Tỷ giá hối đoái rial Yemen (YER)
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về YER:
tỷ giá hối đoái với các loại tiền tệ khác, thông tin tham khảo và nhiều thông tin khác về rial Yemen
Lịch sử của USD/YER thay đổi tỷ giá hối đoái
Điểm đến trao đổi tiền tệ phổ biến rial Yemen (YER)
Số lượng tiền tệ phổ biến rial Yemen (YER)
- 500 YER → 71.1311 BURST
- 1000 YER → 72.9051 DATA
- 50 YER → 723,425 VEF
- 2 YER → 292,520 SOS
- 1 YER → 146,260 SOS
- 5000 YER → 1,808 DGB
- 100 YER → 14,625,981 SOS
- 50 YER → 7,312,990 SOS
- 5 YER → 731,299 SOS
- 500 YER → 73,129,904 SOS
- 200 YER → 29,251,962 SOS
- 1000 YER → 0.11869106 BTG
- 2 USD → 535.97 YER
- 500 CNY → 18,501 YER
- 5000 DGB → 13,831 YER
- 1000 JPY → 1,702 YER
- 2 CAD → 389.67 YER
- 5000 CNY → 185,010 YER
- 2000 USD → 535,966 YER
- 500 HKD → 17,133 YER
- 5 GBP → 1,677 YER
- 5 CHF → 1,464 YER
- 100 HKD → 3,427 YER
- 10 CNY → 370.02 YER