Tỷ giá hối đoái 1ST chống lại ringgit Malaysia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về 1ST tỷ giá hối đoái so với ringgit Malaysia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về 1ST/MYR
Lịch sử thay đổi trong 1ST/MYR tỷ giá
1ST/MYR tỷ giá
01 21, 2021
1 1ST = 0.67 MYR
▲ 6.28 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ 1ST/ringgit Malaysia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 1ST chi phí trong ringgit Malaysia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ 1ST/MYR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ 1ST/MYR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái 1ST/ringgit Malaysia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong 1ST/MYR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (12 23, 2020 — 01 21, 2021) các 1ST tỷ giá hối đoái so với ringgit Malaysia tiền tệ thay đổi bởi 24.24% (0.54 MYR — 0.67 MYR)
Thay đổi trong 1ST/MYR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (10 24, 2020 — 01 21, 2021) các 1ST tỷ giá hối đoái so với ringgit Malaysia tiền tệ thay đổi bởi 5.54% (0.64 MYR — 0.67 MYR)
Thay đổi trong 1ST/MYR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 01 21, 2021) các 1ST tỷ giá hối đoái so với ringgit Malaysia tiền tệ thay đổi bởi 259.43% (0.19 MYR — 0.67 MYR)
Thay đổi trong 1ST/MYR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 21, 2021) cáce 1ST tỷ giá hối đoái so với ringgit Malaysia tiền tệ thay đổi bởi 259.43% (0.19 MYR — 0.67 MYR)
1ST/ringgit Malaysia dự báo tỷ giá hối đoái
1ST/ringgit Malaysia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.66 MYR | ▼ -1.17 % |
23/05 | 1.03 MYR | ▲ 56.15 % |
24/05 | 1.07 MYR | ▲ 3.64 % |
25/05 | 1.13 MYR | ▲ 5.52 % |
26/05 | 0.84 MYR | ▼ -25.75 % |
27/05 | 0.77 MYR | ▼ -8.04 % |
28/05 | 0.73 MYR | ▼ -5.07 % |
29/05 | 0.6 MYR | ▼ -17.61 % |
30/05 | 0.64 MYR | ▲ 5.16 % |
31/05 | 0.66 MYR | ▲ 3.37 % |
01/06 | 0.62 MYR | ▼ -5.64 % |
02/06 | 0.62 MYR | ▲ 0.63 % |
03/06 | 0.71 MYR | ▲ 13.1 % |
04/06 | 0.7 MYR | ▼ -1.19 % |
05/06 | 0.68 MYR | ▼ -2.5 % |
06/06 | 0.68 MYR | ▼ -0.21 % |
07/06 | 0.73 MYR | ▲ 7.09 % |
08/06 | 0.71 MYR | ▼ -2.88 % |
09/06 | 0.67 MYR | ▼ -5.47 % |
10/06 | 0.65 MYR | ▼ -2.77 % |
11/06 | 0.71 MYR | ▲ 9.35 % |
12/06 | 0.65 MYR | ▼ -8.79 % |
13/06 | 0.71 MYR | ▲ 10.46 % |
14/06 | 0.7 MYR | ▼ -1.8 % |
15/06 | 0.72 MYR | ▲ 2.43 % |
16/06 | 0.77 MYR | ▲ 7.13 % |
17/06 | 0.72 MYR | ▼ -6.08 % |
18/06 | 0.74 MYR | ▲ 2.22 % |
19/06 | 0.73 MYR | ▼ -1.25 % |
20/06 | 0.77 MYR | ▲ 4.88 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của 1ST/ringgit Malaysia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
1ST/ringgit Malaysia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.6 MYR | ▼ -11.15 % |
03/06 — 09/06 | 0.71 MYR | ▲ 18.44 % |
10/06 — 16/06 | 0.74 MYR | ▲ 5.14 % |
17/06 — 23/06 | 0.75 MYR | ▲ 1.65 % |
24/06 — 30/06 | 0.74 MYR | ▼ -2.1 % |
01/07 — 07/07 | 0.8 MYR | ▲ 8.58 % |
08/07 — 14/07 | 0.87 MYR | ▲ 7.98 % |
15/07 — 21/07 | 0.89 MYR | ▲ 2.39 % |
22/07 — 28/07 | 0.91 MYR | ▲ 2.16 % |
29/07 — 04/08 | 0.94 MYR | ▲ 4.01 % |
05/08 — 11/08 | 0.97 MYR | ▲ 3.16 % |
12/08 — 18/08 | 0.93 MYR | ▼ -4.27 % |
1ST/ringgit Malaysia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.92 MYR | ▲ 36.92 % |
07/2024 | 1.64 MYR | ▲ 78.6 % |
08/2024 | 1.43 MYR | ▼ -12.7 % |
09/2024 | 1.28 MYR | ▼ -10.72 % |
10/2024 | 1.89 MYR | ▲ 47.78 % |
11/2024 | 2.23 MYR | ▲ 18.11 % |
12/2024 | 1.29 MYR | ▼ -41.95 % |
01/2025 | 1.59 MYR | ▲ 22.62 % |
02/2025 | 1.53 MYR | ▼ -3.78 % |
03/2025 | 1.86 MYR | ▲ 21.91 % |
1ST/ringgit Malaysia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.35 MYR |
Tối đa | 1.28 MYR |
Bình quân gia quyền | 0.58 MYR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.35 MYR |
Tối đa | 1.28 MYR |
Bình quân gia quyền | 0.53 MYR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.19 MYR |
Tối đa | 1.28 MYR |
Bình quân gia quyền | 0.48 MYR |
Chia sẻ một liên kết đến 1ST/MYR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến 1ST (1ST) đến ringgit Malaysia (MYR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến 1ST (1ST) đến ringgit Malaysia (MYR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: