Tỷ giá hối đoái Arcblock chống lại franc Burundi
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Arcblock tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ABT/BIF
Lịch sử thay đổi trong ABT/BIF tỷ giá
ABT/BIF tỷ giá
05 21, 2024
1 ABT = 12,739 BIF
▼ -0.79 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Arcblock/franc Burundi, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Arcblock chi phí trong franc Burundi.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ABT/BIF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ABT/BIF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Arcblock/franc Burundi, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ABT/BIF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Arcblock tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi 90.42% (6,690 BIF — 12,739 BIF)
Thay đổi trong ABT/BIF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Arcblock tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi 200.31% (4,242 BIF — 12,739 BIF)
Thay đổi trong ABT/BIF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Arcblock tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi 4495.64% (277.19 BIF — 12,739 BIF)
Thay đổi trong ABT/BIF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Arcblock tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi 7795.06% (161.35 BIF — 12,739 BIF)
Arcblock/franc Burundi dự báo tỷ giá hối đoái
Arcblock/franc Burundi dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 12,774 BIF | ▲ 0.28 % |
23/05 | 12,741 BIF | ▼ -0.26 % |
24/05 | 12,084 BIF | ▼ -5.16 % |
25/05 | 11,857 BIF | ▼ -1.87 % |
26/05 | 12,635 BIF | ▲ 6.56 % |
27/05 | 12,785 BIF | ▲ 1.19 % |
28/05 | 13,336 BIF | ▲ 4.3 % |
29/05 | 12,776 BIF | ▼ -4.19 % |
30/05 | 12,891 BIF | ▲ 0.9 % |
31/05 | 13,255 BIF | ▲ 2.82 % |
01/06 | 14,729 BIF | ▲ 11.12 % |
02/06 | 18,888 BIF | ▲ 28.24 % |
03/06 | 19,913 BIF | ▲ 5.42 % |
04/06 | 18,961 BIF | ▼ -4.78 % |
05/06 | 18,908 BIF | ▼ -0.28 % |
06/06 | 18,526 BIF | ▼ -2.02 % |
07/06 | 18,290 BIF | ▼ -1.27 % |
08/06 | 18,331 BIF | ▲ 0.22 % |
09/06 | 17,985 BIF | ▼ -1.89 % |
10/06 | 17,589 BIF | ▼ -2.2 % |
11/06 | 17,314 BIF | ▼ -1.56 % |
12/06 | 18,371 BIF | ▲ 6.1 % |
13/06 | 20,486 BIF | ▲ 11.51 % |
14/06 | 21,997 BIF | ▲ 7.38 % |
15/06 | 22,211 BIF | ▲ 0.97 % |
16/06 | 23,214 BIF | ▲ 4.52 % |
17/06 | 23,046 BIF | ▼ -0.72 % |
18/06 | 23,563 BIF | ▲ 2.24 % |
19/06 | 24,161 BIF | ▲ 2.54 % |
20/06 | 24,007 BIF | ▼ -0.64 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Arcblock/franc Burundi cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Arcblock/franc Burundi dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 12,498 BIF | ▼ -1.89 % |
03/06 — 09/06 | 11,034 BIF | ▼ -11.72 % |
10/06 — 16/06 | 12,549 BIF | ▲ 13.73 % |
17/06 — 23/06 | 13,639 BIF | ▲ 8.69 % |
24/06 — 30/06 | 20,046 BIF | ▲ 46.97 % |
01/07 — 07/07 | 15,799 BIF | ▼ -21.19 % |
08/07 — 14/07 | 16,055 BIF | ▲ 1.62 % |
15/07 — 21/07 | 15,775 BIF | ▼ -1.75 % |
22/07 — 28/07 | 23,920 BIF | ▲ 51.63 % |
29/07 — 04/08 | 22,631 BIF | ▼ -5.39 % |
05/08 — 11/08 | 31,321 BIF | ▲ 38.4 % |
12/08 — 18/08 | 31,146 BIF | ▼ -0.56 % |
Arcblock/franc Burundi dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 12,759 BIF | ▲ 0.16 % |
07/2024 | 12,862 BIF | ▲ 0.81 % |
08/2024 | 11,213 BIF | ▼ -12.82 % |
09/2024 | 10,501 BIF | ▼ -6.35 % |
10/2024 | 11,914 BIF | ▲ 13.45 % |
11/2024 | 15,795 BIF | ▲ 32.58 % |
12/2024 | 31,174 BIF | ▲ 97.37 % |
01/2025 | 52,603 BIF | ▲ 68.74 % |
02/2025 | 331,237 BIF | ▲ 529.69 % |
03/2025 | 330,650 BIF | ▼ -0.18 % |
04/2025 | 426,721 BIF | ▲ 29.06 % |
05/2025 | 678,887 BIF | ▲ 59.09 % |
Arcblock/franc Burundi thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 6,125 BIF |
Tối đa | 13,299 BIF |
Bình quân gia quyền | 8,913 BIF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4,142 BIF |
Tối đa | 13,299 BIF |
Bình quân gia quyền | 6,679 BIF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 177.78 BIF |
Tối đa | 13,299 BIF |
Bình quân gia quyền | 2,040 BIF |
Chia sẻ một liên kết đến ABT/BIF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Arcblock (ABT) đến franc Burundi (BIF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Arcblock (ABT) đến franc Burundi (BIF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: