Tỷ giá hối đoái Groestlcoin chống lại dobra São Tomé và Príncipe
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Groestlcoin tỷ giá hối đoái so với dobra São Tomé và Príncipe tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GRS/STD
Lịch sử thay đổi trong GRS/STD tỷ giá
GRS/STD tỷ giá
05 04, 2024
1 GRS = 11,579 STD
▲ 1.8 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Groestlcoin/dobra São Tomé và Príncipe, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Groestlcoin chi phí trong dobra São Tomé và Príncipe.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GRS/STD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GRS/STD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Groestlcoin/dobra São Tomé và Príncipe, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GRS/STD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 05, 2024 — 05 04, 2024) các Groestlcoin tỷ giá hối đoái so với dobra São Tomé và Príncipe tiền tệ thay đổi bởi -19.68% (14,416 STD — 11,579 STD)
Thay đổi trong GRS/STD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 05, 2024 — 05 04, 2024) các Groestlcoin tỷ giá hối đoái so với dobra São Tomé và Príncipe tiền tệ thay đổi bởi 8.72% (10,650 STD — 11,579 STD)
Thay đổi trong GRS/STD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 06, 2023 — 05 04, 2024) các Groestlcoin tỷ giá hối đoái so với dobra São Tomé và Príncipe tiền tệ thay đổi bởi 35.83% (8,524 STD — 11,579 STD)
Thay đổi trong GRS/STD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 04, 2024) cáce Groestlcoin tỷ giá hối đoái so với dobra São Tomé và Príncipe tiền tệ thay đổi bởi 242.39% (3,382 STD — 11,579 STD)
Groestlcoin/dobra São Tomé và Príncipe dự báo tỷ giá hối đoái
Groestlcoin/dobra São Tomé và Príncipe dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
05/05 | 11,837 STD | ▲ 2.23 % |
06/05 | 11,762 STD | ▼ -0.63 % |
07/05 | 11,753 STD | ▼ -0.08 % |
08/05 | 11,714 STD | ▼ -0.33 % |
09/05 | 11,752 STD | ▲ 0.33 % |
10/05 | 11,337 STD | ▼ -3.53 % |
11/05 | 11,702 STD | ▲ 3.22 % |
12/05 | 11,057 STD | ▼ -5.51 % |
13/05 | 10,110 STD | ▼ -8.57 % |
14/05 | 9,511 STD | ▼ -5.92 % |
15/05 | 9,684 STD | ▲ 1.82 % |
16/05 | 9,492 STD | ▼ -1.99 % |
17/05 | 9,730 STD | ▲ 2.51 % |
18/05 | 9,721 STD | ▼ -0.09 % |
19/05 | 9,680 STD | ▼ -0.42 % |
20/05 | 10,113 STD | ▲ 4.47 % |
21/05 | 10,298 STD | ▲ 1.82 % |
22/05 | 10,341 STD | ▲ 0.42 % |
23/05 | 10,303 STD | ▼ -0.37 % |
24/05 | 10,133 STD | ▼ -1.65 % |
25/05 | 9,899 STD | ▼ -2.31 % |
26/05 | 9,754 STD | ▼ -1.46 % |
27/05 | 9,695 STD | ▼ -0.6 % |
28/05 | 9,816 STD | ▲ 1.25 % |
29/05 | 9,521 STD | ▼ -3 % |
30/05 | 9,391 STD | ▼ -1.37 % |
31/05 | 9,102 STD | ▼ -3.08 % |
01/06 | 9,115 STD | ▲ 0.15 % |
02/06 | 9,527 STD | ▲ 4.51 % |
03/06 | 10,171 STD | ▲ 6.76 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Groestlcoin/dobra São Tomé và Príncipe cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Groestlcoin/dobra São Tomé và Príncipe dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 11,847 STD | ▲ 2.32 % |
13/05 — 19/05 | 11,930 STD | ▲ 0.7 % |
20/05 — 26/05 | 13,735 STD | ▲ 15.12 % |
27/05 — 02/06 | 14,538 STD | ▲ 5.85 % |
03/06 — 09/06 | 12,654 STD | ▼ -12.96 % |
10/06 — 16/06 | 13,279 STD | ▲ 4.95 % |
17/06 — 23/06 | 13,751 STD | ▲ 3.55 % |
24/06 — 30/06 | 13,143 STD | ▼ -4.43 % |
01/07 — 07/07 | 10,725 STD | ▼ -18.39 % |
08/07 — 14/07 | 11,277 STD | ▲ 5.14 % |
15/07 — 21/07 | 10,601 STD | ▼ -5.99 % |
22/07 — 28/07 | 11,214 STD | ▲ 5.78 % |
Groestlcoin/dobra São Tomé và Príncipe dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 11,887 STD | ▲ 2.66 % |
07/2024 | 12,838 STD | ▲ 8 % |
08/2024 | 14,493 STD | ▲ 12.89 % |
09/2024 | 18,306 STD | ▲ 26.3 % |
10/2024 | 17,464 STD | ▼ -4.6 % |
10/2024 | 22,389 STD | ▲ 28.2 % |
11/2024 | 23,282 STD | ▲ 3.99 % |
12/2024 | 20,469 STD | ▼ -12.09 % |
01/2025 | 24,644 STD | ▲ 20.4 % |
02/2025 | 27,324 STD | ▲ 10.87 % |
03/2025 | 18,382 STD | ▼ -32.72 % |
04/2025 | 20,944 STD | ▲ 13.94 % |
Groestlcoin/dobra São Tomé và Príncipe thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 10,083 STD |
Tối đa | 14,416 STD |
Bình quân gia quyền | 12,156 STD |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 10,083 STD |
Tối đa | 17,597 STD |
Bình quân gia quyền | 12,767 STD |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5,904 STD |
Tối đa | 17,597 STD |
Bình quân gia quyền | 10,301 STD |
Chia sẻ một liên kết đến GRS/STD tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Groestlcoin (GRS) đến dobra São Tomé và Príncipe (STD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Groestlcoin (GRS) đến dobra São Tomé và Príncipe (STD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: