABT/IRR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Arcblock tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi 208.79% (62,577 IRR — 193,229 IRR)
Thay đổi trong ABT/IRR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Arcblock tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi 4547.83% (4,157 IRR — 193,229 IRR)
Thay đổi trong ABT/IRR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Arcblock tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi 5304.05% (3,576 IRR — 193,229 IRR)
Arcblock/rial Iran dự báo tỷ giá hối đoái
Arcblock/rial Iran dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 193,302 IRR | ▲ 0.04 % |
23/05 | 192,869 IRR | ▼ -0.22 % |
24/05 | 183,598 IRR | ▼ -4.81 % |
25/05 | 179,524 IRR | ▼ -2.22 % |
26/05 | 191,567 IRR | ▲ 6.71 % |
27/05 | 193,405 IRR | ▲ 0.96 % |
28/05 | 201,730 IRR | ▲ 4.3 % |
29/05 | 193,407 IRR | ▼ -4.13 % |
30/05 | 195,304 IRR | ▲ 0.98 % |
31/05 | 200,190 IRR | ▲ 2.5 % |
01/06 | 223,259 IRR | ▲ 11.52 % |
02/06 | 286,120 IRR | ▲ 28.16 % |
03/06 | 302,047 IRR | ▲ 5.57 % |
04/06 | 287,506 IRR | ▼ -4.81 % |
05/06 | 285,953 IRR | ▼ -0.54 % |
06/06 | 280,118 IRR | ▼ -2.04 % |
07/06 | 275,934 IRR | ▼ -1.49 % |
08/06 | 276,659 IRR | ▲ 0.26 % |
09/06 | 272,462 IRR | ▼ -1.52 % |
10/06 | 266,071 IRR | ▼ -2.35 % |
11/06 | 261,803 IRR | ▼ -1.6 % |
12/06 | 277,344 IRR | ▲ 5.94 % |
13/06 | 309,253 IRR | ▲ 11.51 % |
14/06 | 332,345 IRR | ▲ 7.47 % |
15/06 | 333,926 IRR | ▲ 0.48 % |
16/06 | 350,437 IRR | ▲ 4.94 % |
17/06 | 349,128 IRR | ▼ -0.37 % |
18/06 | 358,767 IRR | ▲ 2.76 % |
19/06 | 366,465 IRR | ▲ 2.15 % |
20/06 | 364,520 IRR | ▼ -0.53 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Arcblock/rial Iran cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Arcblock/rial Iran dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 189,079 IRR | ▼ -2.15 % |
03/06 — 09/06 | 179,542 IRR | ▼ -5.04 % |
10/06 — 16/06 | 186,696 IRR | ▲ 3.98 % |
17/06 — 23/06 | 202,925 IRR | ▲ 8.69 % |
24/06 — 30/06 | 298,507 IRR | ▲ 47.1 % |
01/07 — 07/07 | 234,877 IRR | ▼ -21.32 % |
08/07 — 14/07 | 238,418 IRR | ▲ 1.51 % |
15/07 — 21/07 | 234,027 IRR | ▼ -1.84 % |
22/07 — 28/07 | 355,453 IRR | ▲ 51.89 % |
29/07 — 04/08 | 335,660 IRR | ▼ -5.57 % |
05/08 — 11/08 | 464,912 IRR | ▲ 38.51 % |
12/08 — 18/08 | 462,756 IRR | ▼ -0.46 % |
Arcblock/rial Iran dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 193,263 IRR | ▲ 0.02 % |
07/2024 | 195,406 IRR | ▲ 1.11 % |
08/2024 | 170,665 IRR | ▼ -12.66 % |
09/2024 | 159,097 IRR | ▼ -6.78 % |
10/2024 | 180,587 IRR | ▲ 13.51 % |
11/2024 | 239,001 IRR | ▲ 32.35 % |
12/2024 | 467,913 IRR | ▲ 95.78 % |
01/2025 | 788,166 IRR | ▲ 68.44 % |
02/2025 | 4,952,221 IRR | ▲ 528.32 % |
03/2025 | 4,947,650 IRR | ▼ -0.09 % |
04/2025 | 6,355,113 IRR | ▲ 28.45 % |
05/2025 | 10,141,573 IRR | ▲ 59.58 % |
Arcblock/rial Iran thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 89,671 IRR |
Tối đa | 195,182 IRR |
Bình quân gia quyền | 130,787 IRR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 60,737 IRR |
Tối đa | 195,182 IRR |
Bình quân gia quyền | 98,181 IRR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2,667 IRR |
Tối đa | 195,182 IRR |
Bình quân gia quyền | 30,015 IRR |
Chia sẻ một liên kết đến ABT/IRR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Arcblock (ABT) đến rial Iran (IRR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Arcblock (ABT) đến rial Iran (IRR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: