Tỷ giá hối đoái som Uzbekistan (UZS)
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về UZS:
tỷ giá hối đoái với các loại tiền tệ khác, thông tin tham khảo và nhiều thông tin khác về som Uzbekistan
Lịch sử của USD/UZS thay đổi tỷ giá hối đoái
Điểm đến trao đổi tiền tệ phổ biến som Uzbekistan (UZS)
Số lượng tiền tệ phổ biến som Uzbekistan (UZS)
- 50 UZS → 0.02432708 MIOTA
- 2 UZS → 1.297473 SMART
- 1000 UZS → 11.0238 CRW
- 10 UZS → 0.05863415 POLIS
- 5000 UZS → 448.06 DLT
- 500 UZS → 0.35022316 XLM
- 10 UZS → 0.33 KZT
- 200 UZS → 0.14008926 XLM
- 50 UZS → 1.64 KZT
- 500 UZS → 0.00207296 OMNI
- 100 UZS → 0.07004463 XLM
- 1000 UZS → 32.77 KZT
- 2000 BYR → 1,379 UZS
- 2000 ZEN → 217,977,383 UZS
- 500 MOAC → 2,874,632 UZS
- 1 MOAC → 5,749 UZS
- 2000 XIN → 8,062,073,068 UZS
- 200 SIB → 400,342 UZS
- 50 MOAC → 287,463 UZS
- 100 LINK → 17,616,544 UZS
- 1 BNB → 7,580,334 UZS
- 5 MOAC → 28,746 UZS
- 5000 MOAC → 28,746,323 UZS
- 2 BNB → 15,160,668 UZS