Tỷ giá hối đoái dobra São Tomé và Príncipe (STD)
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về STD:
tỷ giá hối đoái với các loại tiền tệ khác, thông tin tham khảo và nhiều thông tin khác về dobra São Tomé và Príncipe
Lịch sử của USD/STD thay đổi tỷ giá hối đoái
Điểm đến trao đổi tiền tệ phổ biến dobra São Tomé và Príncipe (STD)
Số lượng tiền tệ phổ biến dobra São Tomé và Príncipe (STD)
- 2000 STD → 0.2601731 SHIFT
- 200 STD → 0.56 PHP
- 500 STD → 0.02415634 USDC
- 50 STD → 0.01 SAR
- 200 STD → 0.13 SCR
- 500 STD → 0.04451953 STORJ
- 5000 STD → 3.909811 VTC
- 500 STD → 1.39 PHP
- 500 STD → 0.12 LYD
- 1 STD → 0 PHP
- 500 STD → 0.08048385 ENJ
- 50 STD → 0.00445195 STORJ
- 5000 MKR → 288,784,475,119 STD
- 1000 GAS → 112,338,414 STD
- 5000 BNB → 62,019,334,574 STD
- 200 GRS → 2,205,499 STD
- 5000 ARK → 79,993,458 STD
- 1000 TWD → 635,028 STD
- 2000 TWD → 1,270,056 STD
- 10 TWD → 6,350 STD
- 1 ANG → 11,482 STD
- 5000 TKS → 2,948,128 STD
- 5000 CDT → 47,414,554 STD
- 5 TWD → 3,175 STD